Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | b985715d-6ce2-4f7f-a17c-6e31fc3e0e5e | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BlueBit
|
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
130 Đồng tiền |
USD
|
|
6.248 (100,00%) | 5d542548-5157-43f6-b9c1-6e94ce9b5e8e | https://bluebit.io/ | |||||||||
Wombat Exchange (Arbitrum)
|
$40.974 9,69%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
57.228 (100,00%) | 7c972e3f-a2f8-409f-abc8-24b194141366 | https://app.wombat.exchange/ | |||||||
DeFi Kingdoms (Crystalvale)
|
$53.451 52,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
95.895 (100,00%) | 49a3cec6-8a89-4272-b5d8-e89063d1d2c8 | https://defikingdoms.com/crystalvale/ | |||||||
BitMake
|
$22,5 Tỷ 18,34%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
5.269 (100,00%) | 8a853f87-84e8-4fb8-8127-c080dc1f41ef | https://www.bitmake.com/ | |||||||
MM Finance (Cronos)
|
$237.689 33,92%
|
Các loại phí | Các loại phí | 19 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
29.676 (100,00%) | 18f5212c-5788-47a5-8bda-98519a204a1e | https://mm.finance/ | |||||||
Solarbeam
|
$226.643 27,33%
|
11 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
44.993 (100,00%) | e3fcb8b8-89d9-4dd9-8c24-a8ccf67a2436 | https://solarbeam.io/ | |||||||||
mimo.exchange
|
$147.858 5,38%
|
12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
3.905 (100,00%) | 3371b151-cbe8-4d30-b410-44f6d4424456 | https://mimo.finance/ | |||||||||
Tethys
|
$51.670 41,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
59.705 (100,00%) | 3dce0064-aaa4-497e-b97f-bf8ecb585261 | https://tethys.finance | |||||||
Coinsbit India
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền |
|
|
3.569 (100,00%) | de28cc32-0e1f-4beb-9de8-5692a9664b40 | https://coinsbit.in/ | |||||||||
DeFi Swap
|
11 Đồng tiền |
|
|
8.912.130 (99,70%) | e3399d67-0808-4057-baad-243fc5f5b687 | https://crypto.com/defi/swap | |||||||||||
Kujira Fin
|
$926.076 13,68%
|
44 Đồng tiền | 88 Cặp tỷ giá |
|
|
28.518 (100,00%) | 6fadaa8c-e36e-438f-af4d-c7b6756cbbb4 | https://kujira.app/ | |||||||||
DOOAR (Ethereum)
|
4 Đồng tiền |
|
|
2.436 (100,00%) | 612fe68e-03ed-4181-b020-c2dd58e59250 | https://dooar.com | |||||||||||
Trisolaris
|
$162.006 74,74%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
52.256 (100,00%) | f5bae431-8ac4-48ed-a909-07260984dcce | https://www.trisolaris.io/#/swap | |||||||
Retro
|
$3,6 Triệu 17,96%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
49.602 (100,00%) | f7722c84-07ad-4604-a559-e10223e7b964 | https://retro.finance | |||||||
FusionX v3
|
$1,0 Triệu 0,03%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
29.589 (100,00%) | 7734e86b-9274-4a97-99d4-8523bdcd1579 | https://fusionx.finance/ | |||||||
KyberSwap Elastic (Ethereum)
|
$52.221 35,65%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | b1671e9d-e799-4819-bef6-780b2254ae09 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
Pancakeswap v3 (Base)
|
$11,1 Triệu 2,84%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | 90191abe-a977-4b40-b2e8-7fed3b0ce880 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
Swapsicle v2 (Mantle)
|
$6.246 42,08%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
6.438 (100,00%) | 9fae3f31-d431-4e6a-bc09-7d41e8b11b71 | https://www.swapsicle.io | |||||||
Uniswap v3 (Avalanche)
|
$4,7 Triệu 19,32%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
36 Đồng tiền | 59 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 15459cbd-a1a0-4d59-8ec2-90cfd7745175 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Nomiswap (Stable)
|
$2,5 Triệu 175,63%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
61.437 (100,00%) | bb372e38-1a25-4a83-b866-2a66eae245c1 | https://nomiswap.io/swap | |||||||
Curve (Arbitrum)
|
$4,0 Triệu 40,94%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
408.630 (99,93%) | 9bf524d7-f7ad-49be-9e0f-74524c66766e | https://arbitrum.curve.fi/ | |||||||
Lifinity
|
$14 54,20%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
18.780 (100,00%) | f5453399-a1d0-4633-92d9-e3019f5c7fc2 | https://lifinity.io/swap/ | |||||||
Baby Doge Swap
|
$64.442 6,88%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
346.819 (100,00%) | c3ba70aa-b974-4387-9630-ab27325d6f1f | https://babydogeswap.com/ | |||||||
Velodrome
|
$122.284 17,92%
|
23 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
107.061 (100,00%) | 909442fd-9059-452a-b1ba-e26b634959b1 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||||
Velodrome Finance
|
$118.022 24,16%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
107.061 (100,00%) | b5804354-bd4a-490f-9b89-0bb9851b2fd7 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
Maverick Protocol
|
$9,0 Triệu 47,98%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
203.278 (100,00%) | 5339ec1c-ce93-4713-a7ab-bd348ae0b231 | https://app.mav.xyz/?chain=1 | |||||||
Fraxswap v2 (Ethereum)
|
$940.566 0,80%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
79.104 (100,00%) | 11c407b5-88da-4ecc-a594-1f7e4fc1d9e3 | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
SundaeSwap
|
2 Đồng tiền |
|
|
32.741 (100,00%) | f1cd725e-dae6-492a-a7f9-b9e5dd110f90 | https://exchange.sundaeswap.finance/ | |||||||||||
Nomiswap
|
$49.564 21,23%
|
Các loại phí | Các loại phí | 27 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
61.437 (100,00%) | b8b22f94-c4dc-4a76-8a98-c987e4c74ce9 | https://nomiswap.io/ | |||||||
KyberSwap Classic (Avalanche)
|
$3.038 15,33%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | 771eebc0-d467-4405-a040-00583f3330d0 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
ALEX
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
259.139 (100,00%) | af0b35b7-fd27-45b3-8904-c3253380d703 | https://www.alexlab.co/ | |||||||||
Syncswap (Scroll)
|
$5,0 Triệu 1,57%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
971.405 (99,99%) | a0ef1499-01e9-46f7-8849-5964e871f08e | https://syncswap.xyz/scroll | |||||||
Astroport (Cosmos)
|
$690.475 17,38%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
376.146 (100,00%) | 4b0bb930-81cf-4471-890c-145bbf3945e3 | https://app.astroport.fi/pools | |||||||
Curve (Optimism)
|
$3,2 Triệu 14,88%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
408.630 (99,93%) | f3b9303e-32e8-47a9-81cd-6efe1c8d53f3 | https://optimism.curve.fi/ | |||||||
OKX Ordinals
|
$1,8 Triệu 28,59%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
30.461.649 (99,83%) | f668c757-9bc9-44ab-baf6-f3dbb3fe541e | https://www.okx.com/cn/web3/marketplace/ordinals/brc20 | |||||||
Camelot
|
$5,4 Triệu 13,26%
|
0,00% |
0,00% |
77 Đồng tiền | 101 Cặp tỷ giá |
|
|
228.448 (99,89%) | e58475fa-deaa-4a78-8971-1b4ce93c7b2a | https://camelot.exchange/# | |||||||
SPHYNX SWAP(BRC)
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền |
|
|
3.317 (100,00%) | 956f2b3a-d25f-4f22-972b-e514b3a135d3 | https://sphynxlabs.co/ | |||||||||
SaucerSwap v1
|
$0 0,00%
|
0,00% |
0,00% |
60 Đồng tiền | 95 Cặp tỷ giá |
|
|
345.832 (100,00%) | 1fe5406e-9bea-4915-b816-d33a9447e553 | https://www.saucerswap.finance | |||||||
iZiSwap
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền |
|
|
572.694 (99,96%) | d46b0388-230c-4ced-a099-1e857e3e800c | https://izumi.finance/home | |||||||||
Balancer v2 (Gnosis Chain)
|
$1,2 Triệu 67,67%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 03320747-2b71-4d4d-9de9-b813db5f5027 | https://app.balancer.fi/#/trade | |||||||
DOOAR (BSC)
|
4 Đồng tiền |
|
|
2.436 (100,00%) | 5d938988-b843-4d8c-b39a-0b3a2a290683 | https://beta.dooar.com | |||||||||||
QuickSwap v3 (DogeChain)
|
$28 85,52%
|
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
622.662 (99,60%) | 5b5eb618-6b21-4927-a48f-64263dfe55df | https://dogechain.quickswap.exchange | |||||||||
Swop.fi
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền |
|
|
9.621 (100,00%) | 8afaafbc-79a8-4c10-be75-45448a428eb5 | https://swop.fi/ | |||||||||
Tealswap
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền |
|
|
8.585 (100,00%) | 5f38616f-e50d-496a-932c-1e54c8379945 | https://tealswap.com/ | |||||||||
Fraxswap v2 (Avalanche)
|
$27.216 36,99%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
79.104 (100,00%) | b7816c91-f787-41c8-a5f0-df01e5bed913 | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
KyberSwap (BSC)
|
9 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 04fe17df-36a7-4945-b107-ba6adc83c60d | https://dmm.exchange | |||||||||||
DFX Finance (Polygon)
|
$28.675 14,72%
|
13 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
14.849 (100,00%) | c7353141-d59c-473f-8cf5-153d35afbef6 | https://app.dfx.finance/pools | |||||||||
Phux (PulseChain)
|
$1,1 Triệu 42,07%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 106 Cặp tỷ giá |
|
|
16.517 (100,00%) | 37061c42-1496-47dc-b532-36aa0a27da67 | https://phux.io/ | |||||||
zkSwap Finance
|
$4,1 Triệu 32,23%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
414.133 (100,00%) | 1d9d0b2c-cd3a-4495-824c-8df56eb9ce0f | https://zkswap.finance/swap | |||||||
PulseX v2
|
$409.456 31,78%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
|
|
275.127 (99,94%) | 2e157e5c-0fbe-4887-8c21-1a697c6944a2 | https://v2-app.pulsex.com/swap | |||||||