Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | f1eccfc6-5943-4102-96fc-943fa7061f70 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KyberSwap Elastic (Polygon)
|
$393 27,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | bc0c145d-c42c-4184-af31-903b19435bde | https://kyberswap.com/swap | |||||||
KyberSwap Classic (BSC)
|
$1.254 30,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | acfd666c-68c1-496d-8b80-049d7a0a3bcd | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
KyberSwap Elastic (Avalanche)
|
$204 61,44%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | 42bbd287-ce7a-466c-93a2-a480e5d370e0 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
KyberSwap Elastic (Optimism)
|
$251 57,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | 3171492c-14bd-4cd9-bb84-5241309174d2 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
KyberSwap Elastic (Arbitrum)
|
$523 73,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | 10b89e96-4f77-4a71-91fc-675d36829c54 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
DeDust
|
$764.158 17,60%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
965.790 (100,00%) | e3c3fbe5-5887-45e9-ae1b-1e60d3b3242c | https://dedust.io | |||||||
DackieSwap
|
$778.467 14,08%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
21.592 (100,00%) | 45bce964-91ce-4716-9202-c88248115db7 | https://www.dackieswap.xyz | |||||||
THENA
|
$710.643 21,63%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
36 Đồng tiền | 51 Cặp tỷ giá |
|
|
441.852 (100,00%) | 783b1a39-7299-4080-9624-84af36c0f472 | https://www.thena.fi/liquidity | |||||||
SushiSwap v3 (Base)
|
$1,5 Triệu 15,68%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 5ad99de2-7a7a-4005-9092-240c1b2a7e4a | https://www.sushi.com/ | |||||||
Liquidswap
|
$3,3 Triệu 23,84%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
539.336 (100,00%) | 50726b18-f9c6-4f9c-8f59-6ca5a130f289 | https://liquidswap.com | |||||||
Orion ETH
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
69.568 (100,00%) | 6c522085-ec54-4b12-bea4-5c785af1fe08 | https://orion.xyz/ | |||||||||
Zyberswap v3
|
$1,8 Triệu 5,60%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
96.318 (100,00%) | 76eb957f-a06c-4f1e-a85a-4c8295221b4c | https://www.zyberswap.io/ | |||||||
SpaceFi (zkSync)
|
$624.091 17,21%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
64.410 (100,00%) | 0c346380-0403-4e61-8395-532e6559d105 | https://swap-zksync.spacefi.io/ | |||||||
ArthSwap (Astar)
|
$71.994 26,29%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
25.491 (100,00%) | e7295f88-b37e-436a-9a8d-3453bc29305b | https://app.arthswap.org/#/swap? | |||||||
Uniswap v3 (Celo)
|
$2,7 Triệu 18,00%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 8f52e2cf-d920-4311-85d2-453dbef85767 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Balancer v2 (Avalanche)
|
$170.419 71,99%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 06567b6f-919a-430f-833c-65adb155d63e | https://balancer.fi/ | |||||||
SmarDex
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
42 Đồng tiền |
|
|
93.864 (100,00%) | 0f7432c2-f9bd-40f1-ba65-b3dcad513f45 | https://www.smardex.io/ | |||||||||
iZiSwap (Scroll)
|
$3,8 Triệu 18,81%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
572.694 (99,96%) | 4d74a494-c492-433d-977f-2eaff46f6ae5 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
LFGSwap Finance
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền |
|
|
33.191 (100,00%) | 6d82d2a9-ad33-4692-983e-ef4e5fab92c7 | https://app.lfgswap.finance/ | |||||||||
GMX (Avalanche)
|
$2,2 Triệu 42,06%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
955.983 (99,84%) | 4cf54288-64cf-49eb-afdb-834170699f05 | https://app.gmx.io | |||||||
SushiSwap v2 (Base)
|
$3,2 Triệu 31,11%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 5dc9c5ad-2198-4f61-ac84-694e376bd1e3 | https://www.sushi.com/ | |||||||
Symmetric (Gnosis Chain)
|
$43 57,90%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
11.242 (100,00%) | 2df69164-0f1a-432a-a624-ecda82b49d93 | https://symmetric.finance | |||||||
KyberSwap Classic (Polygon)
|
$17 56,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | a36b1abe-4d71-4801-aa33-db4691f3c00c | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
YokaiSwap
|
$77.508 25,97%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
6.243 (100,00%) | 3fdeb1ae-6914-446c-851b-009921fcb98f | https://www.yokaiswap.com/swap | |||||||
Balancer v2 (Base)
|
$504.924 16,27%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 29324e87-cfcb-44a2-884d-118808af2228 | https://balancer.fi/ | |||||||
Curve (Avalanche)
|
$35.680 47,89%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
408.630 (99,93%) | 579663e9-1c24-47ee-bac3-7db6eb4ecef8 | https://avax.curve.fi/ | |||||||
Velocore
|
$39.825 3,80%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
147.513 (99,47%) | e363fe4b-0eb1-4370-97b8-5b55b8b04ee8 | https://app.velocore.xyz/swap | |||||||
UniSat
|
$3,7 Triệu 15,94%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
751.007 (99,98%) | 93fbb824-d36f-4999-a582-8de3a4fad5f3 | https://unisat.io/market | |||||||
Trader Joe v2 (Arbitrum)
|
$11.856 343,02%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | 0e2238c3-76d8-453d-ae19-23f65ee2c1de | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
Skydrome (Scroll)
|
$305.578 6,52%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
25.731 (99,34%) | 7a5a4fbc-486d-4dc0-88fe-308ae8662ea2 | https://app.skydrome.finance/ | |||||||
Curve (Gnosis)
|
$27.837 23,46%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
408.630 (99,93%) | 10bb21d3-3e30-4c63-974f-d13a9034c422 | https://xdai.curve.fi/ | |||||||
Trader Joe v2 (Avalanche)
|
$64.355 252,62%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | 2a3b3e89-c269-4de2-ad97-d5995e229380 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
VyFinance
|
$139.602 21,72%
|
0,00% |
0,00% |
30 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
25.593 (100,00%) | 55b0c157-0609-44be-9acf-a6027ff00c30 | https://www.vyfi.io/ | |||||||
Ramses
|
$311.817 25,32%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
21 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
24.280 (100,00%) | b3929a87-9329-45ae-95d1-56310584d653 | https://ramses.exchange | |||||||
Klayswap v3
|
$11.589 67,45%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
110.284 (100,00%) | 74dc6684-bf10-4f2d-91a3-0c981f674218 | https://klayswap.com/dashboard | |||||||
Equalizer
|
$392.227 47,38%
|
0,00% |
0,00% |
40 Đồng tiền | 62 Cặp tỷ giá |
|
|
85.623 (100,00%) | db74d699-55cf-4a00-9601-ecfc1851838b | https://equalizer.exchange/ | |||||||
Sonic
|
$91.665 0,31%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
77.582 (100,00%) | 93f16e37-7a6e-4289-abad-9ccee123a77c | https://data.sonic.ooo/ | |||||||
QuickSwap v3 (Polygon zkEVM)
|
$299.644 15,70%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
622.662 (99,60%) | 3fca4f1e-8d5f-4286-9ac1-6a762cf8c651 | https://quickswap.exchange/#/swap | |||||||
WingRiders DEX
|
$170.784 14,83%
|
0,00% |
0,00% |
32 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
29.149 (100,00%) | 03c74810-7aed-4161-b105-d460e6446028 | https://app.wingriders.com/ | |||||||
StellaSwap v3
|
$239.063 7,07%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
86.893 (100,00%) | 602e712f-586c-457d-b207-ecc8de4669ac | https://stellaswap.com/ | |||||||
Sovryn
|
$182.961 9,84%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
66.238 (100,00%) | 58ed14a8-785e-4a50-9056-a2aaa0fd1f68 | https://live.sovryn.app/ | |||||||
PayCash Swap
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền |
|
|
2.442 (100,00%) | 40b1f340-7fff-4e49-afda-cd64539e5be1 | https://paycashswap.com | |||||||||
PancakeSwap v2 (zkSync Era)
|
$59.776 32,71%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | cbcc5062-39ed-4fa2-99b1-c1606f17c1f8 | https://pancakeswap.finance | |||||||
DoveSwap v3
|
$7.515 30,78%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
3.313 (100,00%) | 37d6ebe9-84ac-46e7-85d6-13a360249bd8 | https://swap.dovish.finance/ | |||||||
BenSwap-SmartBCH
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền |
|
|
8.646 (100,00%) | 3d33962e-ecc9-47b6-b257-c1d9ad25d6d8 | https://info.benswap.cash/home | |||||||||
iZiSwap (zkSync)
|
$209.125 9,85%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
572.694 (99,96%) | 00e91125-e12d-4f33-95c9-f97ec41a9363 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
ArbSwap (Arbitrum Nova)
|
$17.333 13,39%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
43.620 (100,00%) | 4eb0ca45-5ccb-486a-adc5-ceeb5f96f12b | https://arbswap.io/ | |||||||
Arbswap (Arbitrum One)
|
$20.217 4,87%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
43.620 (100,00%) | 3e7afaec-4eb8-4d5f-a7b9-4b2fa2b0f46f | https://arbswap.io/ | |||||||
MoraSwap
|
$12.040 7,15%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
30.181 (100,00%) | b8ca350d-fdb2-4743-9500-93b778c851bc | https://moraswap.com/exchange/swap | |||||||
Swapsicle
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền |
|
|
6.438 (100,00%) | 130bbd27-7f31-4c83-824f-adf1e71139d9 | https://www.swapsicle.io | |||||||||