Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 61c006ff-735c-4bfc-8637-69c0302b9119 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tokocrypto
|
$14,5 Triệu 3,75%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
346 Đồng tiền | 434 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
1.061.286 (99,96%) | 3c4559b0-6e70-47cf-ad0b-330000acaf97 | https://www.tokocrypto.com/ | |||||||
Changelly PRO
|
$77,1 Triệu 38,04%
|
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền | 103 Cặp tỷ giá |
|
|
2.992.260 (99,99%) | 157fde82-7066-48a2-83b3-16f03880d211 | https://pro.changelly.com/market-overview/overview | pro.changelly.com | ||||||
Coinlist Pro
|
$2,3 Triệu 7,82%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.703.557 (99,96%) | 2ccf64ca-6cac-42cd-a77d-954c24de60e9 | https://pro.coinlist.co | pro.coinlist.co | ||||||
Uniswap v3 (Ethereum)
|
$543,9 Triệu 8,75%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
744 Đồng tiền | 954 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
10.458.917 (99,91%) | 18477ac6-674a-47b1-98a9-4ec027a5951e | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v2
|
$131,9 Triệu 12,38%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1527 Đồng tiền | 1591 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
10.458.917 (99,91%) | fbc7e78d-a0ca-40b7-814c-48a767ed0d6c | https://uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (Polygon)
|
$46,5 Triệu 5,64%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
269 Đồng tiền | 539 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
10.458.917 (99,91%) | 5bd4980a-83a4-4d90-8a77-4c5e248cec3c | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Delta Exchange
|
$59,1 Triệu 6,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 41 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
1.680.822 (100,00%) | 54a8ab17-bb19-463a-94a1-610f0e72c405 | https://www.delta.exchange/ | |||||||
WazirX
|
$3,3 Triệu 14,60%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
286 Đồng tiền | 528 Cặp tỷ giá |
INR
|
Tiền điện tử
|
3.868.640 (100,00%) | fcdba3ea-9e4e-43ba-8c1a-afbc58cff640 | https://wazirx.com/ | |||||||
BtcTurk | Kripto
|
$143,6 Triệu 12,60%
|
0,18% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
109 Đồng tiền | 213 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
1.412.781 (99,95%) | 9bf47772-4d38-4e3c-97d0-d8a44f9afcce | https://pro.btcturk.com/ | pro.btcturk.com | ||||||
MAX Exchange
|
$12,2 Triệu 25,00%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
30 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
683.269 (100,00%) | 719d1ce9-d3d5-4aa5-af87-d4dd0231710c | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
Bit2Me
|
Các loại phí | Các loại phí | 173 Đồng tiền |
EUR
|
|
795.059 (97,64%) | 3867d6dd-e87e-4269-ae79-5e96c61d7c36 | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
Uniswap v3 (Arbitrum)
|
$137,4 Triệu 7,84%
|
Các loại phí | Các loại phí | 183 Đồng tiền | 372 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 0ffd94f3-2822-4415-ba6e-d1f7f520ba96 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
ProBit Global
|
$340,8 Triệu 17,13%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
517 Đồng tiền | 658 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
941.030 (99,69%) | c8d2445d-b602-4828-b269-46b685caf276 | https://www.probit.com/en-us/ | |||||||
Raydium
|
$131,7 Triệu 4,26%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
717 Đồng tiền | 887 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
6.837.099 (99,97%) | 01c292fe-8212-4688-8d20-208bc1651909 | https://raydium.io/ | |||||||
PancakeSwap v2 (BSC)
|
$54,6 Triệu 11,32%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1753 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
5.913.403 (91,45%) | 0ceab7ad-c094-48db-ac4c-f676d7e0272a | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap
|
$372.848 15,73%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
158 Đồng tiền | 247 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
5.913.403 (91,45%) | ac1c31cb-2f9a-4b9a-8748-cfaf149cbf99 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
Poloniex
|
Giảm 10,00% phí |
$477,9 Triệu 13,12%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
601 Đồng tiền | 787 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
1.351.827 (100,00%) | 3dc3393e-6b61-4ed4-9f55-c8e4e710355a | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
Cryptology
|
$39,6 Triệu 11,97%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
291 Đồng tiền | 310 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
895.548 (99,32%) | a8920e30-fdc2-4120-9e36-cedd5f68b4fb | https://cryptology.com/ | |||||||
CoinDCX
|
$5,8 Triệu 7,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 475 Đồng tiền | 844 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
1.293.365 (100,00%) | 53e38e49-506a-406c-8af2-8d13cf2ce4dc | https://coindcx.com | |||||||
Dcoin
|
$34,2 Triệu 10,29%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
260.480 (100,00%) | 5972238b-3ac7-41d8-814d-c4b97080fa4c | https://www.dcoin.com/ | |||||||
HitBTC
|
$137,5 Triệu 31,14%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
486 Đồng tiền | 887 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
344.858 (99,90%) | 8cfaf0ff-c18e-4c9c-91f2-fb40ba822fcd | https://hitbtc.com | |||||||
BitStorage
|
$4,3 Triệu 7,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
717.265 (99,67%) | 1c06364e-b7f6-4c7b-b1d1-36d169329642 | https://bitstorage.finance/ | |||||||
Independent Reserve
|
$4,0 Triệu 68,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
280.302 (99,26%) | dde96847-a183-449c-b4e5-fdc666f30df5 | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
BitoPro
|
$12,6 Triệu 3,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
282.980 (99,81%) | ea37266b-af6d-4b6f-be1e-94e461bf4fc1 | https://www.bitopro.com/ | |||||||
OKCoin Japan
|
Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền |
|
|
364.649 (99,87%) | 6a56deef-503f-4121-ad57-81d9984c4953 | https://okcoin.jp | |||||||||
SafeTrade
|
$582.230 15,80%
|
Các loại phí | Các loại phí | 50 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
706.301 (99,95%) | 74d1c7b1-fc9c-41ad-af58-21837922fff6 | https://www.safe.trade/ | |||||||
StormGain
|
$283.040 28,96%
|
10,00% Các loại phí |
10,00% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
2.031.561 (99,43%) | d5d95b48-372a-40d5-bd2d-4e8c08e22ca2 | https://stormgain.com | |||||||
Mercado Bitcoin
|
$1,4 Triệu 20,83%
|
0,70% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
23 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
BRL
|
|
213.847 (100,00%) | 1721dc37-c462-49b7-b38a-e5bcf697d706 | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | |||||||
Paribu
|
$119,8 Triệu 2,67%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
145 Đồng tiền | 154 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
1.130.167 (99,52%) | b2545ac9-9c17-4010-8df1-87f74115e39c | https://www.paribu.com/ | |||||||
Coinmate
|
$404.839 63,58%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
313.079 (99,87%) | 15b419f0-3f91-42c4-afcf-98913c8692b8 | https://coinmate.io | |||||||
IndoEx
|
$2,9 Tỷ 10,31%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
81 Đồng tiền | 157 Cặp tỷ giá |
|
|
132.449 (100,00%) | cd14e511-b7ab-401a-aa86-553bc0bae205 | https://international.indoex.io/ | international.indoex.io | ||||||
Coinsbit
|
$462,1 Triệu 8,92%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
81 Đồng tiền | 109 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
TRY
KZT
UAH
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
331.858 (100,00%) | 1caca13f-cc84-4ff2-acc7-cd8199fe6b1f | https://coinsbit.io/ | |||||||
Katana
|
$4,3 Triệu 29,78%
|
7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
1.781.834 (99,98%) | 215abe8f-33eb-4a33-ade9-6a97885bdebc | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
Buda
|
$321.483 60,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
557.324 (100,00%) | 08920f7b-f7a2-420d-b5b7-fa59debbd084 | https://www.buda.com | |||||||
CryptoAltum
|
0,02% |
0,02% |
35 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
14.800 (100,00%) | 4b80442f-6fad-49de-ad92-bac66a7989c9 | https://cryptoaltum.com/?refid=1407 | ||||||||
Giottus
|
$160.161 0,40%
|
Các loại phí | Các loại phí | 216 Đồng tiền | 286 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
390.755 (100,00%) | 7fef5610-dded-447d-9a42-460ddf7df331 | https://www.giottus.com/tradeview | |||||||
SushiSwap (Ethereum)
|
$3,5 Triệu 24,67%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
167 Đồng tiền | 177 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.205.596 (99,89%) | f1242113-cb8c-4af9-9779-cd0e13f6a9c0 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
SushiSwap (Polygon)
|
$391.925 25,97%
|
0,30% |
0,30% |
71 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.205.596 (99,89%) | 51ef03c7-a06d-441a-bb1d-a03a1be26e5d | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
SushiSwap (Arbitrum)
|
$706.943 22,48%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
67 Đồng tiền | 99 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.205.596 (99,89%) | 37bada49-81fe-48c0-8a4c-9c6178e727d7 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
SushiSwap (BSC)
|
$37.215 37,42%
|
30 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | eb835c6e-e6c2-4a87-a888-c937aedee37f | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
ZebPay
|
$344.006 24,27%
|
Các loại phí | Các loại phí | 113 Đồng tiền | 124 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
637.059 (99,85%) | abde8405-5138-4ba1-aba1-b0f1f4c29ba4 | https://www.zebpay.com/ | |||||||
YoBit
|
$56,2 Triệu 10,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 195 Đồng tiền | 237 Cặp tỷ giá |
|
|
1.142.358 (100,00%) | 058472e6-55f9-4a7e-bd86-c59873c1ca82 | https://yobit.net | |||||||
SushiSwap (Gnosis)
|
$20.320 94,60%
|
12 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 7956e3f6-e43a-401f-a8dc-7453afcb4c77 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
SushiSwap (Fantom)
|
$816 85,17%
|
17 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | b00a19c2-d47e-4dad-9826-2878108f62e6 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
SushiSwap (Harmony)
|
$1.000 66,21%
|
22 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | cfc233af-a7c2-4d8d-9ac4-f8d4675b165b | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
Kuna
|
Các loại phí | Các loại phí | 21 Đồng tiền |
RUB
USD
UAH
|
|
224.941 (100,00%) | d97dd2ca-0670-4aa3-acf5-9ea5cd672743 | https://kuna.io | |||||||||
EXMO
|
$58,4 Triệu 5,79%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 144 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
619.559 (99,85%) | d70038f6-efa4-4252-9dbb-e78f614f8c4b | https://exmo.me/ | ||||||||
Osmosis
|
$20,4 Triệu 1,06%
|
97 Đồng tiền | 329 Cặp tỷ giá |
|
|
1.204.237 (99,99%) | 5eda4123-5b61-4dcd-b6ac-67348f70eadd | https://app.osmosis.zone/pools | app.osmosis.zone | ||||||||
SushiSwap (Avalanche)
|
$6.765 116,14%
|
8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 27315cdd-43f7-4ee8-9606-773d972df2e5 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
SushiSwap (Fuse)
|
$36 56,23%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 0b7979e5-a016-48fa-9763-4fc4c53ba1b1 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||