Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 5803ae39-9e9e-47aa-b3a8-3360aae39ab2 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SushiSwap (Celo)
|
7 Đồng tiền |
|
|
1.205.596 (99,89%) | a0695e82-049f-4744-bc7a-94a536432d23 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||||
Coinmetro
|
$479.052 25,50%
|
Các loại phí | Các loại phí | 69 Đồng tiền | 170 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
133.902 (100,00%) | a231e886-6138-442a-bac2-5524f3d7923a | https://coinmetro.com/ | |||||||
Bilaxy
|
$184,3 Triệu 7,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 122 Đồng tiền | 120 Cặp tỷ giá |
|
|
96.557 (100,00%) | eabd6ea8-78db-418d-8dc7-302f27cad894 | https://bilaxy.com/ | |||||||
Orca
|
$172,8 Triệu 0,27%
|
323 Đồng tiền | 872 Cặp tỷ giá |
|
|
1.055.403 (99,74%) | 79fb315b-ab14-45f7-97cb-a0a2ef3f9628 | https://www.orca.so/ | |||||||||
CoinZoom
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền |
|
|
74.676 (100,00%) | b2c44d31-f0f9-4fd6-b612-7bdc3d04c009 | https://www.coinzoom.com | |||||||||
CoinJar
|
$2,1 Triệu 15,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 275 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
127.864 (100,00%) | f59e49e5-bc40-4db7-a1b4-c8ce79b7c543 | https://www.coinjar.com/ | |||||||
StakeCube
|
$182.073 2,33%
|
Các loại phí | Các loại phí | 64 Đồng tiền | 115 Cặp tỷ giá |
|
|
489.365 (100,00%) | 013afc10-0748-4ebb-999a-8ec3714e119c | https://stakecube.net/app/exchange/ | |||||||
Nominex
|
$1,3 Triệu 89,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 322 Đồng tiền | 454 Cặp tỷ giá |
|
|
122.315 (100,00%) | a11d416d-fc62-4d3f-bf51-d19a71742f99 | https://nominex.io/ | |||||||
Bitbns
|
$1,5 Triệu 6,57%
|
Các loại phí | Các loại phí | 140 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
307.927 (100,00%) | 62a6e8c6-3d6c-4662-b7f4-fc3b983743d1 | https://bitbns.com/ | |||||||
Bitazza
|
Các loại phí | Các loại phí | 78 Đồng tiền |
THB
|
|
465.829 (99,55%) | a562ce8c-0f88-4c6f-9000-96cc00300355 | https://www.bitazza.com/ | |||||||||
Paymium
|
$11.027 76,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
77.997 (100,00%) | 5ffd34f7-8901-4925-a743-af87201443f4 | https://www.paymium.com/ | |||||||
ACE
|
$6,7 Triệu 12,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
60.616 (100,00%) | 50b99ad0-8ab4-4f65-a5d7-15039c855ed7 | https://www.ace.io/home | |||||||
QuickSwap
|
$1,5 Triệu 2,81%
|
304 Đồng tiền | 465 Cặp tỷ giá |
|
|
622.662 (99,60%) | 6e875194-3948-4d36-b83c-1b15fb659be9 | https://quickswap.exchange/ | |||||||||
Bitexen
|
$35,3 Triệu 9,81%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
148.119 (100,00%) | 813eb355-3118-4966-8afb-15612057d1bf | https://www.bitexen.com/ | |||||||
Curve (Ethereum)
|
$179,2 Triệu 26,25%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
77 Đồng tiền | 135 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
408.630 (99,93%) | 1cbb465e-02a2-4051-b078-46303b489d6b | https://www.curve.fi/ | |||||||
Blocktrade
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền |
|
|
402.777 (100,00%) | eea2b46b-91a3-40f4-a473-4acf9837e05c | https://blocktrade.com/ | |||||||||
NovaDAX
|
$634.740 11,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 341 Đồng tiền | 360 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
213.847 (100,00%) | 58779048-d0f3-4b4c-83b6-d30a0b9d051b | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
StellarTerm
|
$92.946 20,58%
|
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
87.587 (100,00%) | c1247580-9b7a-4df5-a3cc-623a823f6a95 | https://stellarterm.com/#markets | |||||||||
Bitay
|
$9,4 Triệu 15,47%
|
Các loại phí | Các loại phí | 71 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
TRY
INR
|
|
64.347 (100,00%) | ce0a8db5-5200-443b-9198-98a09cc640ef | https://www.bitay.com/en | |||||||
SecondBTC
|
$29,9 Triệu 7,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
37.231 (100,00%) | 26058781-ac4b-4fda-80ff-7991415e5982 | https://secondbtc.com/ | |||||||
ShibaSwap
|
$3,0 Triệu 14,52%
|
25 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
315.638 (100,00%) | 55de0572-4ac7-47c9-bd4d-dfc70443cfd6 | https://www.shibaswap.com | |||||||||
Ref Finance
|
$1,4 Triệu 0,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
349.594 (100,00%) | 49ea70c7-d96c-4f80-a926-9a58e171d8d5 | https://www.ref.finance/ | |||||||
BakerySwap
|
$16.910 28,01%
|
22 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
359.616 (99,95%) | 1c795e3e-8d3a-49c4-93ab-031f6c7b67ad | https://www.bakeryswap.org/#/home | |||||||||
Emirex
|
$1,5 Triệu 21,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
125.036 (100,00%) | ee4fafb7-ffe2-48a3-bf97-cbaf057b45db | http://emirex.com/ | |||||||
LCX Exchange
|
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền |
|
|
137.696 (100,00%) | f6e257a7-a803-4be5-919a-11ed7491ed7b | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | ||||||||
Bitcoiva
|
$40,0 Tỷ 0,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 162 Đồng tiền | 299 Cặp tỷ giá |
|
|
265.573 (100,00%) | 84b64726-6309-480e-bce0-86e930108042 | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||
IDEX
|
$25.560 2,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
76.323 (100,00%) | b4266454-9c98-434d-a7d1-d3a74276b20b | https://idex.io | |||||||
DODO (BSC)
|
$5,5 Triệu 123,08%
|
32 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
245.331 (100,00%) | 9eeb1325-ea57-4e05-bbfa-84b3ed6e5f8a | https://dodoex.io/ | |||||||||
DODO (Ethereum)
|
$49,8 Triệu 18,68%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
100 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
245.331 (100,00%) | d85af26a-5c64-447c-98f3-44d1fe4e5b7c | https://dodoex.io/ | |||||||
DODO (Polygon)
|
$2,7 Triệu 3,43%
|
Các loại phí | Các loại phí | 19 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
245.331 (100,00%) | aea1807e-3fde-491b-aab5-f8ed6bf62bdb | https://app.dodoex.io | app.dodoex.io | ||||||
DODO (Arbitrum)
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền |
|
|
245.331 (100,00%) | 492b6aad-88ad-4d9e-8bbc-b2eced472cdf | https://app.dodoex.io | app.dodoex.io | ||||||||
BIT
|
$185,4 Triệu 6,36%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
105 Đồng tiền | 117 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
78.729 (100,00%) | 97be90b8-f7a6-4246-8f66-591ff3620369 | https://www.bit.com | |||||||
OpenOcean
|
$11,2 Triệu 19,80%
|
145 Đồng tiền | 191 Cặp tỷ giá |
|
|
219.026 (99,79%) | 728f037f-1da4-44ac-b9fc-68a076318cdc | https://openocean.finance/ | |||||||||
Cat.Ex
|
$5,1 Triệu 4,93%
|
Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
58.355 (100,00%) | 8247f8be-fbbb-4a6c-8dca-fb9718ee4a24 | https://www.catex.io/ | |||||||
Quidax
|
Các loại phí | Các loại phí | 67 Đồng tiền |
|
|
84.989 (100,00%) | 49de3434-b62c-42f4-8b60-cebdecd3ce69 | https://www.quidax.com/ | |||||||||
Balancer v2 (Ethereum)
|
$87,0 Triệu 37,12%
|
54 Đồng tiền | 71 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 96cf9ce2-2d16-4c82-8c02-ac1993041437 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
Balancer v2 (Arbitrum)
|
$4,6 Triệu 66,24%
|
36 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 61499438-b955-402e-90fa-540901adca1d | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
Balancer v2 (Polygon)
|
$1,1 Triệu 42,76%
|
51 Đồng tiền | 208 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 5e5a0a27-3d22-460c-ab50-05f723efe9a7 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
Biswap v2
|
$751.689 15,74%
|
100 Đồng tiền | 122 Cặp tỷ giá |
|
|
147.423 (99,69%) | 53026c69-85eb-4b63-b5eb-e95e112bfe34 | https://exchange.biswap.org/#/swap | exchange.biswap.org | ||||||||
Graviex
|
$1.406 50,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 102 Đồng tiền | 160 Cặp tỷ giá |
|
|
138.050 (100,00%) | 7387f9bb-76ef-4ae9-b72f-05f6c9cf8a17 | https://graviex.net/ | |||||||
VinDAX
|
$13,3 Triệu 32,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 95 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |
|
|
48.028 (100,00%) | 27f8712d-04d7-4dbf-ab7d-c486ec97008b | https://vindax.com/ | |||||||
LBank
|
$21,6 Tỷ 3,68%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
658 Đồng tiền | 845 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
20.235 (100,00%) | da412574-af7b-4661-8e11-32cec4c970c3 | https://www.lbank.info/ | ||||||||
FMFW.io
|
$109,1 Triệu 30,49%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
153 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
44.057 (100,00%) | 51b2c3ad-b731-42f6-bc97-51e321715d20 | https://fmfw.io/ | ||||||||
VALR
|
$2,9 Triệu 44,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
139.990 (100,00%) | 4724d137-2da6-4821-823f-20ec2450a35f | https://www.valr.com | |||||||
Mandala Exchange
|
$94,8 Triệu 31,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 107 Đồng tiền | 148 Cặp tỷ giá |
|
|
32.372 (100,00%) | 6be25333-3118-4e12-a043-ab4d806ad608 | https://trade.mandala.exchange/ | trade.mandala.exchange | ||||||
WX Network
|
$10.625 53,69%
|
10 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
48.981 (100,00%) | d3d0d248-3c5a-4ed4-bc35-02d33c4c8b7e | https://waves.exchange/ | |||||||||
Tokenize Xchange
|
$197,8 Triệu 1,77%
|
Các loại phí | Các loại phí | 124 Đồng tiền | 278 Cặp tỷ giá |
|
|
65.308 (100,00%) | 7e125684-0506-4f2d-b593-d2c90383d35d | https://tokenize.exchange/ | |||||||
Finexbox
|
$5,7 Triệu 1,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 230 Đồng tiền | 242 Cặp tỷ giá |
|
|
65.494 (100,00%) | 36fc62d6-1166-46c8-a3a6-48ae6c07b550 | https://www.finexbox.com/ | |||||||
THORChain
|
$114,4 Triệu 10,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
99.407 (100,00%) | 70ab6943-dedd-4116-923a-d68f556df2cb | https://thorchain.org/ | |||||||
DeFi Kingdoms
|
$132 64,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
95.895 (100,00%) | 9c2c646e-3b5f-42ba-bdbd-b12fd503482b | https://defikingdoms.com/ | |||||||