Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 5f8adcd5-2946-40bf-9189-11494d9f2f94 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MuesliSwap
|
$318 234,15%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
97.902 (100,00%) | 738c581a-d5c4-41c8-b95e-7f1c80e3c729 | https://milkomeda.muesliswap.com/swap | milkomeda.muesliswap.com | ||||||
Lykke Exchange
|
$90.626 58,55%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 73 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
USD
|
|
34.838 (100,00%) | f0742d09-e672-4ccc-ac39-dcb7ea5f1803 | https://trade.lykke.com/ | trade.lykke.com | ||||||
GDAC
|
$20.816 8,39%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
KRW
|
|
68.110 (100,00%) | 3c61c832-8aec-42ce-ba60-cb839c2501c5 | https://www.gdac.com | |||||||
VVS Finance
|
$2,7 Triệu 24,44%
|
Các loại phí | Các loại phí | 35 Đồng tiền | 77 Cặp tỷ giá |
|
|
88.505 (100,00%) | f5a3bf12-6888-4045-9256-d43b5bd04b85 | https://vvs.finance/ | |||||||
StellaSwap
|
$48.116 9,46%
|
11 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
86.893 (100,00%) | 96907562-fac0-4800-affd-b08a6f8f4c84 | https://app.stellaswap.com/en/exchange/swap | app.stellaswap.com | ||||||||
Loopring Exchange
|
$201.653 2,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
50.354 (100,00%) | 61a81608-f67f-4539-8717-2f12b2df0d3c | http://loopring.io/ | |||||||
PayBito
|
$53,3 Triệu 3,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 54 Đồng tiền | 212 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
28.456 (100,00%) | a6cad9d9-5ebb-4ee5-a90f-892ee766ae7c | https://www.paybito.com | |||||||
BITEXLIVE
|
$12,5 Triệu 0,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
20.076 (100,00%) | b56cec28-d88c-4a7c-ab85-0839e383aabe | https://bitexlive.com/ | |||||||
Sunswap v2
|
$5,8 Triệu 6,70%
|
30 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
|
65.277 (100,00%) | 8ccfa0f3-3125-44c3-9b1e-973c6d4bac8a | https://sunswap.com/ | |||||||||
LuaSwap
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
72.465 (100,00%) | b425acc5-6477-4441-b08f-ad79f896c7f9 | https://app.luaswap.org | app.luaswap.org | ||||||||
LocalTrade
|
$54,2 Triệu 10,97%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
53 Đồng tiền | 85 Cặp tỷ giá |
|
|
25.502 (100,00%) | 66f978cc-3f84-46e9-9f64-b0ddd9ca9cbc | https://localtrade.cc/ | |||||||
Unocoin
|
Các loại phí | Các loại phí | 80 Đồng tiền |
|
|
47.867 (100,00%) | c1252d30-d79e-47d0-8983-150ede13a991 | https://www.unocoin.com/ | |||||||||
TimeX
|
$6,9 Triệu 32,76%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
AUD
USD
|
|
35.844 (100,00%) | 1847e7ca-04a0-4173-9645-724242c0b578 | https://timex.io/ | |||||||
Coinut
|
$13.014 0,27%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
25.107 (100,00%) | f64f3c1f-e20e-4a3b-889d-fe0c267f99e7 | https://coinut.com/ | |||||||
ExMarkets
|
612 Đồng tiền |
EUR
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
38.485 (100,00%) | ed04eacb-63f7-407e-9ead-79edd94e09cf | https://exmarkets.com/ | |||||||||||
Pangolin
|
$2,0 Triệu 32,89%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
54 Đồng tiền | 70 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
55.485 (100,00%) | c0acb13b-ef95-4cd5-9a34-7b7a1ff978ee | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | ||||||
Helix
|
$135,6 Triệu 12,61%
|
Các loại phí | Các loại phí | 56 Đồng tiền | 63 Cặp tỷ giá |
|
|
13.536 (100,00%) | a78dc574-1a6a-4e29-b432-87bda84a124c | https://injective.exchange | |||||||
Kava Swap
|
11 Đồng tiền |
|
|
61.137 (100,00%) | 44844f69-86df-4558-9ff2-58f772f5fff6 | https://app.kava.io/swap/ | app.kava.io | ||||||||||
Beethoven X (Fantom)
|
$132.431 19,17%
|
46 Đồng tiền | 168 Cặp tỷ giá |
|
|
63.982 (100,00%) | 4f384479-4144-45e5-8774-34fdcc323a72 | https://app.beets.fi/#/trade | app.beets.fi | ||||||||
1inch Liquidity Protocol
|
$8.951 61,89%
|
35 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
56.904 (100,00%) | 3311b88d-940d-446a-998a-6b1102a62e00 | https://1inch.exchange | |||||||||
Mercatox
|
$20,4 Triệu 7,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 199 Đồng tiền | 297 Cặp tỷ giá |
|
|
46.147 (100,00%) | 8582ecd2-e22c-4f1a-8e2d-2d8365eb38e2 | https://mercatox.com/ | |||||||
FreiExchange
|
$2.861 18,98%
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
43.184 (100,00%) | 40c57f75-b135-4979-905b-889c21088a24 | https://freiexchange.com/ | |||||||
ABCC
|
$3,2 Triệu 5,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
38.303 (100,00%) | 2550809b-e97b-438d-9dff-6041b5609007 | https://abcc.com/ | |||||||
CoinCorner
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
54.441 (100,00%) | 2e9ef7c7-ef82-411a-880a-b56a3288a728 | https://www.coincorner.com/ | |||||||||
DeFiChain DEX
|
$165.210 27,72%
|
28 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
51.026 (100,00%) | 33d03d08-1d4a-4c53-9cdc-1ce532e6b325 | https://dex.defichain.com/mainnet/pool | dex.defichain.com | ||||||||
Tidex
|
$394,3 Triệu 21,56%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 105 Cặp tỷ giá |
ARS
|
|
26.969 (100,00%) | 0bc9d802-c516-41a2-a326-a676308601c8 | https://tidex.com/ | |||||||
Bibox
|
$1,5 Tỷ 12,97%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
317 Đồng tiền | 392 Cặp tỷ giá |
|
|
31.935 (100,00%) | 2ff91c96-fef1-4fcf-acc0-2e8015f08110 | https://www.bibox.com/ | |||||||
Bitonic
|
$132.410 22,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
41.180 (100,00%) | 05cb733a-54f9-4ac5-8d91-e4930a1a6642 | https://bitonic.nl | |||||||
ApeSwap (BSC)
|
$288.922 0,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 126 Đồng tiền | 149 Cặp tỷ giá |
|
|
42.744 (98,75%) | 1f853727-af5d-445b-9e92-d3d0887437a1 | https://dex.apeswap.finance/#/swap | dex.apeswap.finance | ||||||
Namebase
|
$179 78,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
37.755 (98,45%) | bdd2dc44-9516-451d-83c5-03944ab2b4d7 | https://namebase.io | |||||||
ApeSwap (Polygon)
|
$32.999 23,54%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
42.744 (98,75%) | 373dcb70-a42a-4f72-98ef-847ff4cf2555 | https://apeswap.finance/ | |||||||
Nash
|
$55.265 14,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
39.090 (100,00%) | 2e46e6d6-c417-4a48-8372-2e3845d02067 | https://app.nash.io/trade/markets/asset-pairs | app.nash.io | ||||||
Bithumb
|
$564,2 Triệu 3,45%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
283 Đồng tiền | 292 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
17.205 (100,00%) | 0e4e8409-518b-49ac-97d6-774896c25925 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | |||||||
Birake Exchange
|
$524 45,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
33.917 (100,00%) | ba196df4-f694-4fa8-b0ee-417656e68982 | https://birake.com/ | |||||||
digitalexchange.id
|
$145.113 12,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 61 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
IDR
|
|
17.796 (100,00%) | a740fadb-50cd-451a-aa9b-a161740864a4 | https://digitalexchange.id/market | |||||||
50x
|
$47.288 412,11%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
|
|
22.821 (100,00%) | a702385d-679e-41ba-acf9-9e2fdeb6ec95 | https://trade.50x.com/ | trade.50x.com | ||||||
Orbix
|
$84.492 28,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 46 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
THB
|
|
13.686 (100,00%) | c3ec6c77-e1ac-4989-9f07-ed62453f7cf9 | https://satangcorp.com/exchange/ | |||||||
BTC-Alpha
|
$396,4 Triệu 1,33%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
25.842 (100,00%) | f9719bbc-5911-4523-af5b-2bf7c0b5f23a | https://btc-alpha.com/ | |||||||
Bancor Network
|
$826.421 90,74%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
151 Đồng tiền | 150 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
33.903 (100,00%) | d7d0041b-c901-41e2-8955-55f15087de23 | https://www.bancor.network/ | |||||||
Polkaswap
|
$48.068 35,15%
|
20 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
29.896 (100,00%) | 20eb4e0a-1ef3-4f26-96c6-7bfdacf2dfde | https://polkaswap.io/ | |||||||||
Tombswap
|
$1.175 84,37%
|
16 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
31.201 (100,00%) | fc8a414b-1ec7-450a-8645-6145faefde2f | https://swap.tomb.com/#/swap | swap.tomb.com | ||||||||
CITEX
|
$695,4 Triệu 82,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 42 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 1b7d8e3e-80ba-4277-af9e-08029d3f1f3d | www.citex.info | |||||||
OceanEx
|
$80,9 Triệu 1,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
21.556 (100,00%) | 2415cc1b-8864-4639-8e28-481622dd940d | https://oceanex.pro/ | |||||||
Dfyn Network
|
$91.619 35,73%
|
28 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
27.540 (100,00%) | d51f5234-55ad-44b4-8d69-755fd477ffc8 | https://exchange.dfyn.network/ | exchange.dfyn.network | ||||||||
BeamSwap
|
$97.627 213,93%
|
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
27.750 (100,00%) | fda63386-e81b-41a3-9201-86f29428de06 | https://app.beamswap.io/exchange/swap | app.beamswap.io | ||||||||
Elk Finance (BSC)
|
$5.547 49,10%
|
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | 70f5bfe0-db52-45dd-8165-37623a96d174 | https://app.elk.finance | |||||||||
Elk Finance (Polygon)
|
$3.401 4,63%
|
13 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | ca04ac3f-c55c-456f-9e9b-bc00b68fabf9 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
Elk Finance (Avalanche)
|
$4.763 47,25%
|
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | 759f916b-f2f0-419d-b32a-312914f094b7 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
Elk Finance (Fuse)
|
$9 86,35%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | 95ff2100-6947-4a36-8fcf-5875a714f1bf | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
SpiritSwap
|
$36.188 13,51%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
45 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
25.251 (100,00%) | f24e4158-2d0c-4d22-a750-d10a8843fb71 | https://app.spiritswap.finance/ | app.spiritswap.finance | ||||||