Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 02190860-aa05-44f2-8f08-cccb2caea8f4 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bitci TR
|
$35,6 Triệu 43,74%
|
Các loại phí | Các loại phí | 146 Đồng tiền | 170 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
22.997 (100,00%) | 8d386939-7382-4e00-8ad4-cfd9dfc60718 | https://www.bitci.com/ | |||||||
Chiliz
|
$265.440 17,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 58 Đồng tiền | 59 Cặp tỷ giá |
|
|
20.136 (100,00%) | ba6f85ae-8204-4a60-a672-4c001c81b93d | https://www.chiliz.net/ | |||||||
Bittylicious
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
25.196 (100,00%) | ee319b0f-5b24-4491-9b8a-2e614709b217 | https://bittylicious.com | |||||||||
WigoSwap
|
15 Đồng tiền |
|
|
26.327 (100,00%) | 870352fc-5e4c-495a-b652-129d26ff3049 | https://wigoswap.io/analytics | |||||||||||
Voltage Finance
|
3 Đồng tiền |
|
|
26.590 (100,00%) | 35010bba-a7ce-4b03-b6fe-08eefac44008 | https://app.voltage.finance/ | app.voltage.finance | ||||||||||
Altcoin Trader
|
Các loại phí | Các loại phí | 35 Đồng tiền |
ZAR
|
|
10.773 (100,00%) | 7c81e6d9-de4c-4e52-ac46-970d93ebc084 | https://www.altcointrader.co.za/ | |||||||||
Spartan Protocol
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền |
|
|
22.880 (100,00%) | aacbb031-9220-461b-aeeb-dbef0e35fc41 | https://dapp.spartanprotocol.org | dapp.spartanprotocol.org | ||||||||
Reku
|
$7,2 Triệu 12,00%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
48 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
666 (100,00%) | 4caf26a7-1bf7-40bb-aced-e84575923bfd | https://www.rekeningku.com | |||||||
MDEX (BSC)
|
$567.208 16,61%
|
62 Đồng tiền | 89 Cặp tỷ giá |
|
|
20.019 (100,00%) | 7283b1cb-1d7d-4a83-9e8e-3113ae0e388e | https://mdex.co | |||||||||
MDEX
|
$185.503 57,14%
|
37 Đồng tiền | 69 Cặp tỷ giá |
|
|
20.019 (100,00%) | fb66949a-ac04-4315-8fd2-ea870bbe5c78 | https://mdex.co | |||||||||
Clipper (Ethereum)
|
4 Đồng tiền |
|
|
21.404 (100,00%) | e1a82530-1bf8-4334-b13d-56985ae5bfd1 | https://clipper.exchange/ | |||||||||||
Firebird Finance (Polygon)
|
$5 15,83%
|
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
21.405 (100,00%) | 8c644019-4061-444f-b17d-8adfdace6f35 | https://app.firebird.finance/ | app.firebird.finance | ||||||||
Jubi
|
Các loại phí | Các loại phí | 282 Đồng tiền |
|
|
11.463 (100,00%) | 4bffeb3a-dccf-443d-85fa-9673f82693d2 | https://www.jbex.com/exchange | |||||||||
Narkasa
|
$835.477 24,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
7.306 (100,00%) | a8997a11-8bb8-49cb-a471-aee075476183 | https://narkasa.com/ | |||||||
Cryptonex
|
$61,6 Triệu 10,84%
|
Các loại phí | Các loại phí | 16 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
12.381 (100,00%) | aa918ebf-a8d0-4b40-823d-beb6dc6d7a95 | https://cryptonex.org | |||||||
Flybit
|
$0 0,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
17.089 (100,00%) | c7a98963-de98-4e4e-8784-bd3d88ab7b77 | https://flybit.com/ | |||||||
Tokenlon
|
$6,2 Triệu 31,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
18.607 (100,00%) | 7c28c0a7-156d-4a33-b02a-380f50dfea12 | https://tokenlon.im/instant | |||||||
Excalibur
|
$247 77,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
19.842 (100,00%) | 21825bdb-cbd8-47bb-b1c3-b84fdf38cbd4 | https://app.excalibur.exchange/ | app.excalibur.exchange | ||||||
Capital DEX
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
17.984 (100,00%) | 69c7edb3-bfbf-4918-8a40-3239ca77d598 | https://capitaldex.exchange | |||||||||
Bitsten
|
$5,4 Triệu 18,25%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
979 (100,00%) | e8d0481a-be3b-4c1d-b16b-2ce2e9f665d7 | https://exchange.bitsten.com | exchange.bitsten.com | ||||||
Coinone
|
$50,7 Triệu 12,50%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
241 Đồng tiền | 244 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | cc6c66ac-3a1a-4aa6-aa6f-9549aff97378 | https://coinone.co.kr/ | coinone.co.kr | ||||||
BankCEX
|
$12,2 Triệu 1,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 66 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
7.130 (100,00%) | e7b1a4ec-1ebf-46b8-8235-b31d50794bfb | https://bankcex.com/ | |||||||
Ubeswap
|
$23.610 2,67%
|
23 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
14.017 (100,00%) | 44ed7018-7357-40bb-af39-0a512cc172c8 | https://ubeswap.org/ | |||||||||
MojitoSwap
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền |
|
|
16.384 (100,00%) | 49bac424-c303-4348-9fce-5a11f0d57e94 | https://app.mojitoswap.finance/#/farm | app.mojitoswap.finance | ||||||||
PlasmaSwap (BSC)
|
$17 77,15%
|
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
14.727 (100,00%) | 7a9f83f1-9ee1-4db7-ad9e-4e114ec508d5 | https://apy.plasma.finance/#/liquidity-pools | apy.plasma.finance | ||||||||
Wagyuswap
|
$636 22,73%
|
10 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
13.599 (100,00%) | f18ff8dd-fdca-48fe-910e-14ec20dc201f | https://exchange.wagyuswap.app/info | exchange.wagyuswap.app | ||||||||
PlasmaSwap (Polygon)
|
$28 72,88%
|
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
14.727 (100,00%) | f6ad2593-84ef-4fb0-9f1e-1472de3a53ce | https://apy.plasma.finance/#/liquidity-pools | apy.plasma.finance | ||||||||
DFX Finance (Ethereum)
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền |
|
|
14.849 (100,00%) | 90f13953-ef79-4638-9313-421716013d02 | https://app.dfx.finance/pools | app.dfx.finance | ||||||||
zondacrypto
|
$2,2 Triệu 15,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 71 Đồng tiền | 137 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
PLN
USD
|
|
1.761 (100,00%) | f95487da-ee7b-4068-9772-03b1b65dce57 | https://zondaglobal.com/ | |||||||
Korbit
|
$27,1 Triệu 34,78%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
139 Đồng tiền | 145 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | e4be8c61-b598-449a-bea9-afc38f662e51 | https://www.korbit.co.kr | |||||||
Polyx
|
$34,1 Triệu 3,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
|
9.339 (100,00%) | f385f444-f3b7-4a04-a0de-d7627f850d18 | https://polyx.net | |||||||
BTCBOX
|
$12,1 Triệu 3,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
JPY
|
|
4.570 (100,00%) | c2ece5e8-85b2-404d-a349-3653bb5183a4 | https://www.btcbox.co.jp/ | |||||||
Tidebit
|
$13.660 47,31%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
HKD
|
|
12.145 (100,00%) | e9a27b75-4775-45fb-950e-145cd9d6ad7e | https://www.tidebit.com/ | |||||||
BabySwap
|
$69.344 14,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 72 Đồng tiền | 86 Cặp tỷ giá |
|
|
13.468 (100,00%) | 71d01d8f-b631-488e-b7e8-d298bae4c310 | https://babyswap.finance | |||||||
Honeyswap
|
24 Đồng tiền |
|
|
12.317 (100,00%) | 1fff0e58-086c-47c4-84b8-c7e94fe9d793 | https://app.honeyswap.org/#/swap | app.honeyswap.org | ||||||||||
ZilSwap
|
$49.333 29,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
12.445 (100,00%) | dcf2a1da-6de4-46a8-b7f3-af7214ef2fe2 | https://zilswap.io | |||||||
Huckleberry
|
7 Đồng tiền |
|
|
10.447 (100,00%) | 947417b9-2322-4361-8522-183027c8008a | https://www.huckleberry.finance/ | |||||||||||
Tranquil Finance
|
$74 76,53%
|
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
8.076 (100,00%) | 2f7d24a6-ea7c-4221-89b1-f1f293700c06 | https://app.defira.com/#/swap | app.defira.com | ||||||||
KuSwap
|
$1.093 81,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
8.208 (100,00%) | 1d458091-2f85-4af3-bec5-bbcf1824138c | https://kuswap.finance/#/swap | |||||||
CoinSwap Space
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền |
|
|
8.165 (100,00%) | 71c15bae-d715-48a6-a178-b09045fd4108 | https://app.coinswap.space/#/dashboard/pairs | app.coinswap.space | ||||||||
Fatbtc
|
$3,0 Triệu 6,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
6.516 (100,00%) | ee8539cd-4cda-419d-ae7d-66ba9f61c75e | https://www.fatbtc.com/ | |||||||
CherrySwap
|
4 Đồng tiền |
|
|
6.819 (100,00%) | 342f6d23-4f6f-42aa-8e67-e279364dfe9f | https://www.cherryswap.net/#/swap | |||||||||||
YetiSwap
|
$296 27,24%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
7.380 (100,00%) | 8a5ae968-a29f-41a3-b4c5-fa585e025753 | https://exchange.yetiswap.app | exchange.yetiswap.app | ||||||
Mars Ecosystem
|
$204 34,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
7.141 (100,00%) | 90e3b920-4a8a-4d0f-ba72-d5f10751e6fe | https://marsecosystem.com | |||||||
FOBLGATE
|
$104.360 19,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
5.184 (100,00%) | 00b62aef-5902-4d68-8413-cc6a4d74dd8e | https://www.foblgate.com/ | |||||||
Koinim
|
$613 13,49%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
5.042 (100,00%) | 411d4bfd-31aa-4a2e-8db5-38e2ab2c6883 | https://koinim.com/ | |||||||
YuzuSwap
|
$12.753 1,30%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
6.290 (100,00%) | dba5a920-3dd1-4dce-b079-d844d9b0151a | https://app.yuzu-swap.com/#/swap | app.yuzu-swap.com | ||||||
Convergence
|
3 Đồng tiền |
|
|
5.720 (100,00%) | 9875b1c9-5ab8-4d1d-ad95-7a056ebb89ef | https://convx.conv.finance/ | convx.conv.finance | ||||||||||
CRODEX
|
$4.478 18,73%
|
14 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
4.699 (100,00%) | 56d78430-d3fe-4385-a21e-bde3255fc34f | https://charts.crodex.app/ | charts.crodex.app | ||||||||
Unicly
|
$396 50,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
4.831 (100,00%) | 8559d91b-4a8d-4e73-836f-f26e3c88fdd7 | https://app.unic.ly | app.unic.ly | ||||||