Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 30a76e06-3bb1-40fd-957d-2f92f7e9c3fe | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BiKing
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
176 Đồng tiền |
|
|
198.940 (100,00%) | cf69e6b5-0385-4162-abbe-57e1e3c92cbd | https://www.bikingex.com/ | |||||||||
Saber DEX
|
$4,3 Triệu 7,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 16 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
37.521 (100,00%) | 8ab30890-091b-49c8-ab18-847fa3d6e9ce | https://app.saber.so/#/swap | |||||||
WOOFi
|
10 Đồng tiền |
|
|
462.552 (99,93%) | 45372f88-0e70-4951-8849-ce017bf6d344 | https://fi.woo.org/ | |||||||||||
STON.fi
|
$5,8 Triệu 0,00%
|
0,00% |
0,00% |
49 Đồng tiền | 49 Cặp tỷ giá |
|
|
1.819.165 (100,00%) | dce339e7-0210-443b-a6f6-7b2e4aded23b | https://app.ston.fi/swap | |||||||
Bitoy
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
53 Đồng tiền |
|
|
7.693 (100,00%) | bef94b8b-e9dc-4676-a38b-e2e98eb99452 | https://www.bitoy.com/ | |||||||||
Swappi
|
$393.007 40,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
23.174 (100,00%) | 648dadc6-4f73-4cf3-a868-ad48f1daf90a | https://info.swappi.io/ | |||||||
Hermes Protocol
|
$328.923 41,50%
|
10 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
99.708 (100,00%) | 3438663c-ef7a-4311-921c-f2f34133524b | https://hermes.maiadao.io/#/swap | |||||||||
Topcredit Int
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
148 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 185a8ae4-9af7-425e-bb98-dde531db2631 | https://www.tope.com/ | |||||||||
Acala Swap
|
7 Đồng tiền |
|
|
139.882 (99,98%) | ec30708e-f7ba-42ca-9b44-27f2237398b0 | https://apps.acala.network/swap | |||||||||||
Orderly Network
|
$875.306 29,81%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
66.029 (100,00%) | c381dc87-e29d-435f-a721-2faebbeb76f3 | https://orderly.network/ | |||||||
Orion BSC
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền |
|
|
69.568 (100,00%) | 0411d773-3801-4823-8a91-af13c7ebebc5 | https://orion.xyz/ | |||||||||
Splash
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền |
|
|
5.328 (100,00%) | 019fc3f8-7a4b-4632-a708-c2b0d4132f07 | https://exchange.splash.trade/liquidity | |||||||||
KLAYswap
|
$163.196 52,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền | 91 Cặp tỷ giá |
|
|
110.284 (100,00%) | f29af5e4-79be-400d-847e-363db1a7a0bb | https://klayswap.com/dashboard | |||||||
THENA FUSION
|
$23,1 Triệu 35,52%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
47 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
441.852 (100,00%) | 95922dfe-a757-4042-80d3-cb848160be1d | https://thena.fi/ | |||||||
Dexter Zone
|
$32.734 57,54%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
22.980 (100,00%) | 5cc0ce1e-14b4-4831-a9c1-b1848a73db4a | https://app.dexter.zone/pools | |||||||
xExchange
|
$1,2 Triệu 36,82%
|
0,00% |
0,00% |
33 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
233.569 (100,00%) | f70db1a8-ceee-4f73-9284-f6da09604f89 | https://xexchange.com/ | |||||||
Koinpark
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
114 Đồng tiền |
INR
|
|
204.112 (100,00%) | eed1502c-fd7c-4884-be05-a9c84e53de3b | https://www.koinpark.com | |||||||||
BitHash
|
$37,4 Triệu 6,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
30.594 (100,00%) | 271dc533-01f5-4efb-b4a3-e8c0c7f88aca | https://www.bithash.net/ | |||||||
Cetus
|
$29,2 Triệu 20,79%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
522.561 (100,00%) | 1a650afb-9e6a-4ac8-a3c4-84b7aa6ba554 | https://app.cetus.zone/swap/ | |||||||
DIFX
|
$1,7 Triệu 15,54%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
34.432 (100,00%) | d267dee6-aa96-4027-afd2-8c8b4b464a33 | https://difx.com/market | |||||||
Tokpie
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
61 Đồng tiền |
|
|
15.158 (100,00%) | 992e3908-7744-4bd0-a417-9b8d1e790395 | https://tokpie.io/ | |||||||||
ZT
|
Các loại phí | Các loại phí | 345 Đồng tiền |
|
|
16.178 (100,00%) | ab7b08e1-f420-4101-a1fd-59bc494cd83f | https://www.ztb.im | |||||||||
Minswap
|
$1,5 Triệu 29,67%
|
46 Đồng tiền | 49 Cặp tỷ giá |
|
|
430.072 (100,00%) | 27ad0ffe-3f04-42ff-9f47-3e6e1577cd83 | https://app.minswap.org/ | |||||||||
BCEX Korea
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền |
|
|
944 (100,00%) | 709fd45a-24f0-4ae1-9f1e-364b77b4f430 | https://www.bcex.kr | |||||||||
PulseX
|
$6,2 Triệu 46,13%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
275.127 (99,94%) | 1eeb85a6-75e8-48d6-ad7c-a907c6428ec3 | https://app.pulsex.com/swap | |||||||
NexDAX
|
$59,4 Triệu 2,27%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
72 Đồng tiền | 91 Cặp tỷ giá |
|
|
12.891 (100,00%) | 336313b1-38c0-4534-81ed-92a0660c06e3 | https://nexdax.com/ | |||||||
Wombat Exchange (BSC)
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền |
|
|
57.228 (100,00%) | f41cd9cb-8224-44f0-856e-84756dafc1d4 | https://app.wombat.exchange/ | |||||||||
KyberSwap Classic (Ethereum)
|
$11.388 54,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | e88943ef-9147-4217-ba43-307209f6a23c | https://kyberswap.com/ | |||||||
Bitlo
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
160 Đồng tiền |
TRY
|
|
694.238 (100,00%) | 2e88fa72-4792-4a93-aecb-0782b2321ead | https://www.bitlo.com/ | |||||||||
Flipster
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
220 Đồng tiền |
|
|
30.470 (100,00%) | 403470e5-1baf-42a8-b6d4-18a6880a0b32 | https://flipster.xyz/ | |||||||||
Millionero
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
33 Đồng tiền |
|
|
21.108 (100,00%) | 7b23157b-5d89-4d8b-bafd-b0b777be6dc2 | https://app.millionero.com/markets | |||||||||
CoinLion
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền |
USD
|
|
137.583 (100,00%) | 9f077036-2309-4221-9854-7777dabc62c8 | https://www.coinlion.com/crypto-markets/ | |||||||||
Opnx
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền |
|
|
33.132 (100,00%) | 7ab30ad2-1615-48d1-bf43-1cea4a171af9 | https://opnx.com/ | |||||||||
Agni Finance (Mantle)
|
$1,9 Triệu 11,28%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
21.756 (100,00%) | 7a301501-fe26-4bf2-ae09-d97e7357bc14 | https://agni.finance/ | |||||||
B2Z Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
202 Đồng tiền |
|
|
4.535 (100,00%) | c082542a-9ef5-4371-bdea-538b87692fb1 | https://www.b2z.exchange/ | |||||||||
FlatQube Exchange
|
$56.908 0,56%
|
10 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
8.964 (100,00%) | 026d1885-467b-4e06-bded-ec2f174a52a8 | https://flatqube.io/ | |||||||||
Solidly (Ethereum)
|
$3,9 Triệu 47,98%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
14.389 (100,00%) | b9da0d21-91be-49be-9be4-34a26926a575 | https://solidly.com/swap | |||||||
SyncSwap (zkSync Era)
|
$8,5 Triệu 13,96%
|
0,00% |
0,00% |
42 Đồng tiền | 71 Cặp tỷ giá |
|
|
971.405 (99,99%) | 23b1f7e6-78a6-46b9-95e0-f14e1a32defb | https://syncswap.xyz/ | |||||||
PowerTrade
|
$6.386 0,40%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
30.593 (100,00%) | de02dcf9-bea3-4e51-bd76-cc464663d2ad | https://app.power.trade/trade/spot/BTC-USD | |||||||
GMX (Arbitrum)
|
$804.971 45,11%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
955.983 (99,84%) | bce79095-b217-4028-86bb-b0c48a71ce0c | https://app.gmx.io | |||||||
Uniswap v3 (BSC)
|
$8,8 Triệu 30,08%
|
0,00% |
0,00% |
127 Đồng tiền | 194 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 8e6eb7c8-0f27-48a2-85a5-dd5bfef09dfe | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Avascriptions
|
$1.797 77,52%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
68.360 (100,00%) | 9924dc4f-7b1f-4741-a022-dbc3c271e193 | https://avascriptions.com/ | |||||||
Uniswap v3 (Base)
|
$136,4 Triệu 8,89%
|
0,00% |
0,00% |
133 Đồng tiền | 222 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 766a7e8a-9f7a-4815-8ab4-5ae8f367e954 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Mute
|
$2,3 Triệu 39,47%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
135.176 (100,00%) | 40b7b01d-7da9-4149-8e5d-b8164666f13a | https://app.mute.io/ | |||||||
Koi Finance
|
$1,3 Triệu 1,40%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 65cdc233-754a-4008-9320-2d22c3c9cbf3 | https://app.koi.finance/ | |||||||
DOEX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
40 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | fc1a34c8-cc61-4165-946d-cfb272ded451 | https://www.doex.com | |||||||||
GroveX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
156 Đồng tiền |
|
|
9.177 (100,00%) | ed8339e9-5730-4ca8-9916-9680eb643e55 | https://www.grovex.io/ | |||||||||
Netswap
|
$217.081 2,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
124.749 (100,00%) | 3b5e664a-e64c-4763-8217-2780a3689e56 | https://netswap.io/ | |||||||
Zedcex Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
96 Đồng tiền |
|
|
10.907 (100,00%) | ab46a5f1-5da0-4fe5-bd92-e0746f66818e | https://www.zedcex.com/en_US/market | |||||||||
Zedxion Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
294 Đồng tiền |
|
|
3.148 (100,00%) | 28f9bfac-223c-4c4f-a768-8c4c4c1ad588 | https://www.zedxion.io/en_US/ | |||||||||