Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 857cbd3a-0371-45d2-9376-4c9a4513d637 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KyberSwap Elastic (Polygon)
|
$393 27,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | 5d0add58-6d33-40aa-ae2e-8f92eb5eead5 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
KyberSwap Classic (BSC)
|
$1.254 30,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | 3eab4f67-42a7-4703-b612-ac458ca04e25 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
KyberSwap Elastic (Avalanche)
|
$204 61,44%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | 3d3f4763-65d7-462e-b9bb-103b704d563f | https://kyberswap.com/swap | |||||||
KyberSwap Elastic (Optimism)
|
$251 57,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | 2aa4a2c2-e94d-438e-9253-579e2f3c8c0f | https://kyberswap.com/swap | |||||||
KyberSwap Elastic (Arbitrum)
|
$523 73,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | 8cc2c1bf-b591-4b81-970b-c227fa7bc956 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
DeDust
|
$764.158 17,60%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
965.790 (100,00%) | 21c6835b-3495-4bca-8433-db5bc292e464 | https://dedust.io | |||||||
DackieSwap
|
$778.467 14,08%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
21.592 (100,00%) | b48393d6-1b35-4679-a351-c56c1cf8c465 | https://www.dackieswap.xyz | |||||||
THENA
|
$710.643 21,63%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
36 Đồng tiền | 51 Cặp tỷ giá |
|
|
441.852 (100,00%) | 2d65d635-0647-4c21-b777-56d7a4b387d9 | https://www.thena.fi/liquidity | |||||||
SushiSwap v3 (Base)
|
$1,5 Triệu 15,68%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | e27dd76c-3a47-47ea-98d1-0ee77859f0d1 | https://www.sushi.com/ | |||||||
Liquidswap
|
$3,3 Triệu 23,84%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
539.336 (100,00%) | 9c59ab22-bcec-44e9-87ec-02c2ddc9ca24 | https://liquidswap.com | |||||||
Orion ETH
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
69.568 (100,00%) | 59d43974-eeda-4b5f-bee5-827686a7c3f9 | https://orion.xyz/ | |||||||||
Zyberswap v3
|
$1,8 Triệu 5,60%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
96.318 (100,00%) | 2b369e6b-dd65-4903-99f6-729e13809df5 | https://www.zyberswap.io/ | |||||||
SpaceFi (zkSync)
|
$624.091 17,21%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
64.410 (100,00%) | 64e2c116-9fe3-4e71-97b6-bff6549c4f1b | https://swap-zksync.spacefi.io/ | |||||||
ArthSwap (Astar)
|
$71.994 26,29%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
25.491 (100,00%) | 61d3982d-2304-4657-8d45-8f3dbec1ca58 | https://app.arthswap.org/#/swap? | |||||||
Uniswap v3 (Celo)
|
$2,7 Triệu 18,00%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 9f570ba2-f30e-4599-99dc-5e118b734bfc | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Balancer v2 (Avalanche)
|
$170.419 71,99%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 9f220960-a12e-4393-9418-8da81a8c7bae | https://balancer.fi/ | |||||||
SmarDex
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
42 Đồng tiền |
|
|
93.864 (100,00%) | 7eb90abb-bd70-4384-b360-ddbe4c7c27a7 | https://www.smardex.io/ | |||||||||
iZiSwap (Scroll)
|
$3,8 Triệu 18,81%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
572.694 (99,96%) | 1f15e733-cd01-4719-9ab4-b40d74a9d7d2 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
LFGSwap Finance
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền |
|
|
33.191 (100,00%) | 314cf304-045f-4241-bbf3-70c63c6e2728 | https://app.lfgswap.finance/ | |||||||||
GMX (Avalanche)
|
$2,2 Triệu 42,06%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
955.983 (99,84%) | 3544bfee-578f-4c44-a78e-8fcf5e555e4e | https://app.gmx.io | |||||||
SushiSwap v2 (Base)
|
$3,2 Triệu 31,11%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 747b3a84-e07c-4d1e-b809-9a969a14d76f | https://www.sushi.com/ | |||||||
Symmetric (Gnosis Chain)
|
$43 57,90%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
11.242 (100,00%) | dfed1936-9381-4076-8c0f-cf8195fb69d5 | https://symmetric.finance | |||||||
KyberSwap Classic (Polygon)
|
$17 56,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | 75ab1c4a-850a-4cfb-af4d-2ce0cfd7ce73 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
YokaiSwap
|
$77.508 25,97%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
6.243 (100,00%) | f608d04d-9621-460b-b9b0-77a9b7ccc954 | https://www.yokaiswap.com/swap | |||||||
Balancer v2 (Base)
|
$504.924 16,27%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 3ce260d9-6895-4399-825d-7bab901b11d5 | https://balancer.fi/ | |||||||
Curve (Avalanche)
|
$35.680 47,89%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
408.630 (99,93%) | 597efc15-f554-4542-aeea-99e3f5adede6 | https://avax.curve.fi/ | |||||||
Velocore
|
$39.825 3,80%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
147.513 (99,47%) | dab109cc-36c4-42b0-89ad-17117bde81ab | https://app.velocore.xyz/swap | |||||||
UniSat
|
$3,7 Triệu 15,94%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
751.007 (99,98%) | c881d359-3228-432e-8ab2-2142d2c53617 | https://unisat.io/market | |||||||
Trader Joe v2 (Arbitrum)
|
$11.856 343,02%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | 05773cb1-53c4-41da-ac8d-e6e4bd41d9b6 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
Skydrome (Scroll)
|
$305.578 6,52%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
25.731 (99,34%) | f7625c79-2a26-443c-983e-9b8f6146ba91 | https://app.skydrome.finance/ | |||||||
Curve (Gnosis)
|
$27.837 23,46%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
408.630 (99,93%) | 8b396738-4cdd-4327-ad9b-e5e531332c2b | https://xdai.curve.fi/ | |||||||
Trader Joe v2 (Avalanche)
|
$64.355 252,62%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | 549cf43c-c886-4067-921d-27f57f10dd67 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
VyFinance
|
$139.602 21,72%
|
0,00% |
0,00% |
30 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
25.593 (100,00%) | 824239f1-4a89-4f31-b934-0fc394450408 | https://www.vyfi.io/ | |||||||
Ramses
|
$311.817 25,32%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
21 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
24.280 (100,00%) | e0d8b2ce-3c15-47f3-95ce-8b372aa0c63c | https://ramses.exchange | |||||||
Klayswap v3
|
$11.589 67,45%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
110.284 (100,00%) | cb913497-1ac9-49cf-a353-f9e778488d11 | https://klayswap.com/dashboard | |||||||
Equalizer
|
$392.227 47,38%
|
0,00% |
0,00% |
40 Đồng tiền | 62 Cặp tỷ giá |
|
|
85.623 (100,00%) | 9ca0b559-9242-49c0-8efd-669f8fa9aa0e | https://equalizer.exchange/ | |||||||
Sonic
|
$91.665 0,31%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
77.582 (100,00%) | c3649bab-2137-4ba8-b507-9821ba0fc1a5 | https://data.sonic.ooo/ | |||||||
QuickSwap v3 (Polygon zkEVM)
|
$299.644 15,70%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
622.662 (99,60%) | 708a38cd-1d5f-4616-95da-a4225dec6ecd | https://quickswap.exchange/#/swap | |||||||
WingRiders DEX
|
$170.784 14,83%
|
0,00% |
0,00% |
32 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
29.149 (100,00%) | 8270a96c-dc95-4440-8b56-694ba4aba099 | https://app.wingriders.com/ | |||||||
StellaSwap v3
|
$239.063 7,07%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
86.893 (100,00%) | bee68b28-de0d-4672-bb08-73d981a93d25 | https://stellaswap.com/ | |||||||
Sovryn
|
$182.961 9,84%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
66.238 (100,00%) | 0f70b2d6-31b6-4075-8645-709527570610 | https://live.sovryn.app/ | |||||||
PayCash Swap
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền |
|
|
2.442 (100,00%) | 5ae277e1-1fe2-41b0-b378-cac0f93661b7 | https://paycashswap.com | |||||||||
PancakeSwap v2 (zkSync Era)
|
$59.776 32,71%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | a5539e34-e7e6-401a-899f-a81f588904c8 | https://pancakeswap.finance | |||||||
DoveSwap v3
|
$7.515 30,78%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
3.313 (100,00%) | aa78bfbc-79d3-4712-bf0d-d119243eca66 | https://swap.dovish.finance/ | |||||||
BenSwap-SmartBCH
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền |
|
|
8.646 (100,00%) | 3972ffde-602c-4110-a7d1-1ec903d02eec | https://info.benswap.cash/home | |||||||||
iZiSwap (zkSync)
|
$209.125 9,85%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
572.694 (99,96%) | 9a0621b5-f1e6-4865-80fa-ceee1ea615e6 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
ArbSwap (Arbitrum Nova)
|
$17.333 13,39%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
43.620 (100,00%) | 32b53910-6206-4d6a-a7b5-2fba52e997cf | https://arbswap.io/ | |||||||
Arbswap (Arbitrum One)
|
$20.217 4,87%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
43.620 (100,00%) | 66f4a2e8-6c18-48b0-9d4e-486d68c733b5 | https://arbswap.io/ | |||||||
MoraSwap
|
$12.040 7,15%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
30.181 (100,00%) | c2507036-f3f4-4d0f-9b10-759407cb843e | https://moraswap.com/exchange/swap | |||||||
Swapsicle
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền |
|
|
6.438 (100,00%) | 6834f1a5-298d-424a-a47d-2d85ec500ddc | https://www.swapsicle.io | |||||||||