Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 15272207-b6fa-4d60-88da-1ae65f7a46d9 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BiKing
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
176 Đồng tiền |
|
|
198.940 (100,00%) | 87e6a205-5243-4253-a244-96209af86716 | https://www.bikingex.com/ | |||||||||
Saber DEX
|
$4,3 Triệu 7,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 16 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
37.521 (100,00%) | 73f99619-8bfb-4639-9881-34dde6aa2b0e | https://app.saber.so/#/swap | |||||||
WOOFi
|
10 Đồng tiền |
|
|
462.552 (99,93%) | 9c6358e0-0631-469c-94f3-0a6566777c08 | https://fi.woo.org/ | |||||||||||
STON.fi
|
$5,8 Triệu 0,00%
|
0,00% |
0,00% |
49 Đồng tiền | 49 Cặp tỷ giá |
|
|
1.819.165 (100,00%) | cbaa13f1-3a0f-416c-ab0d-ed2f80d85a4d | https://app.ston.fi/swap | |||||||
Bitoy
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
53 Đồng tiền |
|
|
7.693 (100,00%) | 1107d779-5f0a-473e-9790-889fa65b902e | https://www.bitoy.com/ | |||||||||
Swappi
|
$393.007 40,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
23.174 (100,00%) | 880c3a9b-dcb9-4ab5-9194-01d55069093c | https://info.swappi.io/ | |||||||
Hermes Protocol
|
$328.923 41,50%
|
10 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
99.708 (100,00%) | f0cdd880-cea7-4c2f-8e20-4f21c633f93b | https://hermes.maiadao.io/#/swap | |||||||||
Topcredit Int
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
148 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 10a2b8cf-75fe-40a5-bfa0-b965fe2fc551 | https://www.tope.com/ | |||||||||
Acala Swap
|
7 Đồng tiền |
|
|
139.882 (99,98%) | c1e491f8-0242-404a-8a67-eee1fc0eb7ff | https://apps.acala.network/swap | |||||||||||
Orderly Network
|
$875.306 29,81%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
66.029 (100,00%) | 6cb591d8-e9b0-4a06-a7c3-9c6a04aada75 | https://orderly.network/ | |||||||
Orion BSC
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền |
|
|
69.568 (100,00%) | 0b597588-ad69-456b-8262-e497814415f1 | https://orion.xyz/ | |||||||||
Splash
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền |
|
|
5.328 (100,00%) | 94658345-7fa3-4835-94c7-77835cbd55f0 | https://exchange.splash.trade/liquidity | |||||||||
KLAYswap
|
$163.196 52,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền | 91 Cặp tỷ giá |
|
|
110.284 (100,00%) | 8f6c44bb-7a34-4a8c-8679-2eff508daba3 | https://klayswap.com/dashboard | |||||||
THENA FUSION
|
$23,1 Triệu 35,52%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
47 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
441.852 (100,00%) | e6ef71f2-8907-42eb-8a90-7a35c78a83fb | https://thena.fi/ | |||||||
Dexter Zone
|
$32.734 57,54%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
22.980 (100,00%) | bda3936d-b7c6-416d-b010-3c9bbbafc452 | https://app.dexter.zone/pools | |||||||
xExchange
|
$1,2 Triệu 36,82%
|
0,00% |
0,00% |
33 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
233.569 (100,00%) | a1dff6a7-4677-4e30-a8d4-a65cf6909031 | https://xexchange.com/ | |||||||
Koinpark
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
114 Đồng tiền |
INR
|
|
204.112 (100,00%) | e86303ed-aa3b-4b6f-af71-a3e17fae825c | https://www.koinpark.com | |||||||||
BitHash
|
$37,4 Triệu 6,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
30.594 (100,00%) | e01bedc1-4124-4026-9310-1738df9848a3 | https://www.bithash.net/ | |||||||
Cetus
|
$29,2 Triệu 20,79%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
522.561 (100,00%) | 62772c98-d9e4-4d60-89a4-c564f247329c | https://app.cetus.zone/swap/ | |||||||
DIFX
|
$1,7 Triệu 15,54%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
34.432 (100,00%) | c8ae4aca-d9b4-4f9d-a279-863704f8da5e | https://difx.com/market | |||||||
Tokpie
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
61 Đồng tiền |
|
|
15.158 (100,00%) | 71a183b0-bad1-495d-beda-006154a61aea | https://tokpie.io/ | |||||||||
ZT
|
Các loại phí | Các loại phí | 345 Đồng tiền |
|
|
16.178 (100,00%) | 27b7e3d1-20c6-45b9-84b3-428861e18f5a | https://www.ztb.im | |||||||||
Minswap
|
$1,5 Triệu 29,67%
|
46 Đồng tiền | 49 Cặp tỷ giá |
|
|
430.072 (100,00%) | 53c3dd67-e357-4cca-9866-d5798f7d4fa8 | https://app.minswap.org/ | |||||||||
BCEX Korea
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền |
|
|
944 (100,00%) | 33339f9d-9adc-4ac1-85e5-6446e4363b89 | https://www.bcex.kr | |||||||||
PulseX
|
$6,2 Triệu 46,13%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
275.127 (99,94%) | 75da63a9-19aa-45a0-9d80-ca6eb08b5b4f | https://app.pulsex.com/swap | |||||||
NexDAX
|
$59,4 Triệu 2,27%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
72 Đồng tiền | 91 Cặp tỷ giá |
|
|
12.891 (100,00%) | 513bb999-b7c8-4127-b781-e50445097994 | https://nexdax.com/ | |||||||
Wombat Exchange (BSC)
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền |
|
|
57.228 (100,00%) | d6d5c9f0-d4e4-4e90-92e8-b432b6e93b02 | https://app.wombat.exchange/ | |||||||||
KyberSwap Classic (Ethereum)
|
$11.388 54,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | e092d2a3-1bf5-434b-8ca4-cfe9f3d84cb2 | https://kyberswap.com/ | |||||||
Bitlo
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
160 Đồng tiền |
TRY
|
|
694.238 (100,00%) | a0d71930-cb48-4a05-91e1-0b2c1ccb5af5 | https://www.bitlo.com/ | |||||||||
Flipster
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
220 Đồng tiền |
|
|
30.470 (100,00%) | 3d914d01-7558-46c3-a6be-dbbb71bbb2ab | https://flipster.xyz/ | |||||||||
Millionero
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
33 Đồng tiền |
|
|
21.108 (100,00%) | 895136ee-e769-4199-81b1-15a550986399 | https://app.millionero.com/markets | |||||||||
CoinLion
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền |
USD
|
|
137.583 (100,00%) | 4a479388-ffb9-4357-bcb8-a68400f1718e | https://www.coinlion.com/crypto-markets/ | |||||||||
Opnx
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền |
|
|
33.132 (100,00%) | d7840e28-8e38-46c0-9996-f38337b507ad | https://opnx.com/ | |||||||||
Agni Finance (Mantle)
|
$1,9 Triệu 11,28%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
21.756 (100,00%) | f3e654a5-51ee-4b1a-bc9a-814a1e3864e3 | https://agni.finance/ | |||||||
B2Z Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
202 Đồng tiền |
|
|
4.535 (100,00%) | 211f3de7-aa22-4530-b080-67e1044b4eea | https://www.b2z.exchange/ | |||||||||
FlatQube Exchange
|
$56.908 0,56%
|
10 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
8.964 (100,00%) | ef4bd32d-497a-4127-9287-5b546f6aca58 | https://flatqube.io/ | |||||||||
Solidly (Ethereum)
|
$3,9 Triệu 47,98%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
14.389 (100,00%) | 3e3b2524-2fd6-43da-96ed-b367aa3c20ea | https://solidly.com/swap | |||||||
SyncSwap (zkSync Era)
|
$8,5 Triệu 13,96%
|
0,00% |
0,00% |
42 Đồng tiền | 71 Cặp tỷ giá |
|
|
971.405 (99,99%) | c58546b1-00c7-4e65-ba2f-7e95b2f9d9da | https://syncswap.xyz/ | |||||||
PowerTrade
|
$6.386 0,40%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
30.593 (100,00%) | 71e54fc8-388d-4f34-b32c-f35d69933c07 | https://app.power.trade/trade/spot/BTC-USD | |||||||
GMX (Arbitrum)
|
$804.971 45,11%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
955.983 (99,84%) | dbdb6e41-b47a-460d-9e94-4b26e3d0ff4f | https://app.gmx.io | |||||||
Uniswap v3 (BSC)
|
$8,8 Triệu 30,08%
|
0,00% |
0,00% |
127 Đồng tiền | 194 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | a00c97c5-5741-4c91-ab9b-5452f03dbfc6 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Avascriptions
|
$1.797 77,52%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
68.360 (100,00%) | 83ccdf75-348a-4b35-b5de-04a05ff644f1 | https://avascriptions.com/ | |||||||
Uniswap v3 (Base)
|
$136,4 Triệu 8,89%
|
0,00% |
0,00% |
133 Đồng tiền | 222 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 76afbf5f-65b0-4b15-ab74-6d0652f9239f | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Mute
|
$2,3 Triệu 39,47%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
135.176 (100,00%) | 7873baeb-303f-4280-9294-38fd2d916fea | https://app.mute.io/ | |||||||
Koi Finance
|
$1,3 Triệu 1,40%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 46368bbd-c4d1-40af-bae6-89b6268abfc9 | https://app.koi.finance/ | |||||||
DOEX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
40 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 3958c627-bf0d-4b9a-9723-1f65a5ddbce4 | https://www.doex.com | |||||||||
GroveX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
156 Đồng tiền |
|
|
9.177 (100,00%) | c7d9f520-296d-450f-aec0-bdba563c5692 | https://www.grovex.io/ | |||||||||
Netswap
|
$217.081 2,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
124.749 (100,00%) | de590498-2b4f-4e2e-8c6e-7165c82ec821 | https://netswap.io/ | |||||||
Zedcex Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
96 Đồng tiền |
|
|
10.907 (100,00%) | 4e0c657e-8705-45c1-a9cf-63564b4983c2 | https://www.zedcex.com/en_US/market | |||||||||
Zedxion Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
294 Đồng tiền |
|
|
3.148 (100,00%) | c6adb5a0-a82a-447f-bf30-6fa6d4ed02b8 | https://www.zedxion.io/en_US/ | |||||||||