Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | fd8d7502-4414-4a34-9ed6-e6c0ef5f1bd3 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BlueBit
|
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
130 Đồng tiền |
USD
|
|
6.248 (100,00%) | 6a073b62-e284-4698-84f2-1609ccfb91d8 | https://bluebit.io/ | |||||||||
Wombat Exchange (Arbitrum)
|
$40.974 9,69%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
57.228 (100,00%) | 8507aeed-be58-4785-8d1f-5429e96ee8e8 | https://app.wombat.exchange/ | |||||||
DeFi Kingdoms (Crystalvale)
|
$53.451 52,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
95.895 (100,00%) | ab7eabd3-fe28-45b8-87d1-208b1d0c1cb2 | https://defikingdoms.com/crystalvale/ | |||||||
BitMake
|
$22,5 Tỷ 18,34%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
5.269 (100,00%) | 3762cd64-8d3a-46f4-8bb3-5b49668cdbfe | https://www.bitmake.com/ | |||||||
MM Finance (Cronos)
|
$237.689 33,92%
|
Các loại phí | Các loại phí | 19 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
29.676 (100,00%) | 431662d9-3456-4df1-83e4-a559d13759f7 | https://mm.finance/ | |||||||
Solarbeam
|
$226.643 27,33%
|
11 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
44.993 (100,00%) | 08523e17-8386-48ee-be42-7755490d638a | https://solarbeam.io/ | |||||||||
mimo.exchange
|
$147.858 5,38%
|
12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
3.905 (100,00%) | 4a2c5658-965a-41b6-a167-267d861db491 | https://mimo.finance/ | |||||||||
Tethys
|
$51.670 41,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
59.705 (100,00%) | 1af3b71d-b66e-4323-bd32-6c7262f079b7 | https://tethys.finance | |||||||
Coinsbit India
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền |
|
|
3.569 (100,00%) | 3974e59e-0655-485f-96d5-e8a34824c2bf | https://coinsbit.in/ | |||||||||
DeFi Swap
|
11 Đồng tiền |
|
|
8.912.130 (99,70%) | 6f95957e-2f8c-4888-8d90-17432e2492c7 | https://crypto.com/defi/swap | |||||||||||
Kujira Fin
|
$926.076 13,68%
|
44 Đồng tiền | 88 Cặp tỷ giá |
|
|
28.518 (100,00%) | 9e2e5954-e9e6-4977-95e2-82d46b6c8282 | https://kujira.app/ | |||||||||
DOOAR (Ethereum)
|
4 Đồng tiền |
|
|
2.436 (100,00%) | 15322ea2-e1b2-4883-91fe-3ca85dfb0883 | https://dooar.com | |||||||||||
Trisolaris
|
$162.006 74,74%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
52.256 (100,00%) | 6b35b6f9-a3bb-4bf3-b52f-67f5fe49719e | https://www.trisolaris.io/#/swap | |||||||
Retro
|
$3,6 Triệu 17,96%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
49.602 (100,00%) | 855f43d3-89b6-436e-afe2-7f4ed530b9e7 | https://retro.finance | |||||||
FusionX v3
|
$1,0 Triệu 0,03%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
29.589 (100,00%) | 276ed956-7617-44e1-8ef2-574ccd7ab5f1 | https://fusionx.finance/ | |||||||
KyberSwap Elastic (Ethereum)
|
$52.221 35,65%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | f1800336-0c4f-4f0f-9921-857f070df2de | https://kyberswap.com/swap | |||||||
Pancakeswap v3 (Base)
|
$11,1 Triệu 2,84%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | 767b529f-f31f-45b6-b9be-f107ca9c1498 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
Swapsicle v2 (Mantle)
|
$6.246 42,08%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
6.438 (100,00%) | 84ac6fe2-099f-44c7-94b8-f86e510336b5 | https://www.swapsicle.io | |||||||
Uniswap v3 (Avalanche)
|
$4,7 Triệu 19,32%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
36 Đồng tiền | 59 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | f2d60a88-9fa7-4816-a705-0ac305e30b77 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Nomiswap (Stable)
|
$2,5 Triệu 175,63%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
61.437 (100,00%) | 57556bc7-5e16-411e-b9e2-d94338bdd8f6 | https://nomiswap.io/swap | |||||||
Curve (Arbitrum)
|
$4,0 Triệu 40,94%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
408.630 (99,93%) | 2b99f0b8-4ec7-441d-bd4e-1ef0c199e6d8 | https://arbitrum.curve.fi/ | |||||||
Lifinity
|
$14 54,20%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
18.780 (100,00%) | a28e692c-27ee-47a5-aa50-dec3e59d55e3 | https://lifinity.io/swap/ | |||||||
Baby Doge Swap
|
$64.442 6,88%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
346.819 (100,00%) | cf64c9ae-5f6b-4224-b2a5-1dd2e67d6ae8 | https://babydogeswap.com/ | |||||||
Velodrome
|
$122.284 17,92%
|
23 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
107.061 (100,00%) | 10a43653-1e7b-41f9-9f89-cc04cff721a8 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||||
Velodrome Finance
|
$118.022 24,16%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
107.061 (100,00%) | 50aaca89-f6bb-4465-bbb1-d5c098f445d5 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
Maverick Protocol
|
$9,0 Triệu 47,98%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
203.278 (100,00%) | 1da30684-d606-4c21-a6dc-6f29af8c1412 | https://app.mav.xyz/?chain=1 | |||||||
Fraxswap v2 (Ethereum)
|
$940.566 0,80%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
79.104 (100,00%) | ad48e0c7-bbf0-4fbc-86ad-0c7a689148ed | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
SundaeSwap
|
2 Đồng tiền |
|
|
32.741 (100,00%) | 264ef285-08c2-4874-bb9a-15547cb36a23 | https://exchange.sundaeswap.finance/ | |||||||||||
Nomiswap
|
$49.564 21,23%
|
Các loại phí | Các loại phí | 27 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
61.437 (100,00%) | 12abf1e0-b0c3-4720-b172-35d6003515b9 | https://nomiswap.io/ | |||||||
KyberSwap Classic (Avalanche)
|
$3.038 15,33%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | 3efae01b-d547-4373-ba5b-c2406c597cd9 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
ALEX
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
259.139 (100,00%) | 34f72473-b802-4cb2-83f8-2d1b4e28980c | https://www.alexlab.co/ | |||||||||
Syncswap (Scroll)
|
$5,0 Triệu 1,57%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
971.405 (99,99%) | c203e53c-85ba-416c-bf59-bf740e77fac2 | https://syncswap.xyz/scroll | |||||||
Astroport (Cosmos)
|
$690.475 17,38%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
376.146 (100,00%) | 33f87398-b596-4a33-ae1a-0bb3a7de4b86 | https://app.astroport.fi/pools | |||||||
Curve (Optimism)
|
$3,2 Triệu 14,88%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
408.630 (99,93%) | ddb862cd-573b-4cd6-967d-30bb843d25a9 | https://optimism.curve.fi/ | |||||||
OKX Ordinals
|
$1,8 Triệu 28,59%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
30.461.649 (99,83%) | 5e2a1a73-a961-47c9-b910-08f6bfbef80c | https://www.okx.com/cn/web3/marketplace/ordinals/brc20 | |||||||
Camelot
|
$5,4 Triệu 13,26%
|
0,00% |
0,00% |
77 Đồng tiền | 101 Cặp tỷ giá |
|
|
228.448 (99,89%) | 27e873ac-fcec-4d2e-a7d0-c0e7e5796558 | https://camelot.exchange/# | |||||||
SPHYNX SWAP(BRC)
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền |
|
|
3.317 (100,00%) | 9337a8ed-6069-405c-879f-58141882ed03 | https://sphynxlabs.co/ | |||||||||
SaucerSwap v1
|
$0 0,00%
|
0,00% |
0,00% |
60 Đồng tiền | 95 Cặp tỷ giá |
|
|
345.832 (100,00%) | 873176eb-507e-4a41-b820-cde2b4900b1f | https://www.saucerswap.finance | |||||||
iZiSwap
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền |
|
|
572.694 (99,96%) | be2df2d6-8acb-4e83-a2b5-8270612c7e7e | https://izumi.finance/home | |||||||||
Balancer v2 (Gnosis Chain)
|
$1,2 Triệu 67,67%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 9757047d-ee13-4c5b-a58e-6fa63d661f85 | https://app.balancer.fi/#/trade | |||||||
DOOAR (BSC)
|
4 Đồng tiền |
|
|
2.436 (100,00%) | a888a0f8-594b-49c9-8a30-ba37a9a2d7b8 | https://beta.dooar.com | |||||||||||
QuickSwap v3 (DogeChain)
|
$28 85,52%
|
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
622.662 (99,60%) | b81a5f68-0010-4455-9e74-b4fd8a33fecb | https://dogechain.quickswap.exchange | |||||||||
Swop.fi
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền |
|
|
9.621 (100,00%) | a83e9262-2b1a-41a5-8917-8812c57f43bc | https://swop.fi/ | |||||||||
Tealswap
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền |
|
|
8.585 (100,00%) | 207a2b41-9c52-445b-b261-8689b9411ed1 | https://tealswap.com/ | |||||||||
Fraxswap v2 (Avalanche)
|
$27.216 36,99%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
79.104 (100,00%) | f636fa72-7089-4082-af31-a9b32f7183a3 | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
KyberSwap (BSC)
|
9 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 66026fad-5d2e-46fc-8659-3aa50d2251be | https://dmm.exchange | |||||||||||
DFX Finance (Polygon)
|
$28.675 14,72%
|
13 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
14.849 (100,00%) | 74f8fa55-0303-4b65-8918-84700332c24a | https://app.dfx.finance/pools | |||||||||
Phux (PulseChain)
|
$1,1 Triệu 42,07%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 106 Cặp tỷ giá |
|
|
16.517 (100,00%) | 3a0a9cf6-6b2a-41cb-9448-24b9a65ac6e7 | https://phux.io/ | |||||||
zkSwap Finance
|
$4,1 Triệu 32,23%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
414.133 (100,00%) | e36c53cd-08e8-44d9-8211-c6fa5320b1bb | https://zkswap.finance/swap | |||||||
PulseX v2
|
$409.456 31,78%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
|
|
275.127 (99,94%) | f257965f-408f-403d-b506-5a9c6bb61137 | https://v2-app.pulsex.com/swap | |||||||