Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 9f0f2457-d093-46b5-880d-4326ebe1482c | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tokocrypto
|
$14,5 Triệu 3,75%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
346 Đồng tiền | 434 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
1.061.286 (99,96%) | 882075a0-7843-4675-aa63-73170c17815b | https://www.tokocrypto.com/ | |||||||
Changelly PRO
|
$77,1 Triệu 38,04%
|
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền | 103 Cặp tỷ giá |
|
|
2.992.260 (99,99%) | 436c6e48-e64f-45a9-b77f-1464cc604f40 | https://pro.changelly.com/market-overview/overview | pro.changelly.com | ||||||
Coinlist Pro
|
$2,3 Triệu 7,82%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.703.557 (99,96%) | d995ddd8-02da-46a4-b1d1-d81501e637a6 | https://pro.coinlist.co | pro.coinlist.co | ||||||
Uniswap v3 (Ethereum)
|
$543,9 Triệu 8,75%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
744 Đồng tiền | 954 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
10.458.917 (99,91%) | 2f750a17-545c-4663-ad48-ae36ac21566a | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v2
|
$131,9 Triệu 12,38%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1527 Đồng tiền | 1591 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
10.458.917 (99,91%) | afb0b62b-bed6-47db-8e28-9f7b1aaadb78 | https://uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (Polygon)
|
$46,5 Triệu 5,64%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
269 Đồng tiền | 539 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
10.458.917 (99,91%) | a3beab6b-dd6e-4700-aa3d-80e64ea5d9fd | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Delta Exchange
|
$59,1 Triệu 6,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 41 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
1.680.822 (100,00%) | 81c3b096-d765-4815-a221-da9fdf3b75a0 | https://www.delta.exchange/ | |||||||
WazirX
|
$3,3 Triệu 14,60%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
286 Đồng tiền | 528 Cặp tỷ giá |
INR
|
Tiền điện tử
|
3.868.640 (100,00%) | 20b88495-89e9-433b-b300-43a0b636e658 | https://wazirx.com/ | |||||||
BtcTurk | Kripto
|
$143,6 Triệu 12,60%
|
0,18% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
109 Đồng tiền | 213 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
1.412.781 (99,95%) | 20b8d962-1092-415d-9ff4-85780f1db962 | https://pro.btcturk.com/ | pro.btcturk.com | ||||||
MAX Exchange
|
$12,2 Triệu 25,00%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
30 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
683.269 (100,00%) | d9a1f815-be1b-434f-8844-b87ad604e85e | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
Bit2Me
|
Các loại phí | Các loại phí | 173 Đồng tiền |
EUR
|
|
795.059 (97,64%) | f8a4ff45-0296-4011-b6c6-9541083aa0db | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
Uniswap v3 (Arbitrum)
|
$137,4 Triệu 7,84%
|
Các loại phí | Các loại phí | 183 Đồng tiền | 372 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | e65500e7-0cd0-4fcb-af80-b77b1de32d1d | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
ProBit Global
|
$340,8 Triệu 17,13%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
517 Đồng tiền | 658 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
941.030 (99,69%) | ccf86cb8-dcc1-41dc-9b16-8e3d5e7835e8 | https://www.probit.com/en-us/ | |||||||
Raydium
|
$131,7 Triệu 4,26%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
717 Đồng tiền | 887 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
6.837.099 (99,97%) | f6ea86ec-1b20-47c6-9990-24719bf90efe | https://raydium.io/ | |||||||
PancakeSwap v2 (BSC)
|
$54,6 Triệu 11,32%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1753 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
5.913.403 (91,45%) | 07d059fd-4691-4ef8-a0fa-40f2bbca2087 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap
|
$372.848 15,73%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
158 Đồng tiền | 247 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
5.913.403 (91,45%) | 8e7fd3eb-078a-49c9-bbef-85aad0080f95 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
Poloniex
|
Giảm 10,00% phí |
$477,9 Triệu 13,12%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
601 Đồng tiền | 787 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
1.351.827 (100,00%) | c47d428b-6caa-4c28-b20c-730bc943153b | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
Cryptology
|
$39,6 Triệu 11,97%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
291 Đồng tiền | 310 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
895.548 (99,32%) | 48fda011-3f9f-4bc7-97b3-ec10de5e2616 | https://cryptology.com/ | |||||||
CoinDCX
|
$5,8 Triệu 7,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 475 Đồng tiền | 844 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
1.293.365 (100,00%) | e99eb1ba-4a1f-47da-a62b-63bd164f0356 | https://coindcx.com | |||||||
Dcoin
|
$34,2 Triệu 10,29%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
260.480 (100,00%) | e951945b-9a9c-4fe3-8a39-c4aa5385d981 | https://www.dcoin.com/ | |||||||
HitBTC
|
$137,5 Triệu 31,14%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
486 Đồng tiền | 887 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
344.858 (99,90%) | 34ed0c7c-2a95-4c38-8fef-5bf38f154593 | https://hitbtc.com | |||||||
BitStorage
|
$4,3 Triệu 7,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
717.265 (99,67%) | 0198d67e-8dc3-44e5-9ac2-53c6d2fdc74e | https://bitstorage.finance/ | |||||||
Independent Reserve
|
$4,0 Triệu 68,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
280.302 (99,26%) | 92c230f7-7a45-4fe6-aac1-874303ebc024 | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
BitoPro
|
$12,6 Triệu 3,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
282.980 (99,81%) | 724248f9-da30-4782-a6c7-2d62d74475bb | https://www.bitopro.com/ | |||||||
OKCoin Japan
|
Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền |
|
|
364.649 (99,87%) | 34449565-e542-4dec-845c-bbbc0dda89da | https://okcoin.jp | |||||||||
SafeTrade
|
$582.230 15,80%
|
Các loại phí | Các loại phí | 50 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
706.301 (99,95%) | e5513f2f-0360-4b64-b0a6-9b7a999f4e92 | https://www.safe.trade/ | |||||||
StormGain
|
$283.040 28,96%
|
10,00% Các loại phí |
10,00% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
2.031.561 (99,43%) | 7edba3b3-3b5e-452f-88bc-05b4fec06202 | https://stormgain.com | |||||||
Mercado Bitcoin
|
$1,4 Triệu 20,83%
|
0,70% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
23 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
BRL
|
|
213.847 (100,00%) | 2bf683d7-1029-4f7f-a715-9b7977171043 | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | |||||||
Paribu
|
$119,8 Triệu 2,67%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
145 Đồng tiền | 154 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
1.130.167 (99,52%) | c9ad3b70-f31b-4b9e-bdc9-5d2e964537f7 | https://www.paribu.com/ | |||||||
Coinmate
|
$404.839 63,58%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
313.079 (99,87%) | dedae7ae-4a48-4f58-ae3a-a81b95eabdda | https://coinmate.io | |||||||
IndoEx
|
$2,9 Tỷ 10,31%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
81 Đồng tiền | 157 Cặp tỷ giá |
|
|
132.449 (100,00%) | 5cf59eaa-a7f3-4058-8a0c-c622741386a8 | https://international.indoex.io/ | international.indoex.io | ||||||
Coinsbit
|
$462,1 Triệu 8,92%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
81 Đồng tiền | 109 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
TRY
KZT
UAH
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
331.858 (100,00%) | c4358a5e-2c6f-4ebb-844c-760a65eda9f6 | https://coinsbit.io/ | |||||||
Katana
|
$4,3 Triệu 29,78%
|
7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
1.781.834 (99,98%) | be23ec91-ce71-43a3-9d83-d6a62f988c7f | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
Buda
|
$321.483 60,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
557.324 (100,00%) | 65fe23e2-ccf4-4e0a-acc4-ac38ed7c16e6 | https://www.buda.com | |||||||
CryptoAltum
|
0,02% |
0,02% |
35 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
14.800 (100,00%) | e0103b20-826c-4fbf-aa07-54a048c1410b | https://cryptoaltum.com/?refid=1407 | ||||||||
Giottus
|
$160.161 0,40%
|
Các loại phí | Các loại phí | 216 Đồng tiền | 286 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
390.755 (100,00%) | 7da3ef5b-e47c-4cbe-98fd-9fcc4719a454 | https://www.giottus.com/tradeview | |||||||
SushiSwap (Ethereum)
|
$3,5 Triệu 24,67%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
167 Đồng tiền | 177 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.205.596 (99,89%) | 3a55f52e-40de-4e1f-b5aa-26253823953f | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
SushiSwap (Polygon)
|
$391.925 25,97%
|
0,30% |
0,30% |
71 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.205.596 (99,89%) | 92755a84-7a05-46ea-9e3f-c2b820c129c0 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
SushiSwap (Arbitrum)
|
$706.943 22,48%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
67 Đồng tiền | 99 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.205.596 (99,89%) | 99685b75-7f5f-4f4e-99d8-6dbbb784fa08 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
SushiSwap (BSC)
|
$37.215 37,42%
|
30 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | c6976ec2-0509-410b-a8cb-e6b3e8b0ed09 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
ZebPay
|
$344.006 24,27%
|
Các loại phí | Các loại phí | 113 Đồng tiền | 124 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
637.059 (99,85%) | 2458a3bb-3fae-4469-acdf-cfa1794dd00e | https://www.zebpay.com/ | |||||||
YoBit
|
$56,2 Triệu 10,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 195 Đồng tiền | 237 Cặp tỷ giá |
|
|
1.142.358 (100,00%) | 90ed344a-d55c-45f6-96aa-11dfc3d6c1ec | https://yobit.net | |||||||
SushiSwap (Gnosis)
|
$20.320 94,60%
|
12 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 8e74434c-452b-48f5-8989-bcc6ef182a77 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
SushiSwap (Fantom)
|
$816 85,17%
|
17 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 9be0f9b2-fdd5-43df-a5da-cf39a7c45e3a | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
SushiSwap (Harmony)
|
$1.000 66,21%
|
22 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 3a41183f-6568-485d-848d-caf744ef8c11 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
Kuna
|
Các loại phí | Các loại phí | 21 Đồng tiền |
RUB
USD
UAH
|
|
224.941 (100,00%) | d765d514-d683-4d25-9a7f-c15a2c05a00a | https://kuna.io | |||||||||
EXMO
|
$58,4 Triệu 5,79%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 144 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
619.559 (99,85%) | b7726ee4-60d6-459b-8e12-d4dba5a0c8a3 | https://exmo.me/ | ||||||||
Osmosis
|
$20,4 Triệu 1,06%
|
97 Đồng tiền | 329 Cặp tỷ giá |
|
|
1.204.237 (99,99%) | eca174d4-2749-4a06-ac74-3bcad98e219e | https://app.osmosis.zone/pools | app.osmosis.zone | ||||||||
SushiSwap (Avalanche)
|
$6.765 116,14%
|
8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | cbc19457-cb10-44c1-b066-d11836e62073 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
SushiSwap (Fuse)
|
$36 56,23%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 2f22bef1-a0da-4c50-9ce1-071d4e4b1a8f | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||