Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 39466667-c91f-4f5a-b408-60680745dd30 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tokocrypto
|
$14,5 Triệu 3,75%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
346 Đồng tiền | 434 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
1.061.286 (99,96%) | 65a7eb41-7236-4b3d-9149-06dd1b0b064f | https://www.tokocrypto.com/ | |||||||
Changelly PRO
|
$77,1 Triệu 38,04%
|
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền | 103 Cặp tỷ giá |
|
|
2.992.260 (99,99%) | 460a7fcf-ff11-493a-8c8b-33c605c1ce2d | https://pro.changelly.com/market-overview/overview | pro.changelly.com | ||||||
Coinlist Pro
|
$2,3 Triệu 7,82%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.703.557 (99,96%) | d276fc15-f765-483b-af01-8ae1b6d9d1fc | https://pro.coinlist.co | pro.coinlist.co | ||||||
Uniswap v3 (Ethereum)
|
$543,9 Triệu 8,75%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
744 Đồng tiền | 954 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
10.458.917 (99,91%) | 83ed0336-1c76-4d98-a45d-11d2486519c8 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v2
|
$131,9 Triệu 12,38%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1527 Đồng tiền | 1591 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
10.458.917 (99,91%) | 8b02ddc3-8a41-4226-bc20-5850469b6420 | https://uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (Polygon)
|
$46,5 Triệu 5,64%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
269 Đồng tiền | 539 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
10.458.917 (99,91%) | 83cfddcb-21f8-4b2a-acbb-fee0b20342f8 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Delta Exchange
|
$59,1 Triệu 6,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 41 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
1.680.822 (100,00%) | f7d44856-8e8e-4bc5-a8ab-98542a9d42ae | https://www.delta.exchange/ | |||||||
WazirX
|
$3,3 Triệu 14,60%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
286 Đồng tiền | 528 Cặp tỷ giá |
INR
|
Tiền điện tử
|
3.868.640 (100,00%) | f59052d7-2243-4cab-aecb-95c4478dbaa7 | https://wazirx.com/ | |||||||
BtcTurk | Kripto
|
$143,6 Triệu 12,60%
|
0,18% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
109 Đồng tiền | 213 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
1.412.781 (99,95%) | fbb18fe5-1f76-4505-b137-6b519140537b | https://pro.btcturk.com/ | pro.btcturk.com | ||||||
MAX Exchange
|
$12,2 Triệu 25,00%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
30 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
683.269 (100,00%) | 0c96d769-9ef6-4b4e-a623-950269f74ff3 | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
Bit2Me
|
Các loại phí | Các loại phí | 173 Đồng tiền |
EUR
|
|
795.059 (97,64%) | e9c817bd-c2a1-42f1-9991-e93091f8959d | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
Uniswap v3 (Arbitrum)
|
$137,4 Triệu 7,84%
|
Các loại phí | Các loại phí | 183 Đồng tiền | 372 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | c0d5b13f-3840-4186-ae8e-c93e1382393d | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
ProBit Global
|
$340,8 Triệu 17,13%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
517 Đồng tiền | 658 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
941.030 (99,69%) | 4bd64270-a277-4b07-bb89-618bb17e85c4 | https://www.probit.com/en-us/ | |||||||
Raydium
|
$131,7 Triệu 4,26%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
717 Đồng tiền | 887 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
6.837.099 (99,97%) | a2fc1c3f-22b8-46da-858a-8bb1bc69dbdd | https://raydium.io/ | |||||||
PancakeSwap v2 (BSC)
|
$54,6 Triệu 11,32%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1753 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
5.913.403 (91,45%) | 1fd507b4-35fe-4e38-b492-7ca3fe2020d9 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap
|
$372.848 15,73%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
158 Đồng tiền | 247 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
5.913.403 (91,45%) | 534cbf53-85c7-444c-9ab0-7e84092d4a3a | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
Poloniex
|
Giảm 10,00% phí |
$477,9 Triệu 13,12%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
601 Đồng tiền | 787 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
1.351.827 (100,00%) | f1f296ef-d72c-41e1-b8ea-ec45b0d05212 | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
Cryptology
|
$39,6 Triệu 11,97%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
291 Đồng tiền | 310 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
895.548 (99,32%) | 396aed1d-2eb2-4b3a-9da3-ef211bfbd06a | https://cryptology.com/ | |||||||
CoinDCX
|
$5,8 Triệu 7,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 475 Đồng tiền | 844 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
1.293.365 (100,00%) | 97f952ab-4a6e-4334-a213-e8e9fd9af8f0 | https://coindcx.com | |||||||
Dcoin
|
$34,2 Triệu 10,29%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
260.480 (100,00%) | 6ff0025d-a383-4cff-b578-30c049559fb3 | https://www.dcoin.com/ | |||||||
HitBTC
|
$137,5 Triệu 31,14%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
486 Đồng tiền | 887 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
344.858 (99,90%) | 9a48da81-0197-4c67-a3bf-cc4a7bda7f38 | https://hitbtc.com | |||||||
BitStorage
|
$4,3 Triệu 7,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
717.265 (99,67%) | 34e9958c-7cbd-4c50-8448-989e61a2d170 | https://bitstorage.finance/ | |||||||
Independent Reserve
|
$4,0 Triệu 68,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
280.302 (99,26%) | dd62ed74-5c30-4b7a-a3ea-5cc62c4f4ec1 | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
BitoPro
|
$12,6 Triệu 3,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
282.980 (99,81%) | 3cb08ac4-24ad-4c44-9a50-39562a1f3eac | https://www.bitopro.com/ | |||||||
OKCoin Japan
|
Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền |
|
|
364.649 (99,87%) | 037e047b-2761-4d68-bec0-ca1d8c4456b7 | https://okcoin.jp | |||||||||
SafeTrade
|
$582.230 15,80%
|
Các loại phí | Các loại phí | 50 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
706.301 (99,95%) | 25672bc1-e57c-4c9d-858a-67290945bf64 | https://www.safe.trade/ | |||||||
StormGain
|
$283.040 28,96%
|
10,00% Các loại phí |
10,00% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
2.031.561 (99,43%) | 7b8eea29-2aba-457a-bf53-03cd0ab0a1e5 | https://stormgain.com | |||||||
Mercado Bitcoin
|
$1,4 Triệu 20,83%
|
0,70% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
23 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
BRL
|
|
213.847 (100,00%) | e3ba90e4-efd0-46f3-8b9d-6900e743ecbe | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | |||||||
Paribu
|
$119,8 Triệu 2,67%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
145 Đồng tiền | 154 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
1.130.167 (99,52%) | b88ee32d-56a5-42b5-8b76-c0157219c0bc | https://www.paribu.com/ | |||||||
Coinmate
|
$404.839 63,58%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
313.079 (99,87%) | 788e6b14-6411-46ee-87d7-7004dcccc9ed | https://coinmate.io | |||||||
IndoEx
|
$2,9 Tỷ 10,31%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
81 Đồng tiền | 157 Cặp tỷ giá |
|
|
132.449 (100,00%) | 0320fd70-2de7-435d-ba51-57ba47c95e2e | https://international.indoex.io/ | international.indoex.io | ||||||
Coinsbit
|
$462,1 Triệu 8,92%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
81 Đồng tiền | 109 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
TRY
KZT
UAH
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
331.858 (100,00%) | eb4317ac-401a-418d-bc7e-5e7a421b7f5e | https://coinsbit.io/ | |||||||
Katana
|
$4,3 Triệu 29,78%
|
7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
1.781.834 (99,98%) | 11094d4c-ddd1-486f-8aa3-49e7a09cee0a | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
Buda
|
$321.483 60,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
557.324 (100,00%) | 7d97cca0-77ad-420d-9c7c-7084709404e0 | https://www.buda.com | |||||||
CryptoAltum
|
0,02% |
0,02% |
35 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
14.800 (100,00%) | 69407e34-0a35-4e70-8f3f-c07c7c74e627 | https://cryptoaltum.com/?refid=1407 | ||||||||
Giottus
|
$160.161 0,40%
|
Các loại phí | Các loại phí | 216 Đồng tiền | 286 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
390.755 (100,00%) | b8b9b020-16c1-4f10-9ef6-9af14ee38d23 | https://www.giottus.com/tradeview | |||||||
SushiSwap (Ethereum)
|
$3,5 Triệu 24,67%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
167 Đồng tiền | 177 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.205.596 (99,89%) | c14478ab-851a-4066-a51e-a65e8bc702ec | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
SushiSwap (Polygon)
|
$391.925 25,97%
|
0,30% |
0,30% |
71 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.205.596 (99,89%) | 7f00d82d-c7b3-4b02-a032-e6fcc140e128 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
SushiSwap (Arbitrum)
|
$706.943 22,48%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
67 Đồng tiền | 99 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.205.596 (99,89%) | 6e5e66d3-0cc5-4904-91ab-80486eb3b86b | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
SushiSwap (BSC)
|
$37.215 37,42%
|
30 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 55032da1-d253-442a-8ffb-f34ca0023500 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
ZebPay
|
$344.006 24,27%
|
Các loại phí | Các loại phí | 113 Đồng tiền | 124 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
637.059 (99,85%) | 1a4e9019-cfee-4dcf-b3ba-2439c8c4ac74 | https://www.zebpay.com/ | |||||||
YoBit
|
$56,2 Triệu 10,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 195 Đồng tiền | 237 Cặp tỷ giá |
|
|
1.142.358 (100,00%) | 262f52c8-522d-4fa1-94fc-9ba93c28bce3 | https://yobit.net | |||||||
SushiSwap (Gnosis)
|
$20.320 94,60%
|
12 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | c1d466ee-2d88-4a44-95c5-29673b18f6eb | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
SushiSwap (Fantom)
|
$816 85,17%
|
17 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 117431f5-5a80-4139-a7d5-ca87eb6ef127 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
SushiSwap (Harmony)
|
$1.000 66,21%
|
22 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 94746340-49ae-40bb-bd9a-ea04ee84aff7 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
Kuna
|
Các loại phí | Các loại phí | 21 Đồng tiền |
RUB
USD
UAH
|
|
224.941 (100,00%) | d4753f27-bdb5-4641-bc10-c2223d432e4a | https://kuna.io | |||||||||
EXMO
|
$58,4 Triệu 5,79%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 144 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
619.559 (99,85%) | c47215dd-3866-4146-8141-2cc0afb0b4a0 | https://exmo.me/ | ||||||||
Osmosis
|
$20,4 Triệu 1,06%
|
97 Đồng tiền | 329 Cặp tỷ giá |
|
|
1.204.237 (99,99%) | d3b5d426-4136-4459-ac98-9e7029f36fb6 | https://app.osmosis.zone/pools | app.osmosis.zone | ||||||||
SushiSwap (Avalanche)
|
$6.765 116,14%
|
8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | c4aaeb0a-9c2b-43af-8622-72311ce94f9b | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
SushiSwap (Fuse)
|
$36 56,23%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 81eda316-3406-4089-877a-b6c4321e4f39 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||