Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | d1c455ec-25df-4562-ba76-0e89bc6e6a6e | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$14,5 Triệu 3,75%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
346 Đồng tiền | 434 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
1.061.286 (99,96%) | 834d17d8-d5a2-45e1-b6ca-56e22728ba69 | https://www.tokocrypto.com/ | |||||||
![]() |
$77,1 Triệu 38,04%
|
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền | 103 Cặp tỷ giá |
|
|
2.992.260 (99,99%) | 0bdd74d8-ff4f-4439-8e45-b17539ed5692 | https://pro.changelly.com/market-overview/overview | pro.changelly.com | ||||||
![]() |
$2,3 Triệu 7,82%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.703.557 (99,96%) | 72a1ec8c-ab38-4023-8010-194a4f2497ef | https://pro.coinlist.co | pro.coinlist.co | ||||||
![]() |
$543,9 Triệu 8,75%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
744 Đồng tiền | 954 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
10.458.917 (99,91%) | c8ba668d-ae4f-46c7-811e-985eddf8c0e1 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$131,9 Triệu 12,38%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1527 Đồng tiền | 1591 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
10.458.917 (99,91%) | 16912a12-68ae-4c15-b550-84bc67c28b1d | https://uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$46,5 Triệu 5,64%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
269 Đồng tiền | 539 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
10.458.917 (99,91%) | b08bca27-1f9d-40e7-8ecb-8f721be3230a | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$59,1 Triệu 6,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 41 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
1.680.822 (100,00%) | c92842a8-98da-427d-9728-2a433e9cea83 | https://www.delta.exchange/ | |||||||
![]() |
$3,3 Triệu 14,60%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
286 Đồng tiền | 528 Cặp tỷ giá |
INR
|
Tiền điện tử
|
3.868.640 (100,00%) | bd33d79e-b850-4efe-b234-12d5e83f5a1e | https://wazirx.com/ | |||||||
![]() |
$143,6 Triệu 12,60%
|
0,18% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
109 Đồng tiền | 213 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
1.412.781 (99,95%) | d87425a2-6e6a-4658-8924-c78bf110b925 | https://pro.btcturk.com/ | pro.btcturk.com | ||||||
![]() |
$12,2 Triệu 25,00%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
30 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
683.269 (100,00%) | 5bc65037-f493-469d-8f19-25a0b06bcdf7 | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 173 Đồng tiền |
EUR
|
|
795.059 (97,64%) | 11f0464a-748b-41f7-9ae3-2f072071ef6d | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
![]() |
$137,4 Triệu 7,84%
|
Các loại phí | Các loại phí | 183 Đồng tiền | 372 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | adf8767c-3f19-403e-9e03-4cab12f392dd | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$340,8 Triệu 17,13%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
517 Đồng tiền | 658 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
941.030 (99,69%) | 09b527bc-947c-4a7b-8e6b-e96575a70259 | https://www.probit.com/en-us/ | |||||||
![]() |
$131,7 Triệu 4,26%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
717 Đồng tiền | 887 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
6.837.099 (99,97%) | 4848b5fe-6e10-4e05-82a2-57055c7be6f8 | https://raydium.io/ | |||||||
![]() |
$54,6 Triệu 11,32%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1753 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
5.913.403 (91,45%) | 80a6696a-8513-48bb-a573-bba82e29dde1 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$372.848 15,73%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
158 Đồng tiền | 247 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
5.913.403 (91,45%) | 2973065e-9b9b-42ab-8d21-563a87ed70f2 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
![]() |
Giảm 10,00% phí |
$477,9 Triệu 13,12%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
601 Đồng tiền | 787 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
1.351.827 (100,00%) | bb90237c-feb0-4458-9600-00aa748e8b3a | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
![]() |
$39,6 Triệu 11,97%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
291 Đồng tiền | 310 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
895.548 (99,32%) | 28135164-8617-4297-9782-a84a52ab8857 | https://cryptology.com/ | |||||||
![]() |
$5,8 Triệu 7,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 475 Đồng tiền | 844 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
1.293.365 (100,00%) | 97f1dfb6-71a5-4a84-bd96-8796f16209fa | https://coindcx.com | |||||||
![]() |
$34,2 Triệu 10,29%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
260.480 (100,00%) | 3bd800c8-0c82-407f-b552-fa540b34b026 | https://www.dcoin.com/ | |||||||
![]() |
$137,5 Triệu 31,14%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
486 Đồng tiền | 887 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
344.858 (99,90%) | 413f31a5-2606-41e8-b88d-c22561efe8dc | https://hitbtc.com | |||||||
![]() |
$4,3 Triệu 7,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
717.265 (99,67%) | 9c78fd2c-6106-4a71-9ff1-2a5f9007073c | https://bitstorage.finance/ | |||||||
![]() |
$4,0 Triệu 68,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
280.302 (99,26%) | bf17e8e9-e95a-4183-a2c8-1d3defac7c84 | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
![]() |
$12,6 Triệu 3,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
282.980 (99,81%) | a062b2b9-88e7-4906-9885-1bd7fcd8db47 | https://www.bitopro.com/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền |
|
|
364.649 (99,87%) | 5aabc8d6-2a13-4f0d-9b60-b5af6d47f8f7 | https://okcoin.jp | |||||||||
![]() |
$582.230 15,80%
|
Các loại phí | Các loại phí | 50 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
706.301 (99,95%) | 8dfc6edf-0acb-4739-b29c-c36d12c53e35 | https://www.safe.trade/ | |||||||
![]() |
$283.040 28,96%
|
10,00% Các loại phí |
10,00% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
2.031.561 (99,43%) | 69dcd85a-8eb6-4bd5-bd9a-68161c269cfc | https://stormgain.com | |||||||
![]() |
$1,4 Triệu 20,83%
|
0,70% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
23 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
BRL
|
|
213.847 (100,00%) | ecb5ef4a-f570-48a4-87ac-520275fa5134 | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | |||||||
![]() |
$119,8 Triệu 2,67%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
145 Đồng tiền | 154 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
1.130.167 (99,52%) | c2066e6e-304d-4293-a779-910ad50eef4f | https://www.paribu.com/ | |||||||
![]() |
$404.839 63,58%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
313.079 (99,87%) | 4f9af5a4-43cd-46a4-bbef-5fd65c9d121f | https://coinmate.io | |||||||
![]() |
$2,9 Tỷ 10,31%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
81 Đồng tiền | 157 Cặp tỷ giá |
|
|
132.449 (100,00%) | 0f1c565a-b0f8-4574-bc44-3253c38d8b28 | https://international.indoex.io/ | international.indoex.io | ||||||
![]() |
$462,1 Triệu 8,92%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
81 Đồng tiền | 109 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
TRY
KZT
UAH
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
331.858 (100,00%) | a6725e17-d258-4f45-b2d3-ed7bd3c361d1 | https://coinsbit.io/ | |||||||
![]() |
$4,3 Triệu 29,78%
|
7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
1.781.834 (99,98%) | 4d2e06c1-d014-4f38-9a04-9816346d9bc5 | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
![]() |
$321.483 60,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
557.324 (100,00%) | 0f4b55d8-e9b7-4fa3-b16a-2b5b2af9c9dc | https://www.buda.com | |||||||
![]() |
0,02% |
0,02% |
35 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
14.800 (100,00%) | c0c48942-05f6-4098-b528-c981e8db4ac0 | https://cryptoaltum.com/?refid=1407 | ||||||||
![]() |
$160.161 0,40%
|
Các loại phí | Các loại phí | 216 Đồng tiền | 286 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
390.755 (100,00%) | 5385b866-f5a4-4a6c-8f50-530c42f9ed15 | https://www.giottus.com/tradeview | |||||||
![]() |
$3,5 Triệu 24,67%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
167 Đồng tiền | 177 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.205.596 (99,89%) | 6f07673d-5f0e-463f-a253-b98a44f15821 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$391.925 25,97%
|
0,30% |
0,30% |
71 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.205.596 (99,89%) | 9be625c7-f491-4026-b323-61537b91d281 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$706.943 22,48%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
67 Đồng tiền | 99 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.205.596 (99,89%) | e3126a95-8b2f-4863-b37e-de15eb40461d | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
![]() |
$37.215 37,42%
|
30 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 51e2d4b8-f156-44e6-9511-a4401c3970d8 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$344.006 24,27%
|
Các loại phí | Các loại phí | 113 Đồng tiền | 124 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
637.059 (99,85%) | 8b1a18a6-a180-42b5-8e27-36bd197205ec | https://www.zebpay.com/ | |||||||
![]() |
$56,2 Triệu 10,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 195 Đồng tiền | 237 Cặp tỷ giá |
|
|
1.142.358 (100,00%) | 25d05cc7-8364-47fa-9b93-5c2ea647a5b7 | https://yobit.net | |||||||
![]() |
$20.320 94,60%
|
12 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | af4d7803-740c-43a5-9709-1b9467dd14df | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$816 85,17%
|
17 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | a9fc8e61-050b-4fdf-a6d1-85fceeadfffc | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$1.000 66,21%
|
22 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 30f6ead5-ad41-43fe-af05-ac0000461a04 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 21 Đồng tiền |
RUB
USD
UAH
|
|
224.941 (100,00%) | 6365ac23-4e74-4210-b0ba-f5be2e331c14 | https://kuna.io | |||||||||
![]() |
$58,4 Triệu 5,79%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 144 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
619.559 (99,85%) | 92712b08-d387-4105-88b5-19d689a04d75 | https://exmo.me/ | ||||||||
![]() |
$20,4 Triệu 1,06%
|
97 Đồng tiền | 329 Cặp tỷ giá |
|
|
1.204.237 (99,99%) | 2f3290aa-d0d6-4453-8e2a-278c9d765191 | https://app.osmosis.zone/pools | app.osmosis.zone | ||||||||
![]() |
$6.765 116,14%
|
8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 44792d4f-9245-4210-bff5-5be8e8168348 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
![]() |
$36 56,23%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 48f7d963-78b3-42bf-b60d-6d90522c634f | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||