Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | d0b18f82-3faa-4fe2-aae1-ce20300028e0 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$318 234,15%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
97.902 (100,00%) | b3fe0ec5-2472-488f-9d1c-b386cc9253de | https://milkomeda.muesliswap.com/swap | milkomeda.muesliswap.com | ||||||
![]() |
$90.626 58,55%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 73 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
USD
|
|
34.838 (100,00%) | d2e250d1-bae3-4fe4-bbeb-e567156103f8 | https://trade.lykke.com/ | trade.lykke.com | ||||||
![]() |
$20.816 8,39%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
KRW
|
|
68.110 (100,00%) | e2f0a3cf-4dfd-484d-8247-fc7c509e5075 | https://www.gdac.com | |||||||
![]() |
$2,7 Triệu 24,44%
|
Các loại phí | Các loại phí | 35 Đồng tiền | 77 Cặp tỷ giá |
|
|
88.505 (100,00%) | f25a47fc-f024-4f43-a751-9ee8cda457a1 | https://vvs.finance/ | |||||||
![]() |
$48.116 9,46%
|
11 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
86.893 (100,00%) | 6b54102a-9f7e-4ee1-aa7f-75e9d576e86a | https://app.stellaswap.com/en/exchange/swap | app.stellaswap.com | ||||||||
![]() |
$201.653 2,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
50.354 (100,00%) | 1c3e51b1-6d4b-43d8-90ca-569160eb1be7 | http://loopring.io/ | |||||||
![]() |
$53,3 Triệu 3,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 54 Đồng tiền | 212 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
28.456 (100,00%) | 0442dec8-1ac9-4012-ac48-1dd07fd1d7fd | https://www.paybito.com | |||||||
![]() |
$12,5 Triệu 0,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
20.076 (100,00%) | d95e8844-bab8-4448-8db5-359d2efa190a | https://bitexlive.com/ | |||||||
![]() |
$5,8 Triệu 6,70%
|
30 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
|
65.277 (100,00%) | 184e0231-793d-44b5-b466-30426ef33dff | https://sunswap.com/ | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
72.465 (100,00%) | 936cab82-a0de-4d19-9983-f3e914be8e04 | https://app.luaswap.org | app.luaswap.org | ||||||||
![]() |
$54,2 Triệu 10,97%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
53 Đồng tiền | 85 Cặp tỷ giá |
|
|
25.502 (100,00%) | b4c8a758-12fe-4a96-b48b-019d5847c56a | https://localtrade.cc/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 80 Đồng tiền |
|
|
47.867 (100,00%) | 4ed3e9c2-87df-4d37-b2bd-62834fbeb555 | https://www.unocoin.com/ | |||||||||
![]() |
$6,9 Triệu 32,76%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
AUD
USD
|
|
35.844 (100,00%) | ff93e880-f8fc-463c-8131-c73af35e4520 | https://timex.io/ | |||||||
![]() |
$13.014 0,27%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
25.107 (100,00%) | 02213f70-1b57-4273-ba4b-9c50c48c6a8b | https://coinut.com/ | |||||||
![]() |
612 Đồng tiền |
EUR
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
38.485 (100,00%) | f8f339bb-b671-4f7c-a593-f0d59aa7fba3 | https://exmarkets.com/ | |||||||||||
![]() |
$2,0 Triệu 32,89%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
54 Đồng tiền | 70 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
55.485 (100,00%) | 4fbc583f-b525-4d33-8134-ea5f0decc356 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | ||||||
![]() |
$135,6 Triệu 12,61%
|
Các loại phí | Các loại phí | 56 Đồng tiền | 63 Cặp tỷ giá |
|
|
13.536 (100,00%) | 824751a1-46f2-4516-97c4-4797d4080119 | https://injective.exchange | |||||||
![]() |
11 Đồng tiền |
|
|
61.137 (100,00%) | e8d00fac-5050-484e-8112-abc43f8d1cfb | https://app.kava.io/swap/ | app.kava.io | ||||||||||
![]() |
$132.431 19,17%
|
46 Đồng tiền | 168 Cặp tỷ giá |
|
|
63.982 (100,00%) | 99f70268-4ea4-43ac-ae8e-676ba9614f11 | https://app.beets.fi/#/trade | app.beets.fi | ||||||||
![]() |
$8.951 61,89%
|
35 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
56.904 (100,00%) | 27506cc6-534d-4213-8adb-4aa168513ac1 | https://1inch.exchange | |||||||||
![]() |
$20,4 Triệu 7,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 199 Đồng tiền | 297 Cặp tỷ giá |
|
|
46.147 (100,00%) | f7bc8863-7b58-4b0b-8605-ca69045cef7f | https://mercatox.com/ | |||||||
![]() |
$2.861 18,98%
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
43.184 (100,00%) | 94fea726-5f3d-439e-9b4c-407e5b79d7a0 | https://freiexchange.com/ | |||||||
![]() |
$3,2 Triệu 5,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
38.303 (100,00%) | 39400c24-6e3f-4210-abb9-936e4c34420c | https://abcc.com/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
54.441 (100,00%) | c282b221-3c30-41b5-b0fc-d5f3fdedecce | https://www.coincorner.com/ | |||||||||
![]() |
$165.210 27,72%
|
28 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
51.026 (100,00%) | 2ff4c443-52bf-47af-9f79-e54f6a28f3f4 | https://dex.defichain.com/mainnet/pool | dex.defichain.com | ||||||||
![]() |
$394,3 Triệu 21,56%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 105 Cặp tỷ giá |
ARS
|
|
26.969 (100,00%) | 6f0a6850-4ba3-4d46-9937-65be7b754ccc | https://tidex.com/ | |||||||
![]() |
$1,5 Tỷ 12,97%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
317 Đồng tiền | 392 Cặp tỷ giá |
|
|
31.935 (100,00%) | ae941ce7-3447-420b-a630-fde27e195660 | https://www.bibox.com/ | |||||||
![]() |
$132.410 22,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
41.180 (100,00%) | 392f0b3b-37e7-488c-ba2e-3306888f0d55 | https://bitonic.nl | |||||||
![]() |
$288.922 0,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 126 Đồng tiền | 149 Cặp tỷ giá |
|
|
42.744 (98,75%) | 8bd7e681-6e54-4617-b7e5-e960a2e9c897 | https://dex.apeswap.finance/#/swap | dex.apeswap.finance | ||||||
![]() |
$179 78,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
37.755 (98,45%) | b7145373-e2c9-441f-8642-9a2451a0695e | https://namebase.io | |||||||
![]() |
$32.999 23,54%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
42.744 (98,75%) | bd640dd5-391a-4311-836b-489231a0a85e | https://apeswap.finance/ | |||||||
![]() |
$55.265 14,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
39.090 (100,00%) | f2158c1d-7770-48f2-8cfd-24827ebaa0d1 | https://app.nash.io/trade/markets/asset-pairs | app.nash.io | ||||||
![]() |
$564,2 Triệu 3,45%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
283 Đồng tiền | 292 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
17.205 (100,00%) | b88dcc05-7a17-41a4-8f53-c3f76b5ec459 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | |||||||
![]() |
$524 45,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
33.917 (100,00%) | afbb2c22-ed5d-48ad-a0b2-b01636ec0592 | https://birake.com/ | |||||||
![]() |
$145.113 12,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 61 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
IDR
|
|
17.796 (100,00%) | 31256e35-4c7e-479c-83c8-fcfe073d3f3a | https://digitalexchange.id/market | |||||||
![]() |
$47.288 412,11%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
|
|
22.821 (100,00%) | bc6d8cf4-dde9-4995-8274-bce233dc77f2 | https://trade.50x.com/ | trade.50x.com | ||||||
![]() |
$84.492 28,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 46 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
THB
|
|
13.686 (100,00%) | 0234d9fb-ca6f-4a7e-a5a2-6b6b5c09340a | https://satangcorp.com/exchange/ | |||||||
![]() |
$396,4 Triệu 1,33%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
25.842 (100,00%) | bde1805b-debf-4ba0-aa6b-af5a2a19e496 | https://btc-alpha.com/ | |||||||
![]() |
$826.421 90,74%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
151 Đồng tiền | 150 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
33.903 (100,00%) | 4828ed9a-836f-411b-a802-b083b3d7fb84 | https://www.bancor.network/ | |||||||
![]() |
$48.068 35,15%
|
20 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
29.896 (100,00%) | 162a7102-254a-4328-a8fb-f6bdc0987264 | https://polkaswap.io/ | |||||||||
![]() |
$1.175 84,37%
|
16 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
31.201 (100,00%) | 918495cf-77d4-46cf-872d-499a15d82469 | https://swap.tomb.com/#/swap | swap.tomb.com | ||||||||
![]() |
$695,4 Triệu 82,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 42 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 3311ee8e-f2ef-4b81-bbb2-cde2b6de131d | www.citex.info | |||||||
![]() |
$80,9 Triệu 1,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
21.556 (100,00%) | 47106439-df4b-4942-ab51-af3bafa99a9f | https://oceanex.pro/ | |||||||
![]() |
$91.619 35,73%
|
28 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
27.540 (100,00%) | c3164732-9326-4c48-b709-2f7fb1f482e1 | https://exchange.dfyn.network/ | exchange.dfyn.network | ||||||||
![]() |
$97.627 213,93%
|
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
27.750 (100,00%) | 36bb2286-3248-4427-a083-80ec2557daf4 | https://app.beamswap.io/exchange/swap | app.beamswap.io | ||||||||
![]() |
$5.547 49,10%
|
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | 2b6e9862-1b08-412f-a7fb-975c0de9e1f9 | https://app.elk.finance | |||||||||
![]() |
$3.401 4,63%
|
13 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | cf089118-26b7-40d4-a403-f1ce630c30a9 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
![]() |
$4.763 47,25%
|
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | 78d3a2e7-de3a-432f-8216-905cc4d18647 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
![]() |
$9 86,35%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | 8638951c-df74-46f1-9461-66c620116bcd | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
![]() |
$36.188 13,51%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
45 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
25.251 (100,00%) | d4b0013d-8a83-4239-9c23-aaa5aae900fa | https://app.spiritswap.finance/ | app.spiritswap.finance | ||||||