Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 45e62bd9-f867-412d-bbc8-d5c880a44c74 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MuesliSwap
|
$318 234,15%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
97.902 (100,00%) | 7b624684-842e-436e-a20d-90db60f16978 | https://milkomeda.muesliswap.com/swap | milkomeda.muesliswap.com | ||||||
Lykke Exchange
|
$90.626 58,55%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 73 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
USD
|
|
34.838 (100,00%) | 22dce954-b8a9-4b87-a7d9-1eeaf8124f96 | https://trade.lykke.com/ | trade.lykke.com | ||||||
GDAC
|
$20.816 8,39%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
KRW
|
|
68.110 (100,00%) | 27112118-5c6c-44b9-b53f-e28b6ebc0337 | https://www.gdac.com | |||||||
VVS Finance
|
$2,7 Triệu 24,44%
|
Các loại phí | Các loại phí | 35 Đồng tiền | 77 Cặp tỷ giá |
|
|
88.505 (100,00%) | 6759126d-3910-49ec-a4dc-13052140f452 | https://vvs.finance/ | |||||||
StellaSwap
|
$48.116 9,46%
|
11 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
86.893 (100,00%) | f8889f4d-3c5c-4817-9ee4-0069bf6ed5fc | https://app.stellaswap.com/en/exchange/swap | app.stellaswap.com | ||||||||
Loopring Exchange
|
$201.653 2,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
50.354 (100,00%) | b6e1e9c4-827b-4e94-ac40-46e6104080f4 | http://loopring.io/ | |||||||
PayBito
|
$53,3 Triệu 3,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 54 Đồng tiền | 212 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
28.456 (100,00%) | 203068d0-6865-4abe-a0ff-b3d1852d7816 | https://www.paybito.com | |||||||
BITEXLIVE
|
$12,5 Triệu 0,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
20.076 (100,00%) | e1d7ff2b-1f26-45b6-9eed-8c58a8dd4982 | https://bitexlive.com/ | |||||||
Sunswap v2
|
$5,8 Triệu 6,70%
|
30 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
|
65.277 (100,00%) | 8858ef0e-76ad-411a-9c44-178e17aa27f0 | https://sunswap.com/ | |||||||||
LuaSwap
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
72.465 (100,00%) | 71cacd00-e3ee-4b48-8057-2879e482e9f3 | https://app.luaswap.org | app.luaswap.org | ||||||||
LocalTrade
|
$54,2 Triệu 10,97%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
53 Đồng tiền | 85 Cặp tỷ giá |
|
|
25.502 (100,00%) | 7b639cce-f68b-4546-9880-296536a541bc | https://localtrade.cc/ | |||||||
Unocoin
|
Các loại phí | Các loại phí | 80 Đồng tiền |
|
|
47.867 (100,00%) | 356e29b4-1488-4d07-a767-301f2898de35 | https://www.unocoin.com/ | |||||||||
TimeX
|
$6,9 Triệu 32,76%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
AUD
USD
|
|
35.844 (100,00%) | cac4511f-a51c-4dd0-a437-e7fc8a2cbea3 | https://timex.io/ | |||||||
Coinut
|
$13.014 0,27%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
25.107 (100,00%) | a4a02d66-76fc-4922-bdc4-448ae7c89bf3 | https://coinut.com/ | |||||||
ExMarkets
|
612 Đồng tiền |
EUR
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
38.485 (100,00%) | 4d2356e5-7faf-460a-acdd-2419421c3dc4 | https://exmarkets.com/ | |||||||||||
Pangolin
|
$2,0 Triệu 32,89%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
54 Đồng tiền | 70 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
55.485 (100,00%) | debe065f-cbc6-4837-b83a-2dc65220de48 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | ||||||
Helix
|
$135,6 Triệu 12,61%
|
Các loại phí | Các loại phí | 56 Đồng tiền | 63 Cặp tỷ giá |
|
|
13.536 (100,00%) | f30ba369-8775-454c-87da-228f5c987e12 | https://injective.exchange | |||||||
Kava Swap
|
11 Đồng tiền |
|
|
61.137 (100,00%) | 819887d4-a7ce-45dc-b7af-281bfee3d057 | https://app.kava.io/swap/ | app.kava.io | ||||||||||
Beethoven X (Fantom)
|
$132.431 19,17%
|
46 Đồng tiền | 168 Cặp tỷ giá |
|
|
63.982 (100,00%) | 68d67b1e-68a8-4a9c-916e-aa54d3081698 | https://app.beets.fi/#/trade | app.beets.fi | ||||||||
1inch Liquidity Protocol
|
$8.951 61,89%
|
35 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
56.904 (100,00%) | 214584ee-bdd1-48d1-bfd6-4098d37806e1 | https://1inch.exchange | |||||||||
Mercatox
|
$20,4 Triệu 7,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 199 Đồng tiền | 297 Cặp tỷ giá |
|
|
46.147 (100,00%) | 63eefefe-dc5c-432f-862e-a7381e915d35 | https://mercatox.com/ | |||||||
FreiExchange
|
$2.861 18,98%
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
43.184 (100,00%) | 8b37a9d8-85bb-416d-afbc-1c6c365d96b0 | https://freiexchange.com/ | |||||||
ABCC
|
$3,2 Triệu 5,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
38.303 (100,00%) | 5d450c14-b443-4ee5-87e8-aad49aa03bfb | https://abcc.com/ | |||||||
CoinCorner
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
54.441 (100,00%) | c11a24bb-b76b-4e54-b068-de4fa7dc3ca1 | https://www.coincorner.com/ | |||||||||
DeFiChain DEX
|
$165.210 27,72%
|
28 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
51.026 (100,00%) | 3ca748fc-7a4e-4cdf-84d5-e02d55c0ecb9 | https://dex.defichain.com/mainnet/pool | dex.defichain.com | ||||||||
Tidex
|
$394,3 Triệu 21,56%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 105 Cặp tỷ giá |
ARS
|
|
26.969 (100,00%) | 0d9ad97f-e88b-42bf-b463-a6c3eadbfbe9 | https://tidex.com/ | |||||||
Bibox
|
$1,5 Tỷ 12,97%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
317 Đồng tiền | 392 Cặp tỷ giá |
|
|
31.935 (100,00%) | 06c1af45-58e7-48ac-a00d-cc9b47cea908 | https://www.bibox.com/ | |||||||
Bitonic
|
$132.410 22,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
41.180 (100,00%) | ffc9bf3b-985a-4fbe-9400-d0e3ece6e895 | https://bitonic.nl | |||||||
ApeSwap (BSC)
|
$288.922 0,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 126 Đồng tiền | 149 Cặp tỷ giá |
|
|
42.744 (98,75%) | 4d61b3c0-fdc6-42fb-a9b8-05f04e8fcb1f | https://dex.apeswap.finance/#/swap | dex.apeswap.finance | ||||||
Namebase
|
$179 78,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
37.755 (98,45%) | 85224e2b-108f-46f3-a4e6-beec9e475b7a | https://namebase.io | |||||||
ApeSwap (Polygon)
|
$32.999 23,54%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
42.744 (98,75%) | a4d0c3b8-13aa-4cee-b1d0-633b68786be7 | https://apeswap.finance/ | |||||||
Nash
|
$55.265 14,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
39.090 (100,00%) | a4ae376e-a861-4931-8a9a-e30860760077 | https://app.nash.io/trade/markets/asset-pairs | app.nash.io | ||||||
Bithumb
|
$564,2 Triệu 3,45%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
283 Đồng tiền | 292 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
17.205 (100,00%) | 49c7dc81-5fac-432d-b43e-60a185174444 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | |||||||
Birake Exchange
|
$524 45,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
33.917 (100,00%) | 4494050d-4e84-4bae-bb1c-24b010490d84 | https://birake.com/ | |||||||
digitalexchange.id
|
$145.113 12,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 61 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
IDR
|
|
17.796 (100,00%) | 738a5aa8-d331-43c7-bdb5-8444118b7cff | https://digitalexchange.id/market | |||||||
50x
|
$47.288 412,11%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
|
|
22.821 (100,00%) | 9dde340c-b16f-4cf5-bf3a-99fdde7b38b1 | https://trade.50x.com/ | trade.50x.com | ||||||
Orbix
|
$84.492 28,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 46 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
THB
|
|
13.686 (100,00%) | 22ec434c-a3bf-4fe0-b0e1-85b8fc1d43c3 | https://satangcorp.com/exchange/ | |||||||
BTC-Alpha
|
$396,4 Triệu 1,33%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
25.842 (100,00%) | c344d683-5b84-43e7-afb2-4d1ad2b3402d | https://btc-alpha.com/ | |||||||
Bancor Network
|
$826.421 90,74%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
151 Đồng tiền | 150 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
33.903 (100,00%) | 7dc490a8-6597-47a6-94a1-841e14779acc | https://www.bancor.network/ | |||||||
Polkaswap
|
$48.068 35,15%
|
20 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
29.896 (100,00%) | b21cb1aa-59c6-4d41-828d-f3dfbef2c979 | https://polkaswap.io/ | |||||||||
Tombswap
|
$1.175 84,37%
|
16 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
31.201 (100,00%) | bf1b6633-968b-4644-965f-ff81eb746259 | https://swap.tomb.com/#/swap | swap.tomb.com | ||||||||
CITEX
|
$695,4 Triệu 82,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 42 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | fa6400b1-a366-4617-a1b6-7a22d6dc3973 | www.citex.info | |||||||
OceanEx
|
$80,9 Triệu 1,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
21.556 (100,00%) | 6ce59e88-6c69-43b2-97c4-3f628f4c9e89 | https://oceanex.pro/ | |||||||
Dfyn Network
|
$91.619 35,73%
|
28 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
27.540 (100,00%) | 2bf54e63-32e0-4234-accd-8be976dbd945 | https://exchange.dfyn.network/ | exchange.dfyn.network | ||||||||
BeamSwap
|
$97.627 213,93%
|
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
27.750 (100,00%) | a6048e67-1690-43d4-8984-591410a62792 | https://app.beamswap.io/exchange/swap | app.beamswap.io | ||||||||
Elk Finance (BSC)
|
$5.547 49,10%
|
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | 664e6c44-cec0-4383-a9e7-04811278dfdd | https://app.elk.finance | |||||||||
Elk Finance (Polygon)
|
$3.401 4,63%
|
13 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | e186502d-60eb-40a0-8b0c-730b0c2a7bec | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
Elk Finance (Avalanche)
|
$4.763 47,25%
|
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | a8316718-43bc-497a-ae3e-96b69d626cad | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
Elk Finance (Fuse)
|
$9 86,35%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
27.730 (100,00%) | 8a644e12-9161-403e-833b-0c6ea9d650a3 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
SpiritSwap
|
$36.188 13,51%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
45 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
25.251 (100,00%) | 39432eef-f361-44c7-8db2-ceaada3866a6 | https://app.spiritswap.finance/ | app.spiritswap.finance | ||||||