Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | a1a080a0-0042-46a5-9e90-980d20c0361b | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SushiSwap (Celo)
|
7 Đồng tiền |
|
|
1.205.596 (99,89%) | c65ac9e9-2be1-4d3e-b594-3ff27d383880 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||||
Coinmetro
|
$479.052 25,50%
|
Các loại phí | Các loại phí | 69 Đồng tiền | 170 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
133.902 (100,00%) | 87bf0237-caff-4df0-b6df-0cb5c7db94f3 | https://coinmetro.com/ | |||||||
Bilaxy
|
$184,3 Triệu 7,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 122 Đồng tiền | 120 Cặp tỷ giá |
|
|
96.557 (100,00%) | 57d923eb-81cc-4395-9e5a-8e63b10c9744 | https://bilaxy.com/ | |||||||
Orca
|
$172,8 Triệu 0,27%
|
323 Đồng tiền | 872 Cặp tỷ giá |
|
|
1.055.403 (99,74%) | 81eb2bd9-61d0-4cf8-9c93-35ab31b3c6da | https://www.orca.so/ | |||||||||
CoinZoom
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền |
|
|
74.676 (100,00%) | e1d585b9-487d-4cfe-b999-9d09093d6fb2 | https://www.coinzoom.com | |||||||||
CoinJar
|
$2,1 Triệu 15,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 275 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
127.864 (100,00%) | befea68f-852a-4e91-b33b-aef898aa93b8 | https://www.coinjar.com/ | |||||||
StakeCube
|
$182.073 2,33%
|
Các loại phí | Các loại phí | 64 Đồng tiền | 115 Cặp tỷ giá |
|
|
489.365 (100,00%) | 46e49302-06d4-49bf-870a-d4b3da83c627 | https://stakecube.net/app/exchange/ | |||||||
Nominex
|
$1,3 Triệu 89,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 322 Đồng tiền | 454 Cặp tỷ giá |
|
|
122.315 (100,00%) | 5476aa4c-3472-4c2a-86da-2afcf4b9426a | https://nominex.io/ | |||||||
Bitbns
|
$1,5 Triệu 6,57%
|
Các loại phí | Các loại phí | 140 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
307.927 (100,00%) | 6e7ac82b-0451-490d-9bb1-d6e031403e66 | https://bitbns.com/ | |||||||
Bitazza
|
Các loại phí | Các loại phí | 78 Đồng tiền |
THB
|
|
465.829 (99,55%) | bfba883f-aa18-42f6-949d-ff1fbd8f2391 | https://www.bitazza.com/ | |||||||||
Paymium
|
$11.027 76,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
77.997 (100,00%) | 44658931-4cda-4242-b7a6-23b1de787f1b | https://www.paymium.com/ | |||||||
ACE
|
$6,7 Triệu 12,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
60.616 (100,00%) | de6cffbc-ae10-4b8e-8a74-e0ad03a048ce | https://www.ace.io/home | |||||||
QuickSwap
|
$1,5 Triệu 2,81%
|
304 Đồng tiền | 465 Cặp tỷ giá |
|
|
622.662 (99,60%) | b0dd41cf-daed-497e-abee-15ed8a322d40 | https://quickswap.exchange/ | |||||||||
Bitexen
|
$35,3 Triệu 9,81%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
148.119 (100,00%) | 6243ead8-9c27-421b-bb36-867a941bbd15 | https://www.bitexen.com/ | |||||||
Curve (Ethereum)
|
$179,2 Triệu 26,25%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
77 Đồng tiền | 135 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
408.630 (99,93%) | e14bafe7-2714-4c29-8460-30988e80a2eb | https://www.curve.fi/ | |||||||
Blocktrade
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền |
|
|
402.777 (100,00%) | b6062065-4b0f-46c7-a8cd-1abf85dd7f5e | https://blocktrade.com/ | |||||||||
NovaDAX
|
$634.740 11,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 341 Đồng tiền | 360 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
213.847 (100,00%) | c56d75c2-df75-44da-8879-a55d5bbb7ebb | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
StellarTerm
|
$92.946 20,58%
|
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
87.587 (100,00%) | bf83521c-962a-4204-a58a-7f3efefa6cd4 | https://stellarterm.com/#markets | |||||||||
Bitay
|
$9,4 Triệu 15,47%
|
Các loại phí | Các loại phí | 71 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
TRY
INR
|
|
64.347 (100,00%) | 74bfc5ee-1bc4-4a49-aace-e464391a606e | https://www.bitay.com/en | |||||||
SecondBTC
|
$29,9 Triệu 7,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
37.231 (100,00%) | a52ad0bf-9bd1-44f1-a793-b151ffd5e4a0 | https://secondbtc.com/ | |||||||
ShibaSwap
|
$3,0 Triệu 14,52%
|
25 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
315.638 (100,00%) | a9911df7-07d3-4545-a3c0-7da0d326fc21 | https://www.shibaswap.com | |||||||||
Ref Finance
|
$1,4 Triệu 0,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
349.594 (100,00%) | 96f3750b-8e3a-4772-9e56-a0e3742c79bc | https://www.ref.finance/ | |||||||
BakerySwap
|
$16.910 28,01%
|
22 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
359.616 (99,95%) | e5a0a7c8-0ec3-47e9-ad8c-3af5d4e78efc | https://www.bakeryswap.org/#/home | |||||||||
Emirex
|
$1,5 Triệu 21,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
125.036 (100,00%) | 210b0cdd-fe64-406d-a17f-626abebddf5e | http://emirex.com/ | |||||||
LCX Exchange
|
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền |
|
|
137.696 (100,00%) | d7bd42ac-2f37-49a1-953a-0502c8e6c4ad | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | ||||||||
Bitcoiva
|
$40,0 Tỷ 0,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 162 Đồng tiền | 299 Cặp tỷ giá |
|
|
265.573 (100,00%) | 5d6324a9-9a8a-4200-adff-cca985a304bf | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||
IDEX
|
$25.560 2,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
76.323 (100,00%) | b73ded85-1b13-40f5-8104-415a95595dec | https://idex.io | |||||||
DODO (BSC)
|
$5,5 Triệu 123,08%
|
32 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
245.331 (100,00%) | e1805e42-d596-4210-affc-5cfb6e98f5d4 | https://dodoex.io/ | |||||||||
DODO (Ethereum)
|
$49,8 Triệu 18,68%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
100 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
245.331 (100,00%) | e7a1e054-bdc2-43cc-8cb6-db7530fff2ce | https://dodoex.io/ | |||||||
DODO (Polygon)
|
$2,7 Triệu 3,43%
|
Các loại phí | Các loại phí | 19 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
245.331 (100,00%) | f6edd4d1-c5b1-44d1-8348-4c08b592a895 | https://app.dodoex.io | app.dodoex.io | ||||||
DODO (Arbitrum)
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền |
|
|
245.331 (100,00%) | bcee62b6-7429-4767-be59-af4e120eb24c | https://app.dodoex.io | app.dodoex.io | ||||||||
BIT
|
$185,4 Triệu 6,36%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
105 Đồng tiền | 117 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
78.729 (100,00%) | 9fcf5eb5-9bae-4718-925e-e75a6346af62 | https://www.bit.com | |||||||
OpenOcean
|
$11,2 Triệu 19,80%
|
145 Đồng tiền | 191 Cặp tỷ giá |
|
|
219.026 (99,79%) | ef7b9a89-b59f-4ea8-be77-927d1309f2ef | https://openocean.finance/ | |||||||||
Cat.Ex
|
$5,1 Triệu 4,93%
|
Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
58.355 (100,00%) | 1543f6b8-afb6-4d86-a513-2abd109035ba | https://www.catex.io/ | |||||||
Quidax
|
Các loại phí | Các loại phí | 67 Đồng tiền |
|
|
84.989 (100,00%) | 142c4644-8d4f-4fde-af47-449a8d6f1a88 | https://www.quidax.com/ | |||||||||
Balancer v2 (Ethereum)
|
$87,0 Triệu 37,12%
|
54 Đồng tiền | 71 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 1e65f201-5be9-462d-93a7-4b064266775d | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
Balancer v2 (Arbitrum)
|
$4,6 Triệu 66,24%
|
36 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | b33e59cc-0575-43f1-8fa8-1b4f7f4fc933 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
Balancer v2 (Polygon)
|
$1,1 Triệu 42,76%
|
51 Đồng tiền | 208 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 98c4bf20-30f0-49f4-bac4-ac569d73ba8f | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
Biswap v2
|
$751.689 15,74%
|
100 Đồng tiền | 122 Cặp tỷ giá |
|
|
147.423 (99,69%) | 03640b7e-6648-42e3-93cc-f31d0f2d6c8d | https://exchange.biswap.org/#/swap | exchange.biswap.org | ||||||||
Graviex
|
$1.406 50,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 102 Đồng tiền | 160 Cặp tỷ giá |
|
|
138.050 (100,00%) | 5a878478-1be3-4bcd-a768-df840c6009b7 | https://graviex.net/ | |||||||
VinDAX
|
$13,3 Triệu 32,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 95 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |
|
|
48.028 (100,00%) | 5ec806af-cab7-4729-92f0-b93a515434f7 | https://vindax.com/ | |||||||
LBank
|
$21,6 Tỷ 3,68%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
658 Đồng tiền | 845 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
20.235 (100,00%) | 813c6a19-f696-4ab9-b0cf-7e26776ba3af | https://www.lbank.info/ | ||||||||
FMFW.io
|
$109,1 Triệu 30,49%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
153 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
44.057 (100,00%) | 16153a82-c6d2-49fb-854e-02a51868c665 | https://fmfw.io/ | ||||||||
VALR
|
$2,9 Triệu 44,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
139.990 (100,00%) | 7f195de8-cea8-4bd5-bbcf-266921db2c3e | https://www.valr.com | |||||||
Mandala Exchange
|
$94,8 Triệu 31,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 107 Đồng tiền | 148 Cặp tỷ giá |
|
|
32.372 (100,00%) | 4f0f222a-073d-4ce2-af2f-3630071b782a | https://trade.mandala.exchange/ | trade.mandala.exchange | ||||||
WX Network
|
$10.625 53,69%
|
10 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
48.981 (100,00%) | 1d7224c7-a1b1-4a23-9b9d-e7c416d0185b | https://waves.exchange/ | |||||||||
Tokenize Xchange
|
$197,8 Triệu 1,77%
|
Các loại phí | Các loại phí | 124 Đồng tiền | 278 Cặp tỷ giá |
|
|
65.308 (100,00%) | 708ffa9f-3c23-4802-838a-8248f70fd378 | https://tokenize.exchange/ | |||||||
Finexbox
|
$5,7 Triệu 1,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 230 Đồng tiền | 242 Cặp tỷ giá |
|
|
65.494 (100,00%) | 36ad079c-7150-4892-8d77-d0de3e813ab2 | https://www.finexbox.com/ | |||||||
THORChain
|
$114,4 Triệu 10,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
99.407 (100,00%) | adf56ea3-104b-42fe-a210-0cbd85648c66 | https://thorchain.org/ | |||||||
DeFi Kingdoms
|
$132 64,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
95.895 (100,00%) | 73ad3bbd-4a27-4918-82cc-f7ad949e84f3 | https://defikingdoms.com/ | |||||||