Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | b4d91d28-daac-4d57-8091-c36c326a487e | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
7 Đồng tiền |
|
|
1.205.596 (99,89%) | fc384c30-0e8e-4a71-a1fe-f3cdb95047e0 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||||
![]() |
$479.052 25,50%
|
Các loại phí | Các loại phí | 69 Đồng tiền | 170 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
133.902 (100,00%) | 1f5ccf04-83bf-4cbb-b5d4-7cf10044fb8d | https://coinmetro.com/ | |||||||
![]() |
$184,3 Triệu 7,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 122 Đồng tiền | 120 Cặp tỷ giá |
|
|
96.557 (100,00%) | 89bcc3a1-1081-4247-ba48-dea65795c8ea | https://bilaxy.com/ | |||||||
![]() |
$172,8 Triệu 0,27%
|
323 Đồng tiền | 872 Cặp tỷ giá |
|
|
1.055.403 (99,74%) | 27edfcdc-faa4-496e-8ef9-acff0977a014 | https://www.orca.so/ | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền |
|
|
74.676 (100,00%) | fb2da36a-a982-4802-8129-85ed522fdf6d | https://www.coinzoom.com | |||||||||
![]() |
$2,1 Triệu 15,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 275 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
127.864 (100,00%) | 1a0653ff-a32c-4716-aee1-a6f69112ab2d | https://www.coinjar.com/ | |||||||
![]() |
$182.073 2,33%
|
Các loại phí | Các loại phí | 64 Đồng tiền | 115 Cặp tỷ giá |
|
|
489.365 (100,00%) | c856b127-0a77-458a-97a2-e9ae5ec2938f | https://stakecube.net/app/exchange/ | |||||||
![]() |
$1,3 Triệu 89,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 322 Đồng tiền | 454 Cặp tỷ giá |
|
|
122.315 (100,00%) | 01730d79-8c3d-46ca-a802-4e38f7cb6b1a | https://nominex.io/ | |||||||
![]() |
$1,5 Triệu 6,57%
|
Các loại phí | Các loại phí | 140 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
307.927 (100,00%) | affa27d2-daf8-4399-b612-de614b37f1d4 | https://bitbns.com/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 78 Đồng tiền |
THB
|
|
465.829 (99,55%) | 1fb54dff-35a4-430c-8a6f-819596b4454c | https://www.bitazza.com/ | |||||||||
![]() |
$11.027 76,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
77.997 (100,00%) | 8481afbd-d159-4d1a-a50b-2aba62ba608b | https://www.paymium.com/ | |||||||
![]() |
$6,7 Triệu 12,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
60.616 (100,00%) | 00fb27b5-f292-461e-b412-ea475c4d57e3 | https://www.ace.io/home | |||||||
![]() |
$1,5 Triệu 2,81%
|
304 Đồng tiền | 465 Cặp tỷ giá |
|
|
622.662 (99,60%) | 13973ded-83b6-4ee9-ac82-e5e342fbc816 | https://quickswap.exchange/ | |||||||||
![]() |
$35,3 Triệu 9,81%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
148.119 (100,00%) | 9d0e103c-f324-4bf5-acfa-677bd1deb23a | https://www.bitexen.com/ | |||||||
![]() |
$179,2 Triệu 26,25%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
77 Đồng tiền | 135 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
408.630 (99,93%) | 9f9a9c05-54cc-4054-8d99-08eb75b2e626 | https://www.curve.fi/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền |
|
|
402.777 (100,00%) | 2e872023-bb1c-4e72-a10c-f6682a2924aa | https://blocktrade.com/ | |||||||||
![]() |
$634.740 11,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 341 Đồng tiền | 360 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
213.847 (100,00%) | 1c64c504-99f5-415d-8a31-03c5ee7b07f1 | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
![]() |
$92.946 20,58%
|
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
87.587 (100,00%) | 76a5e4eb-3772-4354-b43e-b0622e544c76 | https://stellarterm.com/#markets | |||||||||
![]() |
$9,4 Triệu 15,47%
|
Các loại phí | Các loại phí | 71 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
TRY
INR
|
|
64.347 (100,00%) | a22ab0f1-4706-45e4-97e5-d21b3a1e3a16 | https://www.bitay.com/en | |||||||
![]() |
$29,9 Triệu 7,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
37.231 (100,00%) | 2e401abc-4519-4436-a46e-0873c3c2d03d | https://secondbtc.com/ | |||||||
![]() |
$3,0 Triệu 14,52%
|
25 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
315.638 (100,00%) | b9227d36-a56b-407c-8f81-362a2d3ac470 | https://www.shibaswap.com | |||||||||
![]() |
$1,4 Triệu 0,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
349.594 (100,00%) | cc0c6881-2957-4986-bc23-07905e4a62c0 | https://www.ref.finance/ | |||||||
![]() |
$16.910 28,01%
|
22 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
359.616 (99,95%) | 414b7e08-3766-4cc0-a9ec-3a30d071ee8e | https://www.bakeryswap.org/#/home | |||||||||
![]() |
$1,5 Triệu 21,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
125.036 (100,00%) | e09f9ffc-8df2-4e60-b7f0-f78f43babc61 | http://emirex.com/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền |
|
|
137.696 (100,00%) | 6d7dae21-0f71-4877-aa6c-7c7f60b1be5f | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | ||||||||
![]() |
$40,0 Tỷ 0,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 162 Đồng tiền | 299 Cặp tỷ giá |
|
|
265.573 (100,00%) | bdbea845-f5da-4002-9c1e-48f7b2e0f9ad | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||
![]() |
$25.560 2,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
76.323 (100,00%) | 618da9b6-7049-47ed-badb-25e50728d07f | https://idex.io | |||||||
![]() |
$5,5 Triệu 123,08%
|
32 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
245.331 (100,00%) | c77bd5d2-18be-4d98-9bc0-c96445147577 | https://dodoex.io/ | |||||||||
![]() |
$49,8 Triệu 18,68%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
100 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
245.331 (100,00%) | d0683dc9-4639-4205-ab53-c7f3a899113a | https://dodoex.io/ | |||||||
![]() |
$2,7 Triệu 3,43%
|
Các loại phí | Các loại phí | 19 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
245.331 (100,00%) | beaf42e4-7be4-4f75-9780-2604f4b6e9ff | https://app.dodoex.io | app.dodoex.io | ||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền |
|
|
245.331 (100,00%) | 74c874cb-75dc-4c26-94bf-0a9809ced8ec | https://app.dodoex.io | app.dodoex.io | ||||||||
![]() |
$185,4 Triệu 6,36%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
105 Đồng tiền | 117 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
78.729 (100,00%) | 9e55a414-c109-44a7-b28c-946426c75230 | https://www.bit.com | |||||||
![]() |
$11,2 Triệu 19,80%
|
145 Đồng tiền | 191 Cặp tỷ giá |
|
|
219.026 (99,79%) | fb2d3bff-66ee-422d-b137-827307b95228 | https://openocean.finance/ | |||||||||
![]() |
$5,1 Triệu 4,93%
|
Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
58.355 (100,00%) | 607e761c-053b-40f9-8dc8-b32a728d8147 | https://www.catex.io/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 67 Đồng tiền |
|
|
84.989 (100,00%) | e6afbcc0-2895-4873-b545-c68a7f27b78c | https://www.quidax.com/ | |||||||||
![]() |
$87,0 Triệu 37,12%
|
54 Đồng tiền | 71 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 886b7a7c-83e3-4d0f-96a3-4d2f1fdd3d83 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$4,6 Triệu 66,24%
|
36 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 127caa5f-774d-446d-9f2a-de41e7be0a37 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$1,1 Triệu 42,76%
|
51 Đồng tiền | 208 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 8d049da4-6764-4b58-b04c-f11715b6cf78 | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
![]() |
$751.689 15,74%
|
100 Đồng tiền | 122 Cặp tỷ giá |
|
|
147.423 (99,69%) | 0ed75671-d817-42d4-9392-8afe9c7b4c87 | https://exchange.biswap.org/#/swap | exchange.biswap.org | ||||||||
![]() |
$1.406 50,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 102 Đồng tiền | 160 Cặp tỷ giá |
|
|
138.050 (100,00%) | 50799c15-0b5a-46a2-9d12-9f5f20d28e1b | https://graviex.net/ | |||||||
![]() |
$13,3 Triệu 32,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 95 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |
|
|
48.028 (100,00%) | d39f07c0-f1cd-4134-b0d1-94949d8bd832 | https://vindax.com/ | |||||||
![]() |
$21,6 Tỷ 3,68%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
658 Đồng tiền | 845 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
20.235 (100,00%) | 6076a447-2064-4ea1-93f9-d554e8c7200b | https://www.lbank.info/ | ||||||||
![]() |
$109,1 Triệu 30,49%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
153 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
44.057 (100,00%) | fcf997e6-eaa7-4efc-a7a0-d6bcf881bc7d | https://fmfw.io/ | ||||||||
![]() |
$2,9 Triệu 44,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
139.990 (100,00%) | cb884768-cc43-4039-8cf2-14a9e33db476 | https://www.valr.com | |||||||
![]() |
$94,8 Triệu 31,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 107 Đồng tiền | 148 Cặp tỷ giá |
|
|
32.372 (100,00%) | dbbccdda-0f48-44ba-92ea-74362b971ca6 | https://trade.mandala.exchange/ | trade.mandala.exchange | ||||||
![]() |
$10.625 53,69%
|
10 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
48.981 (100,00%) | 66156314-d70f-496a-b004-87cf5f9ab574 | https://waves.exchange/ | |||||||||
![]() |
$197,8 Triệu 1,77%
|
Các loại phí | Các loại phí | 124 Đồng tiền | 278 Cặp tỷ giá |
|
|
65.308 (100,00%) | c5caa3c9-53b1-4f44-b736-32f865dc4e88 | https://tokenize.exchange/ | |||||||
![]() |
$5,7 Triệu 1,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 230 Đồng tiền | 242 Cặp tỷ giá |
|
|
65.494 (100,00%) | 15e6a5be-bbd6-4a8b-9dd5-f82b37921565 | https://www.finexbox.com/ | |||||||
![]() |
$114,4 Triệu 10,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
99.407 (100,00%) | 1456ca6a-7ef2-499e-b446-c400684c3fad | https://thorchain.org/ | |||||||
![]() |
$132 64,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
95.895 (100,00%) | c4b0e562-95e8-4c16-b644-0b364b549a58 | https://defikingdoms.com/ | |||||||