Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 8d53e7a2-344a-4c57-adb5-a81e88598870 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bitci TR
|
$35,6 Triệu 43,74%
|
Các loại phí | Các loại phí | 146 Đồng tiền | 170 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
22.997 (100,00%) | c0a27a95-39b9-4287-9de5-0fafcf946bac | https://www.bitci.com/ | |||||||
Chiliz
|
$265.440 17,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 58 Đồng tiền | 59 Cặp tỷ giá |
|
|
20.136 (100,00%) | 31fc6f8b-ca72-41c4-a914-a63608961157 | https://www.chiliz.net/ | |||||||
Bittylicious
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
25.196 (100,00%) | 82375b2b-178c-437c-b877-42412c4080c4 | https://bittylicious.com | |||||||||
WigoSwap
|
15 Đồng tiền |
|
|
26.327 (100,00%) | 5badba92-a454-4c42-9846-f2ab6b59787d | https://wigoswap.io/analytics | |||||||||||
Voltage Finance
|
3 Đồng tiền |
|
|
26.590 (100,00%) | 49fa54cc-4e17-4ea3-bcad-96c540c4995f | https://app.voltage.finance/ | app.voltage.finance | ||||||||||
Altcoin Trader
|
Các loại phí | Các loại phí | 35 Đồng tiền |
ZAR
|
|
10.773 (100,00%) | 9720d56d-40a4-414c-9808-8aeb62029166 | https://www.altcointrader.co.za/ | |||||||||
Spartan Protocol
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền |
|
|
22.880 (100,00%) | da15f9ad-b912-42f8-8838-3a486a48fb32 | https://dapp.spartanprotocol.org | dapp.spartanprotocol.org | ||||||||
Reku
|
$7,2 Triệu 12,00%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
48 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
666 (100,00%) | 9bf3a10b-332a-46bf-a136-6a01a5ce02a3 | https://www.rekeningku.com | |||||||
MDEX (BSC)
|
$567.208 16,61%
|
62 Đồng tiền | 89 Cặp tỷ giá |
|
|
20.019 (100,00%) | 63268089-771b-4cbb-80c0-cef746910da3 | https://mdex.co | |||||||||
MDEX
|
$185.503 57,14%
|
37 Đồng tiền | 69 Cặp tỷ giá |
|
|
20.019 (100,00%) | 7b543281-7f15-4a5d-ba3b-66da55519ddf | https://mdex.co | |||||||||
Clipper (Ethereum)
|
4 Đồng tiền |
|
|
21.404 (100,00%) | 4c0531a4-53d3-40eb-83c4-7e056545c2ad | https://clipper.exchange/ | |||||||||||
Firebird Finance (Polygon)
|
$5 15,83%
|
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
21.405 (100,00%) | c251732e-a8da-4cc8-8c20-f54c7c11cdd7 | https://app.firebird.finance/ | app.firebird.finance | ||||||||
Jubi
|
Các loại phí | Các loại phí | 282 Đồng tiền |
|
|
11.463 (100,00%) | b8f6adc5-fdab-4f00-93ed-d14b7b6c362f | https://www.jbex.com/exchange | |||||||||
Narkasa
|
$835.477 24,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
7.306 (100,00%) | 36ad91d4-4b45-4d51-b3e0-4f1773d7dc09 | https://narkasa.com/ | |||||||
Cryptonex
|
$61,6 Triệu 10,84%
|
Các loại phí | Các loại phí | 16 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
12.381 (100,00%) | 78726e4c-160f-4c8b-877f-ae3242753809 | https://cryptonex.org | |||||||
Flybit
|
$0 0,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
17.089 (100,00%) | ace1d43a-a60f-4b27-ba38-3124f6f7daa6 | https://flybit.com/ | |||||||
Tokenlon
|
$6,2 Triệu 31,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
18.607 (100,00%) | e3b44638-c454-49a0-9bbd-1224e1e28282 | https://tokenlon.im/instant | |||||||
Excalibur
|
$247 77,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
19.842 (100,00%) | 2f156d21-0d27-46de-8d4f-8af98e636ca6 | https://app.excalibur.exchange/ | app.excalibur.exchange | ||||||
Capital DEX
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
17.984 (100,00%) | 2b175267-7860-4db4-8e5b-b0cd4982ca41 | https://capitaldex.exchange | |||||||||
Bitsten
|
$5,4 Triệu 18,25%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
979 (100,00%) | 8c84eb31-c9c3-4cdb-bf07-f9c52f9bf78c | https://exchange.bitsten.com | exchange.bitsten.com | ||||||
Coinone
|
$50,7 Triệu 12,50%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
241 Đồng tiền | 244 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | b0735489-e2d1-45d3-8af4-53553625d590 | https://coinone.co.kr/ | coinone.co.kr | ||||||
BankCEX
|
$12,2 Triệu 1,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 66 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
7.130 (100,00%) | e50d2eef-2462-402b-83f2-14e1ffb3630e | https://bankcex.com/ | |||||||
Ubeswap
|
$23.610 2,67%
|
23 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
14.017 (100,00%) | b35e62dc-d918-4d53-b087-f0523037a075 | https://ubeswap.org/ | |||||||||
MojitoSwap
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền |
|
|
16.384 (100,00%) | 447a9e85-44a2-4304-badf-2e39fa699751 | https://app.mojitoswap.finance/#/farm | app.mojitoswap.finance | ||||||||
PlasmaSwap (BSC)
|
$17 77,15%
|
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
14.727 (100,00%) | a298ca95-ee14-4030-adc2-b47720f3edb4 | https://apy.plasma.finance/#/liquidity-pools | apy.plasma.finance | ||||||||
Wagyuswap
|
$636 22,73%
|
10 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
13.599 (100,00%) | 4cced90c-fa3c-40c9-9ade-771f8b086690 | https://exchange.wagyuswap.app/info | exchange.wagyuswap.app | ||||||||
PlasmaSwap (Polygon)
|
$28 72,88%
|
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
14.727 (100,00%) | 0ec0565d-7c4b-4c24-a70a-0fca9ac6bd0c | https://apy.plasma.finance/#/liquidity-pools | apy.plasma.finance | ||||||||
DFX Finance (Ethereum)
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền |
|
|
14.849 (100,00%) | bf3f6a3f-cc6e-4688-9083-8657635660ec | https://app.dfx.finance/pools | app.dfx.finance | ||||||||
zondacrypto
|
$2,2 Triệu 15,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 71 Đồng tiền | 137 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
PLN
USD
|
|
1.761 (100,00%) | f1126706-a9d4-4de5-82a1-b517f76abe40 | https://zondaglobal.com/ | |||||||
Korbit
|
$27,1 Triệu 34,78%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
139 Đồng tiền | 145 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 2751f1e0-4ce6-4267-852e-4feac94e3e27 | https://www.korbit.co.kr | |||||||
Polyx
|
$34,1 Triệu 3,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
|
9.339 (100,00%) | 1b8cc48b-abc6-47c7-9dd4-1444d5a2dd3e | https://polyx.net | |||||||
BTCBOX
|
$12,1 Triệu 3,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
JPY
|
|
4.570 (100,00%) | 40704b8e-5991-4e1a-a47a-2b92141c847c | https://www.btcbox.co.jp/ | |||||||
Tidebit
|
$13.660 47,31%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
HKD
|
|
12.145 (100,00%) | b90846a5-dd6d-473c-9817-a35a42ffc4ba | https://www.tidebit.com/ | |||||||
BabySwap
|
$69.344 14,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 72 Đồng tiền | 86 Cặp tỷ giá |
|
|
13.468 (100,00%) | b2447794-31ea-4bd0-a941-2473a61f2105 | https://babyswap.finance | |||||||
Honeyswap
|
24 Đồng tiền |
|
|
12.317 (100,00%) | f5789310-7aa9-4754-a370-0ca5f3312393 | https://app.honeyswap.org/#/swap | app.honeyswap.org | ||||||||||
ZilSwap
|
$49.333 29,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
12.445 (100,00%) | dd478f60-a24c-48f2-8d08-8b5d17444be6 | https://zilswap.io | |||||||
Huckleberry
|
7 Đồng tiền |
|
|
10.447 (100,00%) | 1cbe157c-f584-4bf1-8859-a504db8c4cf8 | https://www.huckleberry.finance/ | |||||||||||
Tranquil Finance
|
$74 76,53%
|
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
8.076 (100,00%) | c2e06784-2243-4df9-abaf-720e204e21a0 | https://app.defira.com/#/swap | app.defira.com | ||||||||
KuSwap
|
$1.093 81,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
8.208 (100,00%) | fd853df9-65a9-441a-9470-6c63a3ea176d | https://kuswap.finance/#/swap | |||||||
CoinSwap Space
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền |
|
|
8.165 (100,00%) | df7105ff-74a8-44dc-9127-285cbd14dd4e | https://app.coinswap.space/#/dashboard/pairs | app.coinswap.space | ||||||||
Fatbtc
|
$3,0 Triệu 6,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
6.516 (100,00%) | 428c7260-dc77-43d9-9682-d4f926a6fd72 | https://www.fatbtc.com/ | |||||||
CherrySwap
|
4 Đồng tiền |
|
|
6.819 (100,00%) | 34e6a4c6-657e-476d-81dc-4317754603d2 | https://www.cherryswap.net/#/swap | |||||||||||
YetiSwap
|
$296 27,24%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
7.380 (100,00%) | 420ff3ea-00d2-4548-8981-c63d12b74730 | https://exchange.yetiswap.app | exchange.yetiswap.app | ||||||
Mars Ecosystem
|
$204 34,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
7.141 (100,00%) | 18ca0f07-6bbe-47d7-99c0-f188a75db09f | https://marsecosystem.com | |||||||
FOBLGATE
|
$104.360 19,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
5.184 (100,00%) | 0ef46c32-cacf-49da-b87f-b3d6167af5f5 | https://www.foblgate.com/ | |||||||
Koinim
|
$613 13,49%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
5.042 (100,00%) | f8258644-48be-42a9-9418-cca91c3a3345 | https://koinim.com/ | |||||||
YuzuSwap
|
$12.753 1,30%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
6.290 (100,00%) | cf1e986a-5e4d-4aae-90f0-6853b8cf3bc6 | https://app.yuzu-swap.com/#/swap | app.yuzu-swap.com | ||||||
Convergence
|
3 Đồng tiền |
|
|
5.720 (100,00%) | 77e98383-1e10-4520-a85b-31b1692363d6 | https://convx.conv.finance/ | convx.conv.finance | ||||||||||
CRODEX
|
$4.478 18,73%
|
14 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
4.699 (100,00%) | 9a81d99c-eced-4652-81d7-0cc74941f567 | https://charts.crodex.app/ | charts.crodex.app | ||||||||
Unicly
|
$396 50,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
4.831 (100,00%) | 22da26c3-6319-449e-bcd1-255e6aa7c4b5 | https://app.unic.ly | app.unic.ly | ||||||