Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 42c89897-0aeb-4a91-be72-e3442311201b | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$904.514 35,22%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 4fa9c065-b0a1-4538-a7fc-85ba56a69b4e | https://www.lynex.fi/ | |||||||
![]() |
$889.984 24,17%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | d7ea2ebc-d147-4833-98f4-1d11f302b163 | https://merlinswap.org | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 21bc8ad7-4a0f-4601-a5e0-2911c31e4079 | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
![]() |
$3,6 Tỷ 10,90%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
685 Đồng tiền | 856 Cặp tỷ giá |
|
265.212 (100,00%) | 1cadc618-a5bc-4f32-bea2-1f3c3c1f2788 | https://www.huobi.com/ | ||||||||
![]() |
$1,9 Tỷ 5,68%
|
0,02% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
1597 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
19.067.951 (99,87%) | 99931697-b39c-4442-9fc9-c4d6a84d579b | https://www.mexc.com/ | |||||||
![]() |
$1,9 Tỷ 37,53%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
685 Đồng tiền | 856 Cặp tỷ giá |
|
265.212 (100,00%) | ddbbecd2-28e7-45f2-a2ca-6f5c3d047127 | https://www.huobi.com/ | ||||||||
![]() |
$169,2 Triệu 2,70%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
549 Đồng tiền | 870 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | 67c72532-ad02-4502-abc7-9285500732fa | https://pancakeswap.finance | |||||||
![]() |
$60,0 Triệu 23,82%
|
Các loại phí | Các loại phí | 54 Đồng tiền | 157 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 56774e3c-984d-4b8c-8374-a184357503a1 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
![]() |
$879,9 Triệu 14,79%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
150 Đồng tiền | 202 Cặp tỷ giá |
|
|
11.140.235 (91,92%) | e448f00f-5d6d-43a3-a24a-d3bc10a07d65 | https://p2pb2b.com/ | |||||||
![]() |
$7,1 Tỷ 3,06%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
279 Đồng tiền | 375 Cặp tỷ giá |
|
|
5.603.120 (99,98%) | 113d0a21-02c0-46e7-857d-97429655facb | https://www.orangex.com/ | |||||||
![]() |
$6,6 Tỷ 11,71%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
123 Đồng tiền | 161 Cặp tỷ giá |
|
|
8.923 (100,00%) | 19aef75d-3cc1-4258-afee-adce4c87ff75 | https://www.bitvenus.me/ | |||||||
![]() |
$27,9 Triệu 16,37%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | d0040bca-4a66-4cdb-aa8f-0bcc37351ea1 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
![]() |
$14,5 Tỷ 17,05%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
201 Đồng tiền | 265 Cặp tỷ giá |
|
5.059.048 (97,77%) | 3238b07c-8648-4a49-9b7e-002dfd543358 | https://www.toobit.com/en-US/spot/ETH_USDT | ||||||||
![]() |
$3,8 Triệu 1,44%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
129 Đồng tiền | 163 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | d7331f84-e3fa-41fd-8b9b-2dd63b84217b | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
![]() |
$81,8 Triệu 6,24%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
2.829.842 (95,48%) | f02143e3-bb79-4bb9-afac-846866e64c56 | https://c-patex.com/ | |||||||
![]() |
$36,9 Triệu 105,25%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
22 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
935.648 (99,96%) | 1e70c704-6bd3-4976-a0bf-4d0b144abae0 | https://global.hashkey.com/en-US/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
404 Đồng tiền |
|
|
3.331.275 (99,98%) | 4a85084f-9663-4888-803d-4aa477c2c587 | https://www.hotscoin.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
177 Đồng tiền |
TRY
|
|
4.261.539 (99,99%) | 2756e01b-3532-4ed1-95bc-9ed4b6d8021e | https://www.cointr.pro/en-us/markets | |||||||||
![]() |
$448,2 Triệu 1,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 92 Đồng tiền | 127 Cặp tỷ giá |
|
|
906.513 (99,97%) | 9ea53eb3-4dc2-48bd-bf20-65f527dde4c7 | https://www.bitmex.com/ | |||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 165 Đồng tiền |
EUR
|
|
1.505.624 (99,19%) | 6d46d1e8-c8d7-4159-860b-3d0aeb857705 | https://www.coinstore.com/#/market/spots | |||||||||
![]() |
$139,8 Triệu 3,15%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
2.636.722 (99,91%) | 910a7cbb-2837-4580-b1e9-ccb04a2dcb45 | https://www.fastex.com/ | |||||||
![]() |
$233,1 Triệu 1,48%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
191 Đồng tiền | 286 Cặp tỷ giá |
|
|
462.552 (99,93%) | 4ab59924-0168-4c4e-8885-e8e17a9bde2d | https://woo.org/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
157 Đồng tiền |
|
796.188 (98,69%) | 9a8232b8-8d5f-4431-ac82-83210d601938 | https://www.fameex.com/en-US/ | ||||||||||
![]() |
$43,9 Triệu 74,76%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
935.648 (99,96%) | 1d843694-acc4-4ca0-914f-f95099f4c035 | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
![]() |
$32,1 Triệu 1,97%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
134 Đồng tiền | 183 Cặp tỷ giá |
|
|
3.134.663 (99,90%) | a3995f3d-87e0-48ea-a7d6-04cfab137658 | https://www.commex.com | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền |
|
|
34.432 (100,00%) | 956fc3c0-746a-4e3b-9ba9-b739e2f6c8e3 | https://difx.com/market | |||||||||
![]() |
$193,1 Triệu 96,36%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
16 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
2.531.231 (100,00%) | 4cf87752-7d60-408d-b754-0fff390d9e4f | https://backpack.exchange/ | |||||||
![]() |
$1,4 Tỷ 13,97%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
251 Đồng tiền | 338 Cặp tỷ giá |
|
|
508.390 (90,71%) | e3e03618-f540-4841-8b35-e55113ad3980 | https://www.websea.com | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
119 Đồng tiền |
|
|
1.599.689 (94,46%) | ee6995ae-7acc-47c1-bf3f-632708ee8e1a | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
110 Đồng tiền |
|
|
480.917 (92,89%) | af27c028-bfdc-4bf5-8b78-df7d9c83eb59 | https://www.bifinance.com/quotes | |||||||||
![]() |
$579.529 45,14%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | 4b843a25-aa08-4218-81ee-c87f5976caf2 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
195 Đồng tiền |
|
|
875.936 (99,92%) | b613e38c-8f94-4fd4-a6de-2a3b5c3ba340 | https://www.fairdesk.com/markets | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 187 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
Dưới 50.000 | 543d77bc-9ca6-4ef8-b9cf-76b4ebc955d5 | https://www.billance.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
46 Đồng tiền |
|
|
4.736 (100,00%) | dae269ce-a6e0-4aee-baa4-69c00fb7c9b4 | https://vertexprotocol.io/ | |||||||||
![]() |
$553,9 Triệu 3,32%
|
661 Đồng tiền | 1004 Cặp tỷ giá |
|
|
12.679.653 (99,99%) | 720fa512-0531-442a-bddd-a0db141609af | https://jup.ag/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
456 Đồng tiền |
|
|
129.695 (100,00%) | 84f37678-bdea-4d89-8ded-a1aed798ad8a | https://alphax.com/ | |||||||||
![]() |
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
336 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
2.779.109 (99,94%) | f0c435fc-7874-4482-b4e1-339902e58268 | https://www.tapbit.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
549 Đồng tiền |
|
|
5.913.403 (91,45%) | 12e598e3-4367-48c0-adcc-5de0dfa140e0 | https://pancakeswap.finance | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
234 Đồng tiền |
USD
|
|
4.738.014 (99,99%) | 284e55f5-a4ca-4ff0-b940-ab9bb5028662 | https://www.bitunix.com | |||||||||
![]() |
$13,3 Triệu 1,03%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
92 Đồng tiền | 172 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
91.976 (100,00%) | d91ab885-40cd-4e2d-b4c4-69284ad1c436 | https://www.koinbx.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
35 Đồng tiền |
USD
|
|
146.226 (99,91%) | d4904373-c58c-4838-9776-b574529cd76a | https://slex.io | |||||||||
![]() |
$1,1 Triệu 13,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 86 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
|
|
213.847 (100,00%) | a31ebee6-deb8-4f2f-b82e-264ed80b5536 | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
88 Đồng tiền |
|
|
291 (100,00%) | 95a17073-f60d-4a66-a620-6fad77cc4144 | https://www.bika.one/#/home/en | |||||||||
![]() |
$1,9 Tỷ 6,82%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 228 Cặp tỷ giá |
MXN
|
|
548.965 (79,58%) | 09f3ce73-cf5a-4d60-9231-86b8d9543723 | https://www.trubit.com/pro | |||||||
![]() |
$1,8 Triệu 254,67%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
TRY
|
|
209.071 (100,00%) | 358d42ed-ba25-4e72-9eb3-6ba64aad2ff7 | https://onetrading.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền |
|
|
81.600 (100,00%) | f172a485-001b-45b0-8701-032834a54237 | https://www.bitspay.io/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
27 Đồng tiền |
|
|
940.741 (100,00%) | 43c4b640-cb02-4129-bc5a-f088c3ef6c44 | https://changenow.io/currencies | |||||||||
![]() |
11 Đồng tiền |
|
|
41.217 (100,00%) | 6f14ddce-a011-4c1f-8613-388f3b381eaf | https://www.swft.pro/#/ | |||||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
149 Đồng tiền |
RUB
TRY
|
|
301.206 (98,78%) | 3f06ab1f-ffcf-41e8-a55f-67f35ef2c854 | https://www.icrypex.com/en | |||||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
42 Đồng tiền |
|
|
73.186 (97,38%) | f68dcf17-0a65-470b-8b49-f8ec2912e5b1 | https://www.batonex.com/ | |||||||||