Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 4e7ecd5d-cb89-4423-909d-605a7baf9281 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lynex Fusion
|
$904.514 35,22%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | a858314b-bc6f-4194-bb6d-a05deabb9ad7 | https://www.lynex.fi/ | |||||||
MerlinSwap
|
$889.984 24,17%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 3e1bac3b-2f99-4f63-b147-b413cd443b31 | https://merlinswap.org | |||||||
Alcor
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 856b9c76-1c6f-4510-8fda-f63d25f18fb0 | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
HTX
|
$3,6 Tỷ 10,90%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
685 Đồng tiền | 856 Cặp tỷ giá |
|
265.212 (100,00%) | 239fcf97-2f3a-4d99-a5db-3092cf7860e0 | https://www.huobi.com/ | ||||||||
MEXC
|
$1,9 Tỷ 5,68%
|
0,02% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
1597 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
19.067.951 (99,87%) | 0d1184c9-d1b1-4967-af55-9caac6e8ab1f | https://www.mexc.com/ | |||||||
Huobi
|
$1,9 Tỷ 37,53%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
685 Đồng tiền | 856 Cặp tỷ giá |
|
265.212 (100,00%) | 3b3b7db9-b968-4dd5-9538-e0c6ee1ac9c2 | https://www.huobi.com/ | ||||||||
PancakeSwap v3 (BSC)
|
$169,2 Triệu 2,70%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
549 Đồng tiền | 870 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | ac49f39e-3aad-42f6-83cb-c4b871601324 | https://pancakeswap.finance | |||||||
Uniswap v3 (Optimism)
|
$60,0 Triệu 23,82%
|
Các loại phí | Các loại phí | 54 Đồng tiền | 157 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 3b13b7b9-63f5-4ccb-85e1-032f0100dced | https://app.uniswap.org/ | |||||||
P2B
|
$879,9 Triệu 14,79%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
150 Đồng tiền | 202 Cặp tỷ giá |
|
|
11.140.235 (91,92%) | 72df4e34-e748-40b7-b96f-3b21ed078169 | https://p2pb2b.com/ | |||||||
OrangeX
|
$7,1 Tỷ 3,06%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
279 Đồng tiền | 375 Cặp tỷ giá |
|
|
5.603.120 (99,98%) | 982bf944-43d3-4e6f-98ee-7cb1a5e0d8a7 | https://www.orangex.com/ | |||||||
BitVenus
|
$6,6 Tỷ 11,71%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
123 Đồng tiền | 161 Cặp tỷ giá |
|
|
8.923 (100,00%) | 03c3df27-b188-4d50-a6d9-531375a96dd3 | https://www.bitvenus.me/ | |||||||
Trader Joe v2.1 (Avalanche)
|
$27,9 Triệu 16,37%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | bb7cd90f-3e86-4480-92c2-5f13d0376f15 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
Toobit
|
$14,5 Tỷ 17,05%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
201 Đồng tiền | 265 Cặp tỷ giá |
|
5.059.048 (97,77%) | dfd72c90-d186-48ec-8317-73fa6841d59b | https://www.toobit.com/en-US/spot/ETH_USDT | ||||||||
Trader Joe (Avalanche)
|
$3,8 Triệu 1,44%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
129 Đồng tiền | 163 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | ea6ebf8e-9403-4d8f-a10e-701a54600b19 | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
C-Patex
|
$81,8 Triệu 6,24%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
2.829.842 (95,48%) | 8f12a60f-d022-4434-bfc9-d245c22122f5 | https://c-patex.com/ | |||||||
HashKey Global
|
$36,9 Triệu 105,25%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
22 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
935.648 (99,96%) | 8cac40d9-3fde-4797-aad0-47b1dbb9ecf3 | https://global.hashkey.com/en-US/ | |||||||
HIBT
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
404 Đồng tiền |
|
|
3.331.275 (99,98%) | dbfdcec1-4ecc-4e4c-bf67-06d3873eb9fe | https://www.hotscoin.com/ | |||||||||
CoinTR Pro
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
177 Đồng tiền |
TRY
|
|
4.261.539 (99,99%) | 389758e8-0e17-4eb5-a083-4b24453d825e | https://www.cointr.pro/en-us/markets | |||||||||
BitMEX
|
$448,2 Triệu 1,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 92 Đồng tiền | 127 Cặp tỷ giá |
|
|
906.513 (99,97%) | cc749168-70a8-44b1-a2b3-1eaa8bda730b | https://www.bitmex.com/ | |||||||
Coinstore
|
Các loại phí | Các loại phí | 165 Đồng tiền |
EUR
|
|
1.505.624 (99,19%) | 9ba6176e-fd10-4ee2-858b-91207f8d64b0 | https://www.coinstore.com/#/market/spots | |||||||||
Fastex
|
$139,8 Triệu 3,15%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
2.636.722 (99,91%) | c35a9336-3df7-4ccf-9c96-a007d4b9477c | https://www.fastex.com/ | |||||||
WOO X
|
$233,1 Triệu 1,48%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
191 Đồng tiền | 286 Cặp tỷ giá |
|
|
462.552 (99,93%) | 2be8b01d-3cd2-4da6-bff1-2f372bf07ab5 | https://woo.org/ | |||||||
FameEX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
157 Đồng tiền |
|
796.188 (98,69%) | 2fa37f02-39aa-4682-8a3b-e177ee355b14 | https://www.fameex.com/en-US/ | ||||||||||
HashKey Exchange
|
$43,9 Triệu 74,76%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
935.648 (99,96%) | 646868d4-2f9a-4f93-ab7a-511008543b16 | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
CommEX
|
$32,1 Triệu 1,97%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
134 Đồng tiền | 183 Cặp tỷ giá |
|
|
3.134.663 (99,90%) | daa7e50c-76c2-46db-9cbe-a0aaf98b3f69 | https://www.commex.com | |||||||
Digital Financial Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền |
|
|
34.432 (100,00%) | e1735467-4301-4a72-9cf6-a6f257f40f4d | https://difx.com/market | |||||||||
Backpack Exchange
|
$193,1 Triệu 96,36%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
16 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
2.531.231 (100,00%) | f661bb31-6f1c-4aab-ae95-6c3f97deda9c | https://backpack.exchange/ | |||||||
Websea
|
$1,4 Tỷ 13,97%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
251 Đồng tiền | 338 Cặp tỷ giá |
|
|
508.390 (90,71%) | 608ec358-9b0d-49ff-98d0-8024c4c9ad89 | https://www.websea.com | |||||||
PointPay
|
0,00% |
0,00% |
119 Đồng tiền |
|
|
1.599.689 (94,46%) | 163af81c-adc9-4ec4-a021-04c8e3980b20 | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
BiFinance
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
110 Đồng tiền |
|
|
480.917 (92,89%) | b3954c43-0f4d-4544-a1fb-2d7e9d8ba359 | https://www.bifinance.com/quotes | |||||||||
PancakeSwap v2 (Aptos)
|
$579.529 45,14%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | deb5b1cb-b1d5-437d-a75c-b319a93d2efc | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
Fairdesk
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
195 Đồng tiền |
|
|
875.936 (99,92%) | ebca4f65-12d4-4ac1-929e-84f50cf77cec | https://www.fairdesk.com/markets | |||||||||
Billance
|
Các loại phí | Các loại phí | 187 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
Dưới 50.000 | b0d71304-a0b7-43e9-ad12-b1984c61f396 | https://www.billance.com/ | |||||||||
Vertex Protocol
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
46 Đồng tiền |
|
|
4.736 (100,00%) | eaafbe6b-941b-4d8d-8cc9-3b1eff6adfc4 | https://vertexprotocol.io/ | |||||||||
Jupiter
|
$553,9 Triệu 3,32%
|
661 Đồng tiền | 1004 Cặp tỷ giá |
|
|
12.679.653 (99,99%) | 85ad2486-95dc-4f1f-983a-c97640699e2e | https://jup.ag/ | |||||||||
AlphaX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
456 Đồng tiền |
|
|
129.695 (100,00%) | c454b2bb-0b63-4b8c-812f-4351c4d28526 | https://alphax.com/ | |||||||||
Tapbit
|
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
336 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
2.779.109 (99,94%) | 1c51352a-be23-405d-9299-9478b7c9b931 | https://www.tapbit.com/ | |||||||||
PancakeSwap v3 (BSC)
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
549 Đồng tiền |
|
|
5.913.403 (91,45%) | 3f79edb2-f606-4a91-a615-9cda2cdaebc2 | https://pancakeswap.finance | |||||||||
Bitunix
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
234 Đồng tiền |
USD
|
|
4.738.014 (99,99%) | 71b61cda-432e-4fb1-881e-fac857eb3184 | https://www.bitunix.com | |||||||||
KoinBX
|
$13,3 Triệu 1,03%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
92 Đồng tiền | 172 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
91.976 (100,00%) | 3343ad28-e180-4363-a575-508b3902d543 | https://www.koinbx.com/ | |||||||
Slex Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
35 Đồng tiền |
USD
|
|
146.226 (99,91%) | b28d7560-5a8c-4866-b8ae-b895a0eef12b | https://slex.io | |||||||||
Foxbit
|
$1,1 Triệu 13,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 86 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
|
|
213.847 (100,00%) | 3a420dc8-baa5-4692-9518-1309392c56e4 | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
BIKA
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
88 Đồng tiền |
|
|
291 (100,00%) | 06a39cb3-d7f4-4f77-a308-7a7d8a89042a | https://www.bika.one/#/home/en | |||||||||
TruBit Pro Exchange
|
$1,9 Tỷ 6,82%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 228 Cặp tỷ giá |
MXN
|
|
548.965 (79,58%) | ed9469d9-1482-4fe5-83fc-65122f464109 | https://www.trubit.com/pro | |||||||
One Trading
|
$1,8 Triệu 254,67%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
TRY
|
|
209.071 (100,00%) | c7589be6-2516-461b-8dd5-b7ccead89d60 | https://onetrading.com/ | |||||||
Bitspay
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền |
|
|
81.600 (100,00%) | e08b53be-230f-41b1-8e03-95342153d2cd | https://www.bitspay.io/ | |||||||||
ChangeNOW
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
27 Đồng tiền |
|
|
940.741 (100,00%) | 114ce7a0-7c9c-4e35-9a7b-241904e82784 | https://changenow.io/currencies | |||||||||
SWFT Trade
|
11 Đồng tiền |
|
|
41.217 (100,00%) | b465d8dd-4817-48d5-90a7-ccc2f72ce7f1 | https://www.swft.pro/#/ | |||||||||||
ICRYPEX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
149 Đồng tiền |
RUB
TRY
|
|
301.206 (98,78%) | 683982d7-b935-433b-9e11-9e7e3af9b8ea | https://www.icrypex.com/en | |||||||||
Batonex
|
0,00% |
0,00% |
42 Đồng tiền |
|
|
73.186 (97,38%) | ea29f904-1823-4ba3-911d-d71d87945969 | https://www.batonex.com/ | |||||||||